1/100
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
conical
/ˈkɒnɪkl/
(adj) Có hình nón.
wet market
/wet ˈmɑːkɪt/
(n) Chợ ẩm ướt (chợ bán thịt tươi, nông sản, không bán hàng lâu bền).
sophistication
/səˌfɪstɪˈkeɪʃn/
(n) Sự tinh tế, sự sành sỏi (có nhiều kinh nghiệm và kiến thức văn hóa).
worldliness
/ˈwɜːldlinəs/
(n) Sự từng trải, sự thấu hiểu thế giới (có nhiều kinh nghiệm sống).
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
(n) Cơ sở, tổ chức kinh doanh hoặc cơ quan khác.
platter
/ˈplætə(r)/
(n) Cái đĩa lớn, mâm (dùng để phục vụ thức ăn).
culinary
/ˈkʌlɪnəri/
(adj) Thuộc về nấu nướng, ẩm thực.
yield
/jiːld/
(v) Cung cấp, mang lại (sản lượng, lợi nhuận).
domesticate
/dəˈmestɪkeɪt/
(v) Thuần hóa (động vật), bắt đầu trồng trọt (thực vật) cho con người sử dụng.
lineage
/ˈlɪniɪdʒ/
(n) Dòng dõi, tổ tiên.
taxonomy
/tækˈsɒnəmi/
(n) Thuật phân loại (ngành khoa học phân loại mọi thứ).
derivative
/dɪˈrɪvətɪv/
(n) Sản phẩm phái sinh (cái gì dựa trên cái khác).
hieroglyph
/ˈhaɪərəɡlɪf/
(n) Chữ tượng hình (ký hiệu Ai Cập cổ đại).
rudimentary
/ˌruːdɪˈmentri/
(adj) Cơ bản, chưa phát triển.
ferment
/fəˈment/
(v) Lên men (gây ra sự biến đổi hóa học qua men hoặc vi khuẩn).
vessel
/ˈvesl/
(n) Bình, dụng cụ chứa đựng.
tribute
/ˈtrɪbjuːt/
(n) Cống vật (quà tặng từ quốc gia/bộ lạc này cho quốc gia/bộ lạc khác như vật phẩm hòa bình).
ruse
/ruːz/
(n) Mưu mẹo, mánh lới (được sử dụng để lừa gạt, giành lấy cái gì).
counterfeit
/ˈkaʊntəfɪt/
(adj) Giả mạo (được làm ra trông giống hàng thật).
worthless
/ˈwɜːθləs/
(adj) Vô giá trị, vô dụng.
hull
/hʌl/
(n) Vỏ, trấu (vỏ bên ngoài lá của hạt hoặc cây).
symbolically
/sɪmˈbɒlɪkli/
(adv) Một cách biểu tượng; như một biểu tượng.
etymology
/ˌetɪˈmɒlədʒi/
(n) Từ nguyên học (nguồn gốc và ý nghĩa của từ).
hybrid
/ˈhaɪbrɪd/
(n) Vật lai, cây lai (cái gì được tạo ra từ sự pha trộn của hai hoặc nhiều thứ).
alkali
/ˈælkəlaɪ/
(n) Chất kiềm.
pungent
/ˈpʌndʒənt/
(adj) Có mùi/vị nồng, hăng.
lavender
/ˈlævəndə(r)/
(n) Cây oải hương (cây có mùi thơm với hoa màu tím nhạt).
divine
/dɪˈvaɪn/
(adj) Thuộc về thần thánh.
palatable
/ˈpælətəbl/
(adj) Ngon miệng, có vị dễ chịu.
fraudulent
/ˈfrɔːdʒələnt/
(adj) Gian lận, lừa đảo (nhằm gian lận, thường để kiếm tiền).
heritage
/ˈherɪtɪdʒ/
(n) Di sản (lịch sử và truyền thống lâu đời của một quốc gia).
mannerism
/ˈmænərɪz(ə)m/
(n) Thói quen, cử chỉ riêng (thói quen hoặc cách cư xử vô thức).
reluctant
/rɪˈlʌktənt/
(adj) Miễn cưỡng, không sẵn lòng làm gì.
age-old
/ˈeɪʤˈəʊld/
(adj) Lâu đời, truyền thống (đã tồn tại qua nhiều năm).
quaint
/kweɪnt/
(adj) Cổ kính, hấp dẫn với phẩm chất cũ kỹ.
old-time
/ˈəʊldˌtaɪm/
(adj) Thuộc về một thời kỳ trước.
ever-present
/ˈevə ˈpreznt/
(adj) Luôn hiện hữu, không ngừng tồn tại.
long-standing
/lɒŋ ˈstændɪŋ/
(adj) Lâu đời (đã tồn tại qua nhiều năm).
paternal
/pəˈtɜːnl/
(adj) Thuộc về bên cha.
nomadic
/nəʊˈmædɪk/
(adj) Du mục (lối sống di chuyển theo nhóm từ nơi này sang nơi khác).
time-honoured
/taɪm ˈɒnəd/
(adj) Đáng tôn trọng vì đã tồn tại qua nhiều năm.
the Renaissance
/ðə rɪˈneɪsns/
(n) Thời kỳ Phục hưng (thế kỷ 14-16)
dowry
/ˈdaʊri/
(n) Của hồi môn.
legacy
/ˈleɡəsi/
(n) Di sản (hậu quả của những hành động hoặc sự kiện trong quá khứ).
vestige
/ˈvestɪdʒ/
(n) Dấu tích nhỏ, tàn dư (còn sót lại theo thời gian).
residue
/ˈrezɪdjuː/
(n) Dư lượng (một lượng nhỏ chất còn lại sau một quá trình).
heirloom
/ˈeəluːm/
(n) Vật gia truyền (vật được truyền lại qua các thế hệ).
relic
/ˈrelɪk/
(n) Di vật, tàn tích (vật thể hoặc phong tục còn sót lại từ quá khứ).
chronicle
/ˈkrɒnɪkl/
(n) Biên niên sử (tài liệu viết về các sự kiện theo thứ tự thời gian).
memorial
/məˈmɔːriəl/
(n) Đài tưởng niệm (được xây dựng để tưởng nhớ sự kiện/nhân vật lịch sử).
revival
/rɪˈvaɪvl/
(n) Sự hồi sinh, sự khôi phục (quá trình lấy lại sức mạnh hoặc triển vọng).
recite
/rɪˈsaɪt/
(v) Đọc thuộc lòng.
oral
/ˈɔːrəl/
(adj) Bằng lời nói.
vocal
/ˈvəʊkl/
(adj) Lên tiếng to rõ (về ý kiến); liên quan đến giọng nói.
aural
/ˈɔːrəl/
(adj) Thuộc về thính giác, nghe.
phonetic
/fəˈnetɪk/
(adj) Thuộc về ngữ âm (sử dụng ký hiệu để biểu thị âm thanh).
deviance
/ˈdiːviəns/
(n) Hành vi khác thường, sự sai lệch (làm điều gì đó khác với cách thông thường).
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj) Sơ khai, đơn giản và không tinh vi.
sit tight
/sɪt taɪt/
(expr) Giữ nguyên vị trí và chờ đợi.
hold fast to sth
/həʊld fɑːst tuː sth/
(expr) Giữ vững niềm tin (bất chấp bị nghi ngờ hoặc đe dọa).
esteemed
/ɪˈstiːmd/
(adj) Đáng kính trọng, được kính nể.
stay put
/steɪ pʊt/
(expr) Giữ nguyên vị trí.
integrate
/ˈɪntɪɡreɪt/
(v) Hòa nhập, trở thành một phần của nhóm xã hội.
defy
/dɪˈfaɪ/
(v) Bất chấp, chống lại (lệnh, quy tắc).
ostracise
/ˈɒstrəsaɪz/
(v) Tẩy chay, loại trừ khỏi nhóm xã hội.
reverent
/ˈrevərənt/
(adj) Kính cẩn, tôn kính.
veil
/veɪl/
(n) Mạng che mặt.
cremate
/krəˈmeɪt/
(v) Hỏa táng.
adorn
/əˈdɔːn/
(v) Trang trí.
frond
/frɒnd/
(n) Lá dài mỏng (như lá cọ, dương xỉ).
sane
/seɪn/
(adj) Tỉnh táo, có lý trí.
undercurrent
/ˈʌndəkʌrənt/
(n) một dòng chảy ngầm dưới bề mặt nước hoặc một tư tưởng, cảm xúc, hoặc ảnh hưởng ngầm không được biểu lộ công khai
accomplishment
/əˈkʌmplɪʃmənt/
(n) Thành tựu.
blow your own trumpet
/bləʊ jɔː ʊən ˈtrʌmˌpət/
(expr) Khoe khoang về thành công.
decipher
/dɪˈsaɪfə(r)/
(v) Giải mã, tìm ra ý nghĩa của cái gì khó hiểu.
fondness
/ˈfɒndnəs/
(n) Sự yêu mến, tình cảm.
fit
/fɪt/
(n) Cơn (trạng thái cảm xúc cực độ, không kiểm soát được, kéo dài ngắn).
bout
/baʊt/
(n) Cơn ngắn (một thời gian ngắn của cái gì, đặc biệt là bệnh tật).
blight
/blaɪt/
(n) Bệnh dịch (phá hủy mùa màng); điều gì đó ảnh hưởng xấu.
creole
/ˈkriːəʊl/
(adj) được sử dụng để mô tả một ngôn ngữ phát triển từ sự pha trộn của nhiều ngôn ngữ khác nhau và hiện được một nhóm người sử dụng như ngôn ngữ đầu tiên của họ:
karavai
/kəreəˈvaɪ/
(n) Bánh mì tròn truyền thống của Nga (thường dùng trong đám cưới).
salt cellar
/sɔlt ˈselə(r)/
(n) Lọ đựng muối.
embroidered
/ɪmˈbrɔɪdəd/
(adj) Được thêu (trang trí bằng các mẫu được khâu bằng chỉ màu).
folklore
/ˈfəʊklɔː(r)/
(n) Văn hóa dân gian, truyện dân gian truyền thống.
indescribable
/ˌɪndɪˈskraɪbəbl/
(adj) Không thể tả xiết.
long-winded
/lɒŋ ˈwɪndid/
(adj) Dài dòng, đi vào quá nhiều chi tiết và mất quá nhiều thời gian.
installation
/ˌɪnstəˈleɪʃn/
(n) Sự lắp đặt, cài đặt.
teething problems
/ˈtiːðɪŋ ˈprɒbləms/
(n) Vấn đề ban đầu (gặp phải trong giai đoạn bắt đầu làm cái gì mới).
ordinarily
/ˈɔːdnrəli/
(adv) Thông thường, thường lệ.
gem
/ʤem/
(n) Viên ngọc quý (cái gì có phẩm chất độc đáo đáng mong muốn).
haunt
/hɔːnt/
(n) Nơi thường lui tới.
veritable
/ˈverɪtəbl/
(adj) Đúng nghĩa, thực sự (dùng để nhấn mạnh một phép ẩn dụ hoặc phóng đại).
fare
/feə(r)/
(n) Sản phẩm bày bán, đặc biệt là thức ăn.
intoxicating
/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/
(adj) Mê ly, làm say mê (khiến bạn cảm thấy phấn khích như bị choáng ngợp).
unqualified
/ˌʌnˈkwɒlɪfaɪd/
(adj) Hoàn toàn, tuyệt đối.
gleefully
/ˈɡliːfəli/
(adv) Vui vẻ, một cách rất hài lòng.
rite of passage
/raɪt əv ˈpæsəʤ/
(n) Nghi thức chuyển đổi (nghi lễ truyền thống tượng trưng cho giai đoạn quan trọng).
clay
/kleɪ/
(n) Đất sét.
endurance
/ɪnˈdjʊərəns/
(n) Sức chịu đựng (khả năng chịu đựng khó khăn lớn).
womanhood
/ˈwʊmənhʊd/
(n) Nữ tính (trạng thái là phụ nữ).