1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Optimistic
Lạc quan
Pessimistic
Bi quan
Indifferent
Sự hờ hững
Cautious
Cẩn trọng
Spontaneous
Tự phát
Tự nhiên
Deliberate
Cố ý
Thong thả
Accidental
Vô tình
Tình cờ
Rash
Hấp tấp
Acting
Faint
(adj): mờ nhạt,yếu ớt
(V): ngất
(n): cơn ngất
Piercing
The thé = load, shrill
Sắc= sharp
Buốt= cold
Intense
Cực kỳ
Attentive
Chăm chú
Distracted
Bị sao lãng = turn aside
Mất trí = out of one mind
Erratic
Thất thường = not dependable: không đáng tin cậy
Consistent
Kiên định
= unchanging, unchangeable
Reliable
Có thể tin tưởng
Able tobbe trusted
Predictable
Có thể dự đoán
= able to be foreseen
Extention
Phần mở rộng
= an added part
Persuasive
Đầy thuyết phục
= convince
Confusing
Khó hiểu
Dull
Chậm hiểu
Brief
(Adj):Ngắn gọn
= short
(N): bắn thu gọn của luật sư bào chữa
(V): hướng dẫn chi tiết
Revise
Sửa lại
Thay đổi ý kiến
Ignore
Không để ý
Initiate
(V):Khởi xướng ( to start), kết nạp
(N): người được kết nạp
Endurance
Khả năng chịu đựng
Confusion
Sự lộn xộn
Decline
Từ chối
= refuse
Giảm
Sự sụt giảm
Conventional
Thường
>< outrageous: kỳ quặc
>< eccentric: lập dị
Innovative
đổi mới
Ordinary
Bình thường
Outdated
Làm lỗi thời
Vague
Mơ hồ
Không chính xác
Misleading
Sai lạc
Timid
Nhút nhát
Advance
Tiến về, phát triển
Sự tiến bộ
Half-hearted
Thiếu nhiệt tình
>< enthusiam: sự nhiệt tình
Sincere
Thành thật , chân thật
Setback
Sự đi xuống
>< progress: sự phát triển
Ambigious
Mơ hồ
Obvious
Rõ ràng
Avoid
Tránh
Disputed
Tranh lận bàn cãi
Shrewd
Khôn ngoan, lanh lợi
Wise
Mocking
Chế giễu
Neutral
Trung lập
Rehearse
Luyện
Feasible
Khả thi
Hinder
Cản trở
Valid
Đúng đắn
>< invalid
Vulnerable
Có thể bị tổn thương
Sensitive
Nhạy cảm
Postpone
Hoãn
Admirable
Đáng khâm phục
Mediocre
Tầm thường
= ordinary
Hesitation
Ngập ngừng
Thoughtful
Chu đáo
Thorough
Cận thận
Strict
Nghiêm khắc
Lax
Lỏng lẻo