1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
states of matter
trạng thái của vật chất
characteristic
đặc trưng
solid
chất rắn
liquid
chất lỏng
gas
chất khí
fixed position
vị trí cố định
particle
hạt
rigid
cứng
squashed to compress
bị nén
fixed shape
hình dạng cố định
fixed volume
thể tích cố định
pack
xếp
beware
cẩn thận
dense
nặng (đặc)
unreactive
không phản ứng
typical condition
điều kiện thường
diameter
đường kính
rapid
nhanh
continuous motion
chđ liên tục
velocity
vận tốc
molecule
phân tử
constantly colliding
va chạm liên tục
assume
giả định (v)
collision
quá trình va chạm
except
trừ
real gas
khí thực
simplify
đơn giản hoá
model
mô hình
further
hơn nữa
behaviour
trạng thái
ideal gas
khí lý tưởng
point mass
điểm khối lượng
assumption
(n) giả định
imply
ngụ ý
approximate
gần đúng
nevertheless
tuy nhiên
succeeds
thành công
actual gas
khí thực = real gas
in accordance with
tương tự, tương ứng với =similar