Looks like no one added any tags here yet for you.
analogy
(n) sự tương tự, giống nhau
phép loại suy (triết học)
analysis
sự phân tích
analyze
phân tích
annotate
chú giải, chú thích
anticipate
đoán trước
application
ứng dụng
apply
áp dụng
approach
tiếp cận
associate
(v) kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
assume
cho rằng
assumption
giả thiết
audience
khán giả
authentic
thật
background
lí lịch
body
cơ thể
brainstorm
động não
brief
ngắn gọn
calculate
tính toán
caption
chú thích
category
(n) hạng, loại
cause
gây ra
character
n. /'kæriktə/ tính cách, nhân vật
characteristic
đặc điểm
characterize
(v) mô tả đặc điểm
chart
biểu đồ
chronology
niên đại
citation
trích dẫn
cite
trích dẫn
claim
yêu cầu
clarify
(v) làm rõ, làm sáng tỏ
class
lớp học
clue
đầu mối, manh mối
code
(n) mật mã, luật, điều lệ
coherent
mạch lạc, chặt chẽ
common
phổ biến
compare
so sánh
compile
biên soạn
complement
bổ sung
complete
hoàn thành
compose
sáng tác
composition
thành phần
conceive
tưởng tượng
concise
ngắn gọn
conclude
kết luận
conclusion
phần kết luận
concrete
bê tông
conditions
điều kiện
conduct
chỉ đạo
confirm
xác nhận
consequence
hậu quả
consider
(v) cân nhắc, xem xét, coi như
consist
bao gồm
consistent
Kiên định
consistently
nhất quán
constant
liên tục
constitute
cấu thành, tạo thành
consult
(v) hỏi ý kiến, tham khảo
contend
tranh luận
context
bối cảnh
continuum
sự liên tục
contradict
mâu thuẫn
control
điều khiển
convert
chuyển đổi
convey
chuyên chở, vận chuyển
copy
sao chép
correlate
tương quan
correspond
trao đổi thư tín
credible
đáng tin cậy
credit
tín dụng
criteria
tiêu chuẩn
critique
phê bình
crucial
quan trọng
cumulative
tích lũy
debate
tranh luận
deduce
suy ra
defend
bảo vệ
define
định nghĩa
demand
yêu cầu
demonstrate
chứng minh
depict
mô tả
derive
(v) nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
describe
miêu tả
detail
chi tiết
detect
phát hiện
determine
xác định
develop
phát triển
devise
phát minh, nghĩ ra
diction
n. cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói
differentiate
phân biệt
dimension
kích thước
diminish
giảm bớt
edit
biên tập
effect
ảnh hưởng
element
yếu tố
emphasize
nhấn mạnh
employ
thuê
equal
công bằng
equivalent
tương đương
essay
bài luận
Establish
thành lập