1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
get by
xoay sở để sống, đủ sống
weigh down
đè nặng, nặng trĩu
crush (v)
nghiền nát; (nghĩa bóng) đè nặng, làm tan vỡ
sink in (v)
ngấm, thấm nhuần (bài học, thông điệp)
turn one's back on sb/sth
quay lưng lại với ai/cái gì
budget (v)
lên kế hoạch chi tiêu
bread and butter (idiom)
cơm áo gạo tiền
endless (adj)
không dứt, vô tận
a midlife crisis (n)
khủng hoảng tuổi trung niên
tough (adj)
khó khăn, khắc nghiệt
(when) reality set in
khi thực tế ập đến
let things go
buông bỏ mọi chuyện
toss and turn
trằn trọc, khó ngủ
frail (adj)
yếu ớt, dễ suy yếu
pillar (n)
trụ cột
lean on sb/sth
dựa dẫm vào ai/cái gì
bruise (v, n)
bầm tím; (nghĩa bóng) bị tổn thương, tổn hại
pile up
chồng chất, tích tụ
peer (n)
bạn bè đồng trang lứa
work for a paycheck
làm công ăn lương
stretch every dollar
chắt chiu từng đồng, chi tiêu cực kỳ tiết kiệm
cover the bills
trang trải chi phí
the sense of falling behind
cảm giác bị bỏ lại phía sau
invincible (adj)
bất khả chiến bại, không thể bị đánh bại
pointlessly (adv)
vô nghĩa, vô ích
treasure sth (v)
trân trọng điều gì
resilience (n)
khả năng phục hồi, sự kiên cường
the turning point (n)
bước ngoặt
face sth head-on
đối diện trực diện với cái gì