Unit 12 - Culture Shock

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

conical

/ˈkɒnɪkl/

(adj) Có hình nón.

2
New cards

wet market

/wet ˈmɑːkɪt/

(n) Chợ ẩm ướt (chợ bán thịt tươi, nông sản, không bán hàng lâu bền).

3
New cards

sophistication

/səˌfɪstɪˈkeɪʃn/

(n) Sự tinh tế, sự sành sỏi (có nhiều kinh nghiệm và kiến thức văn hóa).

4
New cards

worldliness

/ˈwɜːldlinəs/

(n) Sự từng trải, sự thấu hiểu thế giới (có nhiều kinh nghiệm sống).

5
New cards

establishment

/ɪˈstæblɪʃmənt/

(n) Cơ sở, tổ chức kinh doanh hoặc cơ quan khác.

6
New cards

platter

/ˈplætə(r)/

(n) Cái đĩa lớn, mâm (dùng để phục vụ thức ăn).

7
New cards

culinary

/ˈkʌlɪnəri/

(adj) Thuộc về nấu nướng, ẩm thực.

8
New cards

yield

/jiːld/

(v) Cung cấp, mang lại (sản lượng, lợi nhuận).

9
New cards

domesticate

/dəˈmestɪkeɪt/

(v) Thuần hóa (động vật), bắt đầu trồng trọt (thực vật) cho con người sử dụng.

10
New cards

lineage

/ˈlɪniɪdʒ/

(n) Dòng dõi, tổ tiên.

11
New cards

taxonomy

/tækˈsɒnəmi/

(n) Thuật phân loại (ngành khoa học phân loại mọi thứ).

12
New cards

derivative

/dɪˈrɪvətɪv/

(n) Sản phẩm phái sinh (cái gì dựa trên cái khác).

13
New cards

hieroglyph

/ˈhaɪərəɡlɪf/

(n) Chữ tượng hình (ký hiệu Ai Cập cổ đại).

14
New cards

rudimentary

/ˌruːdɪˈmentri/

(adj) Cơ bản, chưa phát triển.

15
New cards

ferment

/fəˈment/

(v) Lên men (gây ra sự biến đổi hóa học qua men hoặc vi khuẩn).

16
New cards

vessel

/ˈvesl/

(n) Bình, dụng cụ chứa đựng.

17
New cards

tribute

/ˈtrɪbjuːt/

(n) Cống vật (quà tặng từ quốc gia/bộ lạc này cho quốc gia/bộ lạc khác như vật phẩm hòa bình).

18
New cards

ruse

/ruːz/

(n) Mưu mẹo, mánh lới (được sử dụng để lừa gạt, giành lấy cái gì).

19
New cards

counterfeit

/ˈkaʊntəfɪt/

(adj) Giả mạo (được làm ra trông giống hàng thật).

20
New cards

worthless

/ˈwɜːθləs/

(adj) Vô giá trị, vô dụng.

21
New cards

hull

/hʌl/

(n) Vỏ, trấu (vỏ bên ngoài lá của hạt hoặc cây).

22
New cards

symbolically

/sɪmˈbɒlɪkli/

(adv) Một cách biểu tượng; như một biểu tượng.

23
New cards

etymology

/ˌetɪˈmɒlədʒi/

(n) Từ nguyên học (nguồn gốc và ý nghĩa của từ).

24
New cards

hybrid

/ˈhaɪbrɪd/

(n) Vật lai, cây lai (cái gì được tạo ra từ sự pha trộn của hai hoặc nhiều thứ).

25
New cards

alkali

/ˈælkəlaɪ/

(n) Chất kiềm.

26
New cards

pungent

/ˈpʌndʒənt/

(adj) Có mùi/vị nồng, hăng.

27
New cards

lavender

/ˈlævəndə(r)/

(n) Cây oải hương (cây có mùi thơm với hoa màu tím nhạt).

28
New cards

divine

/dɪˈvaɪn/

(adj) Thuộc về thần thánh.

29
New cards

palatable

/ˈpælətəbl/

(adj) Ngon miệng, có vị dễ chịu.

30
New cards

fraudulent

/ˈfrɔːdjələnt/

(adj) Gian lận, lừa đảo (nhằm gian lận, thường để kiếm tiền).

31
New cards

heritage

/ˈherɪtɪdʒ/

(n) Di sản (lịch sử và truyền thống lâu đời của một quốc gia).

32
New cards

mannerism

/ˈmænərɪz(ə)m/

(n) Thói quen, cử chỉ riêng (thói quen hoặc cách cư xử vô thức).

33
New cards

reluctant

/rɪˈlʌktənt/

(adj) Miễn cưỡng, không sẵn lòng làm gì.

34
New cards

age-old

/ˈeɪʤˈəʊld/

(adj) Lâu đời, truyền thống (đã tồn tại qua nhiều năm).

35
New cards

quaint

/kweɪnt/

(adj) Cổ kính, hấp dẫn với phẩm chất cũ kỹ.

36
New cards

old-time

/ˈəʊldˌtaɪm/

(adj) Thuộc về một thời kỳ trước.

37
New cards

ever-present

/ˈevə ˈpreznt/

(adj) Luôn hiện hữu, không ngừng tồn tại.

38
New cards

long-standing

/lɒŋ ˈstændɪŋ/

(adj) Lâu đời (đã tồn tại qua nhiều năm).

39
New cards

paternal

/pəˈtɜːnl/

(adj) Thuộc về bên cha.

40
New cards

nomadic

/nəʊˈmædɪk/

(adj) Du mục (lối sống di chuyển theo nhóm từ nơi này sang nơi khác).

41
New cards

time-honoured

/taɪm ˈɒnəd/

(adj) Đáng tôn trọng vì đã tồn tại qua nhiều năm.

42
New cards

the Renaissance

/ðə rɪˈneɪsns/

(n) Thời kỳ Phục hưng (thế kỷ 14-16)

43
New cards

dowry

/ˈdaʊri/

(n) Của hồi môn.

44
New cards

legacy

/ˈleɡəsi/

(n) Di sản (hậu quả của những hành động hoặc sự kiện trong quá khứ).

45
New cards

vestige

/ˈvestɪdʒ/

(n) Dấu tích nhỏ, tàn dư (còn sót lại theo thời gian).

46
New cards

residue

/ˈrezɪdjuː/

(n) Dư lượng (một lượng nhỏ chất còn lại sau một quá trình).

47
New cards

heirloom

/ˈeəluːm/

(n) Vật gia truyền (vật được truyền lại qua các thế hệ).

48
New cards

relic

/ˈrelɪk/

(n) Di vật, tàn tích (vật thể hoặc phong tục còn sót lại từ quá khứ).

49
New cards

chronicle

/ˈkrɒnɪkl/

(n) Biên niên sử (tài liệu viết về các sự kiện theo thứ tự thời gian).

50
New cards

memorial

/məˈmɔːriəl/

(n) Đài tưởng niệm (được xây dựng để tưởng nhớ sự kiện/nhân vật lịch sử).

51
New cards

revival

/rɪˈvaɪvl/

(n) Sự hồi sinh, sự khôi phục (quá trình lấy lại sức mạnh hoặc triển vọng).

52
New cards

recite

/rɪˈsaɪt/

(v) Đọc thuộc lòng.

53
New cards

oral

/ˈɔːrəl/

(adj) Bằng lời nói.

54
New cards

vocal

/ˈvəʊkl/

(adj) Lên tiếng to rõ (về ý kiến); liên quan đến giọng nói.

55
New cards

aural

/ˈɔːrəl/

(adj) Thuộc về thính giác, nghe.

56
New cards

phonetic

/fəˈnetɪk/

(adj) Thuộc về ngữ âm (sử dụng ký hiệu để biểu thị âm thanh).

57
New cards

deviance

/ˈdiːviəns/

(n) Hành vi khác thường, sự sai lệch (làm điều gì đó khác với cách thông thường).

58
New cards

primitive

/ˈprɪmətɪv/

(adj) Sơ khai, đơn giản và không tinh vi.

59
New cards

sit tight

/sɪt taɪt/

(expr) Giữ nguyên vị trí và chờ đợi.

60
New cards

hold fast

/həʊld fæst/

(expr) Giữ vững niềm tin (bất chấp bị nghi ngờ hoặc đe dọa).

61
New cards

esteemed

/ɪˈstiːmd/

(adj) Đáng kính trọng, được kính nể.

62
New cards

stay put

/steɪ pʊt/

(expr) Giữ nguyên vị trí.

63
New cards

integrate

/ˈɪntɪɡreɪt/

(v) Hòa nhập, trở thành một phần của nhóm xã hội.

64
New cards

defy

/dɪˈfaɪ/

(v) Bất chấp, chống lại (lệnh, quy tắc).

65
New cards

ostracise

/ˈɒstrəsaɪz/

(v) Tẩy chay, loại trừ khỏi nhóm xã hội.

66
New cards

reverent

/ˈrevərənt/

(adj) Kính cẩn, tôn kính.

67
New cards

veil

/veɪl/

(n) Mạng che mặt.

68
New cards

cremate

/krəˈmeɪt/

(v) Hỏa táng.

69
New cards

adorn

/əˈdɔːn/

(v) Trang trí.

70
New cards

frond

/frɒnd/

(n) Lá dài mỏng (như lá cọ, dương xỉ).

71
New cards

sane

/seɪn/

(adj) Tỉnh táo, có lý trí.

72
New cards

undercurrent

/ˈʌndəkʌrənt/

(n) Luồng ngầm (cảm xúc tiềm ẩn có ảnh hưởng đáng chú ý).

73
New cards

accomplishment

/əˈkʌmplɪʃmənt/

(n) Thành tựu.

74
New cards

blow your own trumpet

/bləʊ jɔː ʊən ˈtrʌmˌpət/

(expr) Khoe khoang về thành công.

75
New cards

decipher

/dɪˈsaɪfə(r)/

(v) Giải mã, tìm ra ý nghĩa của cái gì khó hiểu.

76
New cards

fondness

/ˈfɒndnəs/

(n) Sự yêu mến, tình cảm.

77
New cards

fit

/fɪt/

(n) Cơn (trạng thái cảm xúc cực độ, không kiểm soát được, kéo dài ngắn).

78
New cards

bout

/baʊt/

(n) Cơn ngắn (một thời gian ngắn của cái gì, đặc biệt là bệnh tật).

79
New cards

blight

/blaɪt/

(n) Bệnh dịch (phá hủy mùa màng); điều gì đó ảnh hưởng xấu.

80
New cards

creole

/ˈkriːəʊl/

(adj) Thuộc về tiếng/người Creole (ngôn ngữ/người lai nhiều chủng tộc).

81
New cards

karavai

/kəreəˈvaɪ/

(n) Bánh mì tròn truyền thống của Nga (thường dùng trong đám cưới).

82
New cards

salt cellar

/sɔlt ˈselə(r)/

(n) Lọ đựng muối.

83
New cards

embroidered

/ɪmˈbrɔɪdəd/

(adj) Được thêu (trang trí bằng các mẫu được khâu bằng chỉ màu).

84
New cards

folklore

/ˈfəʊklɔː(r)/

(n) Văn hóa dân gian, truyện dân gian truyền thống.

85
New cards

indescribable

/ˌɪndɪˈskraɪbəbl/

(adj) Không thể tả xiết.

86
New cards

long-winded

/lɒŋ ˈwɪndid/

(adj) Dài dòng, đi vào quá nhiều chi tiết và mất quá nhiều thời gian.

87
New cards

installation

/ˌɪnstəˈleɪʃn/

(n) Sự lắp đặt, cài đặt.

88
New cards

teething problems

/ˈtiːðɪŋ ˈprɒbləms/

(n) Vấn đề ban đầu (gặp phải trong giai đoạn bắt đầu làm cái gì mới).

89
New cards

ordinarily

/ˈɔːdnrəli/

(adv) Thông thường, thường lệ.

90
New cards

gem

/ʤem/

(n) Viên ngọc quý (cái gì có phẩm chất độc đáo đáng mong muốn).

91
New cards

haunt

/hɔːnt/

(n) Nơi thường lui tới.

92
New cards

veritable

/ˈverɪtəbl/

(adj) Đúng nghĩa, thực sự (dùng để nhấn mạnh một phép ẩn dụ hoặc phóng đại).

93
New cards

fare

/feə(r)/

(n) Sản phẩm bày bán, đặc biệt là thức ăn.

94
New cards

intoxicating

/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/

(adj) Mê ly, làm say mê (khiến bạn cảm thấy phấn khích như bị choáng ngợp).

95
New cards

unqualified

/ˌʌnˈkwɒlɪfaɪd/

(adj) Hoàn toàn, tuyệt đối.

96
New cards

gleefully

/ˈɡliːfəli/

(adv) Vui vẻ, một cách rất hài lòng.

97
New cards

rite of passage

/raɪt əv ˈpæsəʤ/

(n) Nghi thức chuyển đổi (nghi lễ truyền thống tượng trưng cho giai đoạn quan trọng).

98
New cards

clay

/kleɪ/

(n) Đất sét.

99
New cards

endurance

/ɪnˈdjʊərəns/

(n) Sức chịu đựng (khả năng chịu đựng khó khăn lớn).

100
New cards

womanhood

/ˈwʊmənhʊd/

(n) Nữ tính (trạng thái là phụ nữ).