NGUYÊN TẮC XÂY DỰNG CÁC BÀI TẬP CHỦ ĐỘNG ĐỀ KHÁNG (RESISTANCE EXERCISE) VÀ NGUYÊN LÝ GIA TĂNG SỨC MẠNH CƠ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/119

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

120 Terms

1
New cards

Câu 1: Định nghĩa của bài tập chủ động đề kháng (Resistance exercise) là gì?
A. Là bất kỳ hình thức tập luyện tích cực nào mà trong đó sự co cơ động hoặc tĩnh bị kháng lại bởi một lực bên ngoài.
B. Từ tay của người điều trị hoặc từ các máy móc cơ học.
C. Những người bị suy giảm chức năng trong các chương trình phục hồi chức năng.
D. Những người muốn tăng cường hoặc duy trì sức khỏe và thể chất.

A. Là bất kỳ hình thức tập luyện tích cực nào mà trong đó sự co cơ động hoặc tĩnh bị kháng lại bởi một lực bên ngoài.✓

2
New cards

Câu 2: Trong bài tập đề kháng, lực kháng bên ngoài có thể đến từ đâu?
A. Từ tay của người điều trị hoặc từ các máy móc cơ học.
B. Là bất kỳ hình thức tập luyện tích cực nào mà trong đó sự co cơ động hoặc tĩnh bị kháng lại bởi một lực bên ngoài.
C. Những người bị suy giảm chức năng trong các chương trình phục hồi chức năng.
D. Những người muốn tăng cường hoặc duy trì sức khỏe và thể chất.

A. Từ tay của người điều trị hoặc từ các máy móc cơ học.✓

3
New cards

Câu 3: Bài tập chủ động đề kháng là yếu tố thiết yếu cho đối tượng nào?
A. Những người bị suy giảm chức năng trong các chương trình phục hồi chức năng.
B. Từ tay của người điều trị hoặc từ các máy móc cơ học.
C. Những người muốn tăng cường hoặc duy trì sức khỏe và thể chất.
D. Nâng cao hiệu suất thực hiện kỹ năng vận động và giảm nguy cơ chấn thương, bệnh tật.

A. Những người bị suy giảm chức năng trong các chương trình phục hồi chức năng.✓

4
New cards

Câu 4: Ngoài người bệnh, bài tập này còn quan trọng với ai?
A. Những người muốn tăng cường hoặc duy trì sức khỏe và thể chất.
B. Những người bị suy giảm chức năng trong các chương trình phục hồi chức năng.
C. Nâng cao hiệu suất thực hiện kỹ năng vận động và giảm nguy cơ chấn thương, bệnh tật.
D. Phục hồi, cải thiện hoặc duy trì lực cơ, sức mạnh và sức bền của cơ bắp.

A. Những người muốn tăng cường hoặc duy trì sức khỏe và thể chất.✓

5
New cards

Câu 5: Hai lợi ích tổng quát về hiệu suất và rủi ro của bài tập này là gì?
A. Nâng cao hiệu suất thực hiện kỹ năng vận động và giảm nguy cơ chấn thương, bệnh tật.
B. Những người muốn tăng cường hoặc duy trì sức khỏe và thể chất.
C. Phục hồi, cải thiện hoặc duy trì lực cơ, sức mạnh và sức bền của cơ bắp.
D. Tăng sức mạnh của các mô liên kết.

A. Nâng cao hiệu suất thực hiện kỹ năng vận động và giảm nguy cơ chấn thương, bệnh tật.✓

6
New cards

Câu 6: Bài tập đề kháng tác động thế nào đến cơ bắp?
A. Phục hồi, cải thiện hoặc duy trì lực cơ, sức mạnh và sức bền của cơ bắp.
B. Nâng cao hiệu suất thực hiện kỹ năng vận động và giảm nguy cơ chấn thương, bệnh tật.
C. Tăng sức mạnh của các mô liên kết.
D. Tăng mật độ xương hoặc giúp giảm quá trình mất xương.

A. Phục hồi, cải thiện hoặc duy trì lực cơ, sức mạnh và sức bền của cơ bắp.✓

7
New cards

Câu 7: Tác dụng của bài tập đề kháng lên các mô liên kết (gân, dây chằng) là gì?
A. Tăng sức mạnh của các mô liên kết.
B. Phục hồi, cải thiện hoặc duy trì lực cơ, sức mạnh và sức bền của cơ bắp.
C. Tăng mật độ xương hoặc giúp giảm quá trình mất xương.
D. Giảm sự căng thẳng tác động lên khớp và giảm nguy cơ chấn thương mô mềm.

A. Tăng sức mạnh của các mô liên kết.✓

8
New cards

Câu 8: Lợi ích của bài tập đề kháng đối với hệ xương là gì?
A. Tăng mật độ xương hoặc giúp giảm quá trình mất xương.
B. Tăng sức mạnh của các mô liên kết.
C. Giảm sự căng thẳng tác động lên khớp và giảm nguy cơ chấn thương mô mềm.
D. Do có những tác động tích cực lên mô.

A. Tăng mật độ xương hoặc giúp giảm quá trình mất xương.✓

9
New cards

Câu 9: Lợi ích của bài tập đề kháng đối với khớp và mô mềm là gì?
A. Giảm sự căng thẳng tác động lên khớp và giảm nguy cơ chấn thương mô mềm.
B. Tăng mật độ xương hoặc giúp giảm quá trình mất xương.
C. Do có những tác động tích cực lên mô.
D. Có thể giúp cải thiện khả năng thăng bằng.

A. Giảm sự căng thẳng tác động lên khớp và giảm nguy cơ chấn thương mô mềm.✓

10
New cards

Câu 10: Tại sao bài tập này có thể cải thiện khả năng lành thương?
A. Do có những tác động tích cực lên mô.
B. Giảm sự căng thẳng tác động lên khớp và giảm nguy cơ chấn thương mô mềm.
C. Có thể giúp cải thiện khả năng thăng bằng.
D. Nâng cao khả năng hoạt động thể chất trong cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp và giải trí.

A. Do có những tác động tích cực lên mô.✓

11
New cards

Câu 11: Bài tập đề kháng ảnh hưởng thế nào đến khả năng thăng bằng?
A. Có thể giúp cải thiện khả năng thăng bằng.
B. Do có những tác động tích cực lên mô.
C. Nâng cao khả năng hoạt động thể chất trong cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp và giải trí.
D. Tăng khối lượng cơ nạc hoặc giảm lượng mỡ trong cơ thể.

A. Có thể giúp cải thiện khả năng thăng bằng.✓

12
New cards

Câu 12: Tác động của bài tập đề kháng đến các hoạt động hàng ngày và nghề nghiệp là gì?
A. Nâng cao khả năng hoạt động thể chất trong cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp và giải trí.
B. Có thể giúp cải thiện khả năng thăng bằng.
C. Tăng khối lượng cơ nạc hoặc giảm lượng mỡ trong cơ thể.
D. Nâng cao cảm giác khỏe mạnh về mặt thể chất.

A. Nâng cao khả năng hoạt động thể chất trong cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp và giải trí.✓

13
New cards

Câu 13: Bài tập này thay đổi thành phần cơ thể như thế nào?
A. Tăng khối lượng cơ nạc hoặc giảm lượng mỡ trong cơ thể.
B. Nâng cao khả năng hoạt động thể chất trong cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp và giải trí.
C. Nâng cao cảm giác khỏe mạnh về mặt thể chất.
D. Cải thiện nhận thức về tình trạng khuyết tật và nâng cao chất lượng cuộc sống.

A. Tăng khối lượng cơ nạc hoặc giảm lượng mỡ trong cơ thể.✓

14
New cards

Câu 14: Về mặt tâm lý/cảm giác, bài tập đề kháng mang lại điều gì?
A. Nâng cao cảm giác khỏe mạnh về mặt thể chất.
B. Tăng khối lượng cơ nạc hoặc giảm lượng mỡ trong cơ thể.
C. Cải thiện nhận thức về tình trạng khuyết tật và nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Đau.

A. Nâng cao cảm giác khỏe mạnh về mặt thể chất.✓

15
New cards

Câu 15: Bài tập đề kháng có thể cải thiện điều gì liên quan đến nhận thức người bệnh?
A. Cải thiện nhận thức về tình trạng khuyết tật và nâng cao chất lượng cuộc sống.
B. Nâng cao cảm giác khỏe mạnh về mặt thể chất.
C. Đau.
D. Viêm.

A. Cải thiện nhận thức về tình trạng khuyết tật và nâng cao chất lượng cuộc sống.✓

16
New cards

Câu 16: Chống chỉ định đầu tiên khi thực hiện bài tập đề kháng là gì?
A. Đau.
B. Cải thiện nhận thức về tình trạng khuyết tật và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Viêm.
D. Bệnh lý tim mạch trầm trọng.

A. Đau.✓

17
New cards

Câu 17: Chống chỉ định thứ hai liên quan đến phản ứng mô là gì?

A. Viêm.✓

B. Đau.

C. Bệnh lý tim mạch trầm trọng.

D. Muốn cải thiện hoạt động của cơ thì phải đặt một tải trọng vượt quá khả năng trao đổi chất hiện tại của cơ.

A. Viêm.✓

18
New cards

Câu 18: Bệnh lý nào được xem là chống chỉ định của bài tập đề kháng?

A. Bệnh lý tim mạch trầm trọng.✓

B. Viêm.

C. Muốn cải thiện hoạt động của cơ thì phải đặt một tải trọng vượt quá khả năng trao đổi chất hiện tại của cơ.

D. Ở mức độ cao hơn mức mà cơ đã thích nghi trước đó.

A. Bệnh lý tim mạch trầm trọng.✓

19
New cards

Câu 19: Nguyên tắc quá tải (Overload principle) phát biểu điều gì?

A. Muốn cải thiện hoạt động của cơ thì phải đặt một tải trọng vượt quá khả năng trao đổi chất hiện tại của cơ.✓

B. Bệnh lý tim mạch trầm trọng.

C. Ở mức độ cao hơn mức mà cơ đã thích nghi trước đó.

D. Mức độ hoạt động của cơ có thể được duy trì nhưng sẽ không tăng lên thêm.

A. Muốn cải thiện hoạt động của cơ thì phải đặt một tải trọng vượt quá khả năng trao đổi chất hiện tại của cơ.✓

20
New cards

Câu 20: Theo nguyên tắc quá tải, cơ phải hoạt động ở mức độ nào?

A. Ở mức độ cao hơn mức mà cơ đã thích nghi trước đó.✓

B. Muốn cải thiện hoạt động của cơ thì phải đặt một tải trọng vượt quá khả năng trao đổi chất hiện tại của cơ.

C. Mức độ hoạt động của cơ có thể được duy trì nhưng sẽ không tăng lên thêm.

D. Mức đề kháng tác dụng lên cơ sẽ được tăng dần và tăng dần.

A. Ở mức độ cao hơn mức mà cơ đã thích nghi trước đó.✓

21
New cards

Câu 21: Điều gì xảy ra nếu nhu cầu đặt lên cơ không đổi sau khi cơ đã thích nghi?

A. Mức độ hoạt động của cơ có thể được duy trì nhưng sẽ không tăng lên thêm.✓

B. Ở mức độ cao hơn mức mà cơ đã thích nghi trước đó.

C. Mức đề kháng tác dụng lên cơ sẽ được tăng dần và tăng dần.

D. Tăng thời gian duy trì sự co cơ hoặc tăng số lần lặp lại.

A. Mức độ hoạt động của cơ có thể được duy trì nhưng sẽ không tăng lên thêm.✓

22
New cards

Câu 22: Trong chương trình rèn luyện sức mạnh, mức đề kháng cần thay đổi thế nào?

A. Mức đề kháng tác dụng lên cơ sẽ được tăng dần và tăng dần.✓

B. Mức độ hoạt động của cơ có thể được duy trì nhưng sẽ không tăng lên thêm.

C. Tăng thời gian duy trì sự co cơ hoặc tăng số lần lặp lại.

D. Specific Adaptation to Imposed Demands (Thích nghi cụ thể đối với các nhu cầu được áp đặt).

A. Mức đề kháng tác dụng lên cơ sẽ được tăng dần và tăng dần.✓

23
New cards

Câu 23: Để rèn luyện sức bền, cần chú trọng vào yếu tố nào hơn là tăng sức đề kháng?

A. Tăng thời gian duy trì sự co cơ hoặc tăng số lần lặp lại.✓

B. Mức đề kháng tác dụng lên cơ sẽ được tăng dần và tăng dần.

C. Specific Adaptation to Imposed Demands (Thích nghi cụ thể đối với các nhu cầu được áp đặt).

D. Sự cụ thể hóa.

A. Tăng thời gian duy trì sự co cơ hoặc tăng số lần lặp lại.✓

24
New cards

Câu 24: Nguyên tắc SAID là viết tắt của cụm từ gì?

A. Specific Adaptation to Imposed Demands (Thích nghi cụ thể đối với các nhu cầu được áp đặt).✓

B. Tăng thời gian duy trì sự co cơ hoặc tăng số lần lặp lại.

C. Sự cụ thể hóa.

D. Các nhu cầu và mục tiêu chức năng cụ thể của người bệnh.

A. Specific Adaptation to Imposed Demands (Thích nghi cụ thể đối với các nhu cầu được áp đặt).✓

25
New cards

Câu 25: Nền tảng để thiết kế chương trình luyện tập theo nguyên tắc SAID là gì?
A. Sự cụ thể hóa.
B. Specific Adaptation to Imposed Demands (Thích nghi cụ thể đối với các nhu cầu được áp đặt).
C. Các nhu cầu và mục tiêu chức năng cụ thể của người bệnh.
D. Phải giống với chức năng vận động được mong đợi.

A. Sự cụ thể hóa.✓

26
New cards

Câu 26: Mục đích của nguyên tắc SAID là tạo ra hiệu quả tập luyện nhằm đáp ứng điều gì?
A. Các nhu cầu và mục tiêu chức năng cụ thể của người bệnh.
B. Sự cụ thể hóa.
C. Phải giống với chức năng vận động được mong đợi.
D. Cường độ và thời gian tập luyện nên hướng tới việc cải thiện sức bền cơ.

A. Các nhu cầu và mục tiêu chức năng cụ thể của người bệnh.✓

27
New cards

Câu 27: Theo hướng học vận động (Motor Learning), các bài tập phải có đặc điểm gì?
A. Phải giống với chức năng vận động được mong đợi.
B. Các nhu cầu và mục tiêu chức năng cụ thể của người bệnh.
C. Cường độ và thời gian tập luyện nên hướng tới việc cải thiện sức bền cơ.
D. Chế độ (loại bài tập), tốc độ tập luyện, vị trí người bệnh/chi thể (góc khớp) và mẫu cử động.

A. Phải giống với chức năng vận động được mong đợi.✓

28
New cards

Câu 28: Ví dụ: Nếu hoạt động chức năng đòi hỏi sức bền cơ lớn hơn sức mạnh, thì nên tập luyện thế nào?
A. Cường độ và thời gian tập luyện nên hướng tới việc cải thiện sức bền cơ.
B. Phải giống với chức năng vận động được mong đợi.
C. Chế độ (loại bài tập), tốc độ tập luyện, vị trí người bệnh/chi thể (góc khớp) và mẫu cử động.
D. Co cơ ly tâm và hướng tâm theo kiểu chịu trọng lượng cơ thể và tiến tới tốc độ mong muốn.

A. Cường độ và thời gian tập luyện nên hướng tới việc cải thiện sức bền cơ.✓

29
New cards

Câu 29: Những yếu tố nào liên quan đến sự cụ thể hóa trong bài tập?
A. Chế độ (loại bài tập), tốc độ tập luyện, vị trí người bệnh/chi thể (góc khớp) và mẫu cử động.
B. Cường độ và thời gian tập luyện nên hướng tới việc cải thiện sức bền cơ.
C. Co cơ ly tâm và hướng tâm theo kiểu chịu trọng lượng cơ thể và tiến tới tốc độ mong muốn.
D. Những thay đổi thích ứng (tăng sức mạnh/sức bền) chỉ mang tính chất tạm thời.

A. Chế độ (loại bài tập), tốc độ tập luyện, vị trí người bệnh/chi thể (góc khớp) và mẫu cử động.✓

30
New cards

Câu 30: Ví dụ: Nếu mục tiêu là phục hồi khả năng lên xuống cầu thang, bài tập nên thực hiện ra sao?
A. Co cơ ly tâm và hướng tâm theo kiểu chịu trọng lượng cơ thể và tiến tới tốc độ mong muốn.
B. Chế độ (loại bài tập), tốc độ tập luyện, vị trí người bệnh/chi thể (góc khớp) và mẫu cử động.
C. Những thay đổi thích ứng (tăng sức mạnh/sức bền) chỉ mang tính chất tạm thời.
D. Việc tập luyện được sử dụng thường xuyên cho hoạt động chức năng hoặc tham gia chương trình duy trì bài tập đề kháng.

A. Co cơ ly tâm và hướng tâm theo kiểu chịu trọng lượng cơ thể và tiến tới tốc độ mong muốn.✓

31
New cards

Câu 31: Nguyên tắc thuận nghịch (Reversibility principle) nói gì về những thay đổi thích ứng của cơ thể?
A. Những thay đổi thích ứng (tăng sức mạnh/sức bền) chỉ mang tính chất tạm thời.
B. Co cơ ly tâm và hướng tâm theo kiểu chịu trọng lượng cơ thể và tiến tới tốc độ mong muốn.
C. Việc tập luyện được sử dụng thường xuyên cho hoạt động chức năng hoặc tham gia chương trình duy trì bài tập đề kháng.
D. Bắt đầu giảm trong vòng 1 đến 2 tuần sau khi ngừng.

A. Những thay đổi thích ứng (tăng sức mạnh/sức bền) chỉ mang tính chất tạm thời.✓

32
New cards

Câu 32: Hai điều kiện để duy trì sự thích ứng của cơ là gì?
A. Việc tập luyện được sử dụng thường xuyên cho hoạt động chức năng hoặc tham gia chương trình duy trì bài tập đề kháng.
B. Những thay đổi thích ứng (tăng sức mạnh/sức bền) chỉ mang tính chất tạm thời.
C. Bắt đầu giảm trong vòng 1 đến 2 tuần sau khi ngừng.
D. Cảm giác khó chịu ở cơ, thậm chí đau và chuột rút.

A. Việc tập luyện được sử dụng thường xuyên cho hoạt động chức năng hoặc tham gia chương trình duy trì bài tập đề kháng.✓

33
New cards

Câu 33: Quá trình giảm hiệu suất cơ (thuận nghịch) bắt đầu khi nào sau khi ngừng tập?
A. Bắt đầu giảm trong vòng 1 đến 2 tuần sau khi ngừng.
B. Việc tập luyện được sử dụng thường xuyên cho hoạt động chức năng hoặc tham gia chương trình duy trì bài tập đề kháng.
C. Cảm giác khó chịu ở cơ, thậm chí đau và chuột rút.
D. Run sóc.

A. Bắt đầu giảm trong vòng 1 đến 2 tuần sau khi ngừng.✓

34
New cards

Câu 34: Dấu hiệu mỏi cơ liên quan đến cảm giác là gì?
A. Cảm giác khó chịu ở cơ, thậm chí đau và chuột rút.
B. Bắt đầu giảm trong vòng 1 đến 2 tuần sau khi ngừng.
C. Run sóc.
D. Chuyển động bị chậm lại.

A. Cảm giác khó chịu ở cơ, thậm chí đau và chuột rút.✓

35
New cards

Câu 35: Dấu hiệu mỏi cơ có thể quan sát được qua sự run rẩy là gì?
A. Run sóc.
B. Cảm giác khó chịu ở cơ, thậm chí đau và chuột rút.
C. Chuyển động bị chậm lại.
D. Trở nên giật cục, không mượt mà.

A. Run sóc.✓

36
New cards

Câu 36: Khi mỏi cơ, tốc độ chuyển động thay đổi thế nào một cách không chủ ý?
A. Chuyển động bị chậm lại.
B. Run sóc.
C. Trở nên giật cục, không mượt mà.
D. Không có khả năng hoàn thành chuyển động trong suốt tầm vận động có sẵn với cùng mức kháng cản.

A. Chuyển động bị chậm lại.✓

37
New cards

Câu 37: Chất lượng chuyển động chủ động thay đổi ra sao khi mỏi cơ?
A. Trở nên giật cục, không mượt mà.
B. Chuyển động bị chậm lại.
C. Không có khả năng hoàn thành chuyển động trong suốt tầm vận động có sẵn với cùng mức kháng cản.
D. Sử dụng các chuyển động thay thế (bù trừ), thực hiện không chính xác các mẫu.

A. Trở nên giật cục, không mượt mà.✓

38
New cards

Câu 38: Khả năng hoàn thành tầm vận động bị ảnh hưởng thế nào khi mỏi cơ?
A. Không có khả năng hoàn thành chuyển động trong suốt tầm vận động có sẵn với cùng mức kháng cản.
B. Trở nên giật cục, không mượt mà.
C. Sử dụng các chuyển động thay thế (bù trừ), thực hiện không chính xác các mẫu.
D. Không có khả năng tiếp tục dù chỉ ở cường độ thấp.

A. Không có khả năng hoàn thành chuyển động trong suốt tầm vận động có sẵn với cùng mức kháng cản.✓

39
New cards

Câu 39: Khi mỏi cơ, người tập có xu hướng thực hiện chuyển động thế nào?
A. Sử dụng các chuyển động thay thế (bù trừ), thực hiện không chính xác các mẫu.
B. Không có khả năng hoàn thành chuyển động trong suốt tầm vận động có sẵn với cùng mức kháng cản.
C. Không có khả năng tiếp tục dù chỉ ở cường độ thấp.
D. Giảm mô-men xoắn cực đại.

A. Sử dụng các chuyển động thay thế (bù trừ), thực hiện không chính xác các mẫu.✓

40
New cards

Câu 40: Mức độ khả năng tiếp tục hoạt động thể chất khi bị mỏi cơ là gì?
A. Không có khả năng tiếp tục dù chỉ ở cường độ thấp.
B. Sử dụng các chuyển động thay thế (bù trừ), thực hiện không chính xác các mẫu.
C. Giảm mô-men xoắn cực đại.
D. Đặc biệt là khi bắt đầu chương trình tăng cường sức mạnh.

A. Không có khả năng tiếp tục dù chỉ ở cường độ thấp.✓

41
New cards

Câu 41: Dấu hiệu mỏi cơ trong thử nghiệm đẳng động học là gì?
A. Giảm mô-men xoắn cực đại.
B. Không có khả năng tiếp tục dù chỉ ở cường độ thấp.
C. Đặc biệt là khi bắt đầu chương trình tăng cường sức mạnh.
D. Hoàn toàn chủ quan, dựa trên phán đoán của nhà trị liệu.

A. Giảm mô-men xoắn cực đại.✓

42
New cards

Câu 42: Việc ước tính mức đề kháng ban đầu thường gặp khó khăn khi nào?
A. Đặc biệt là khi bắt đầu chương trình tăng cường sức mạnh.
B. Giảm mô-men xoắn cực đại.
C. Hoàn toàn chủ quan, dựa trên phán đoán của nhà trị liệu.
D. Có thể được thực hiện một cách định lượng.

A. Đặc biệt là khi bắt đầu chương trình tăng cường sức mạnh.✓

43
New cards

Câu 43: Quyết định mức đề kháng bằng tay dựa trên yếu tố nào?
A. Hoàn toàn chủ quan, dựa trên phán đoán của nhà trị liệu.
B. Đặc biệt là khi bắt đầu chương trình tăng cường sức mạnh.
C. Có thể được thực hiện một cách định lượng.
D. DeLorme.

A. Hoàn toàn chủ quan, dựa trên phán đoán của nhà trị liệu.✓

44
New cards

Câu 44: Việc xác định mức đề kháng sử dụng lực cản cơ học có đặc điểm gì?
A. Có thể được thực hiện một cách định lượng.
B. Hoàn toàn chủ quan, dựa trên phán đoán của nhà trị liệu.
C. DeLorme.
D. Lượng tải trọng lớn nhất cơ có thể kiểm soát để di chuyển hết tầm vận động với số lần lặp lại cụ thể trước khi mỏi.

A. Có thể được thực hiện một cách định lượng.✓

45
New cards

Câu 45: Thuật ngữ Mức lặp lại tối đa (RM) được ai báo cáo lần đầu tiên?
A. DeLorme.
B. Có thể được thực hiện một cách định lượng.
C. Lượng tải trọng lớn nhất cơ có thể kiểm soát để di chuyển hết tầm vận động với số lần lặp lại cụ thể trước khi mỏi.
D. Để ghi lại phép đo cơ bản về sức mạnh động lực của cơ để so sánh sự cải thiện.

A. DeLorme.✓

46
New cards

Câu 46: Định nghĩa Mức lặp lại tối đa (RM) là gì?
A. Lượng tải trọng lớn nhất cơ có thể kiểm soát để di chuyển hết tầm vận động với số lần lặp lại cụ thể trước khi mỏi.
B. DeLorme.
C. Để ghi lại phép đo cơ bản về sức mạnh động lực của cơ để so sánh sự cải thiện.
D. Để xác định mức tải bài tập ban đầu (khối lượng tạ) cho số lần lặp lại cụ thể.

A. Lượng tải trọng lớn nhất cơ có thể kiểm soát để di chuyển hết tầm vận động với số lần lặp lại cụ thể trước khi mỏi.✓

47
New cards

Câu 47: Lý do thứ nhất để xác định RM là gì?
A. Để ghi lại phép đo cơ bản về sức mạnh động lực của cơ để so sánh sự cải thiện.
B. Lượng tải trọng lớn nhất cơ có thể kiểm soát để di chuyển hết tầm vận động với số lần lặp lại cụ thể trước khi mỏi.
C. Để xác định mức tải bài tập ban đầu (khối lượng tạ) cho số lần lặp lại cụ thể.
D. Trọng lượng tối đa cơ có thể tải để cử động hết tầm vận động trong 1 lần lặp lại (hoặc lực tối đa trong 1 lần co tối đa).

A. Để ghi lại phép đo cơ bản về sức mạnh động lực của cơ để so sánh sự cải thiện.✓

48
New cards

Câu 48: Lý do thứ hai để xác định RM là gì?
A. Để xác định mức tải bài tập ban đầu (khối lượng tạ) cho số lần lặp lại cụ thể.
B. Để ghi lại phép đo cơ bản về sức mạnh động lực của cơ để so sánh sự cải thiện.
C. Trọng lượng tối đa cơ có thể tải để cử động hết tầm vận động trong 1 lần lặp lại (hoặc lực tối đa trong 1 lần co tối đa).
D. Chuẩn bị dụng cụ/hướng dẫn bệnh nhân và Chọn/đẩy mức đề kháng tạm thời.

A. Để xác định mức tải bài tập ban đầu (khối lượng tạ) cho số lần lặp lại cụ thể.✓

49
New cards

Câu 49: Một lần lặp lại tối đa (1RM) là gì?
A. Trọng lượng tối đa cơ có thể tải để cử động hết tầm vận động trong 1 lần lặp lại (hoặc lực tối đa trong 1 lần co tối đa).
B. Để xác định mức tải bài tập ban đầu (khối lượng tạ) cho số lần lặp lại cụ thể.
C. Chuẩn bị dụng cụ/hướng dẫn bệnh nhân và Chọn/đẩy mức đề kháng tạm thời.
D. 1RM= mức đề kháng/1,0278-0,0278*số lần lặp

A. Trọng lượng tối đa cơ có thể tải để cử động hết tầm vận động trong 1 lần lặp lại (hoặc lực tối đa trong 1 lần co tối đa).✓

50
New cards

Câu 50: Bước 1 và 2 để xác định 1RM là gì?
A. Chuẩn bị dụng cụ/hướng dẫn bệnh nhân và Chọn/đẩy mức đề kháng tạm thời.
B. Trọng lượng tối đa cơ có thể tải để cử động hết tầm vận động trong 1 lần lặp lại (hoặc lực tối đa trong 1 lần co tối đa).
C. 1RM= mức đề kháng/1,0278-0,0278*số lần lặp
D. 1RM mức đề kháng ×(1+0,033× số lần lặp)

A. Chuẩn bị dụng cụ/hướng dẫn bệnh nhân và Chọn/đẩy mức đề kháng tạm thời.✓

51
New cards

Câu 51: Công thức Brzycki Matt tính 1RM là gì?
A. 1RM= mức đề kháng/1,0278-0,0278*số lần lặp
B. Chuẩn bị dụng cụ/hướng dẫn bệnh nhân và Chọn/đẩy mức đề kháng tạm thời.
C. 1RM mức đề kháng ×(1+0,033× số lần lặp)
D. Người có khiếm khuyết về khớp, đang hồi phục hoặc nguy cơ chấn thương mô mềm, loãng xương, hoặc bệnh lý tim mạch.

A. 1RM= mức đề kháng/1,0278-0,0278*số lần lặp✓

52
New cards

Câu 52: Công thức Baechele tính 1RM là gì?
A. 1RM mức đề kháng ×(1+0,033× số lần lặp)
B. 1RM= mức đề kháng/1,0278-0,0278*số lần lặp
C. Người có khiếm khuyết về khớp, đang hồi phục hoặc nguy cơ chấn thương mô mềm, loãng xương, hoặc bệnh lý tim mạch.
D. Để ước tính mức đề kháng (lực cản).

A. 1RM mức đề kháng ×(1+0,033× số lần lặp)✓

53
New cards

Câu 53: Phương pháp xác định 1RM không an toàn cho những đối tượng nào?
A. Người có khiếm khuyết về khớp, đang hồi phục hoặc nguy cơ chấn thương mô mềm, loãng xương, hoặc bệnh lý tim mạch.
B. 1RM mức đề kháng ×(1+0,033× số lần lặp)
C. Để ước tính mức đề kháng (lực cản).
D. Giai đoạn phục hồi chức năng nâng cao.

A. Người có khiếm khuyết về khớp, đang hồi phục hoặc nguy cơ chấn thương mô mềm, loãng xương, hoặc bệnh lý tim mạch.✓

54
New cards

Câu 54: Tỷ lệ phần trăm trọng lượng cơ thể dùng để làm gì trong bài tập đề kháng?
A. Để ước tính mức đề kháng (lực cản).
B. Người có khiếm khuyết về khớp, đang hồi phục hoặc nguy cơ chấn thương mô mềm, loãng xương, hoặc bệnh lý tim mạch.
C. Giai đoạn phục hồi chức năng nâng cao.
D. Thang đo Borg CR 10.

A. Để ước tính mức đề kháng (lực cản).✓

55
New cards

Câu 55: Ước tính mức đề kháng theo trọng lượng cơ thể thường áp dụng cho giai đoạn nào?
A. Giai đoạn phục hồi chức năng nâng cao.
B. Để ước tính mức đề kháng (lực cản).
C. Thang đo Borg CR 10.
D. Ước tính mức kháng cự thích hợp và cường độ tập luyện đủ để tăng cường hoạt động cơ.

A. Giai đoạn phục hồi chức năng nâng cao.✓

56
New cards

Câu 56: Khi nỗ lực tối đa không phù hợp, dùng công cụ gì để đo mức tải cảm nhận?
A. Thang đo Borg CR 10.
B. Giai đoạn phục hồi chức năng nâng cao.
C. Ước tính mức kháng cự thích hợp và cường độ tập luyện đủ để tăng cường hoạt động cơ.
D. Bài tập co cơ tĩnh, cơ co và tạo lực mà không thay đổi chiều dài cơ và không có chuyển động khớp.

A. Thang đo Borg CR 10.✓

57
New cards

Câu 57: Mục đích của Thang đo Borg CR 10 là gì?
A. Ước tính mức kháng cự thích hợp và cường độ tập luyện đủ để tăng cường hoạt động cơ.
B. Thang đo Borg CR 10.
C. Bài tập co cơ tĩnh, cơ co và tạo lực mà không thay đổi chiều dài cơ và không có chuyển động khớp.
D. Lực tay, giữ vật, tư thế chống lại trọng lượng cơ thể, hoặc đẩy/kéo vật bất động.

A. Ước tính mức kháng cự thích hợp và cường độ tập luyện đủ để tăng cường hoạt động cơ.✓

58
New cards

Câu 58: Định nghĩa co cơ đẳng trường (Isometric/Static Exercise)?
A. Bài tập co cơ tĩnh, cơ co và tạo lực mà không thay đổi chiều dài cơ và không có chuyển động khớp.
B. Ước tính mức kháng cự thích hợp và cường độ tập luyện đủ để tăng cường hoạt động cơ.
C. Lực tay, giữ vật, tư thế chống lại trọng lượng cơ thể, hoặc đẩy/kéo vật bất động.
D. Nên là 6 giây và không quá 10 giây.

A. Bài tập co cơ tĩnh, cơ co và tạo lực mà không thay đổi chiều dài cơ và không có chuyển động khớp.✓

59
New cards

Câu 59: Các nguồn lực cản cho bài tập đẳng trường gồm những gì?
A. Lực tay, giữ vật, tư thế chống lại trọng lượng cơ thể, hoặc đẩy/kéo vật bất động.
B. Bài tập co cơ tĩnh, cơ co và tạo lực mà không thay đổi chiều dài cơ và không có chuyển động khớp.
C. Nên là 6 giây và không quá 10 giây.
D. 2 giây tăng lên – 6 giây giữ – 2 giây hạ xuống.

A. Lực tay, giữ vật, tư thế chống lại trọng lượng cơ thể, hoặc đẩy/kéo vật bất động.✓

60
New cards

Câu 60: Thời gian kích hoạt cơ trong bài tập đẳng trường nên là bao lâu?
A. Nên là 6 giây và không quá 10 giây.
B. Lực tay, giữ vật, tư thế chống lại trọng lượng cơ thể, hoặc đẩy/kéo vật bất động.
C. 2 giây tăng lên – 6 giây giữ – 2 giây hạ xuống.
D. Từ 6 đến 10 lần.

A. Nên là 6 giây và không quá 10 giây.✓

61
New cards

Câu 61: Thời lượng hiệu quả các pha trong co cơ đẳng trường là gì?
A. 2 giây tăng lên – 6 giây giữ – 2 giây hạ xuống.
B. Nên là 6 giây và không quá 10 giây.
C. Từ 6 đến 10 lần.
D. Ước tính từ 8% mỗi tuần đến tối đa 5% mỗi ngày.

A. 2 giây tăng lên – 6 giây giữ – 2 giây hạ xuống.✓

62
New cards

Câu 62: Số lần lặp lại cho bài tập đẳng trường là bao nhiêu?
A. Từ 6 đến 10 lần.
B. 2 giây tăng lên 6 giây giữ – 2 giây hạ xuống.
C. Ước tính từ 8% mỗi tuần đến tối đa 5% mỗi ngày.
D. Giảm thiểu tình trạng teo cơ.

A. Từ 6 đến 10 lần.✓

63
New cards

Câu 63: Tốc độ mất sức mạnh tĩnh khi bất động là bao nhiêu?
A. Ước tính từ 8% mỗi tuần đến tối đa 5% mỗi ngày.
B. Từ 6 đến 10 lần.
C. Giảm thiểu tình trạng teo cơ.
D. Kích hoạt cơ để thiết lập lại kiểm soát thần kinh cơ nhưng vẫn bảo vệ mô đang lành.

A. Ước tính từ 8% mỗi tuần đến tối đa 5% mỗi ngày.✓

64
New cards

Câu 64: Co cơ đẳng trường giúp ích gì khi khớp bị cố định (bó bột, nẹp)?
A. Giảm thiểu tình trạng teo cơ.
B. Ước tính từ 8% mỗi tuần đến tối đa 5% mỗi ngày.
C. Kích hoạt cơ để thiết lập lại kiểm soát thần kinh cơ nhưng vẫn bảo vệ mô đang lành.
D. Sự ổn định về tư thế hoặc khớp.

A. Giảm thiểu tình trạng teo cơ.✓

65
New cards

Câu 65: Vai trò của co cơ đẳng trường đối với kiểm soát thần kinh cơ sau chấn thương là gì?
A. Kích hoạt cơ để thiết lập lại kiểm soát thần kinh cơ nhưng vẫn bảo vệ mô đang lành.
B. Giảm thiểu tình trạng teo cơ.
C. Sự ổn định về tư thế hoặc khớp.
D. Để cải thiện sức mạnh cơ mà không làm tổn hại tính toàn vẹn của khớp.

A. Kích hoạt cơ để thiết lập lại kiểm soát thần kinh cơ nhưng vẫn bảo vệ mô đang lành.✓

66
New cards

Câu 66: Co cơ đẳng trường giúp phát triển sự ổn định nào?
A. Sự ổn định về tư thế hoặc khớp.
B. Kích hoạt cơ để thiết lập lại kiểm soát thần kinh cơ nhưng vẫn bảo vệ mô đang lành.
C. Để cải thiện sức mạnh cơ mà không làm tổn hại tính toàn vẹn của khớp.
D. Tại các điểm cụ thể trên cơ thể và tầm vận động phù hợp với nhu cầu nhiệm vụ.

A. Sự ổn định về tư thế hoặc khớp.✓

67
New cards

Câu 67: Khi bài tập động gây đau khớp, tại sao nên dùng bài tập đẳng trường?
A. Để cải thiện sức mạnh cơ mà không làm tổn hại tính toàn vẹn của khớp.
B. Sự ổn định về tư thế hoặc khớp.
C. Tại các điểm cụ thể trên cơ thể và tầm vận động phù hợp với nhu cầu nhiệm vụ.
D. Việc nín thở (thao tác Valsalva).

A. Để cải thiện sức mạnh cơ mà không làm tổn hại tính toàn vẹn của khớp.✓

68
New cards

Câu 68: Co cơ đẳng trường giúp phát triển sức mạnh tại đâu?
A. Tại các điểm cụ thể trên cơ thể và tầm vận động phù hợp với nhu cầu nhiệm vụ.
B. Để cải thiện sức mạnh cơ mà không làm tổn hại tính toàn vẹn của khớp.
C. Việc nín thở (thao tác Valsalva).
D. Phản ứng tăng huyết áp (huyết áp tăng nhanh).

A. Tại các điểm cụ thể trên cơ thể và tầm vận động phù hợp với nhu cầu nhiệm vụ.✓

69
New cards

Câu 69: Thận trọng quan trọng khi tập đẳng trường là tránh hiện tượng gì?
A. Việc nín thở (thao tác Valsalva).
B. Tại các điểm cụ thể trên cơ thể và tầm vận động phù hợp với nhu cầu nhiệm vụ.
C. Phản ứng tăng huyết áp (huyết áp tăng nhanh).
D. Thở nhịp nhàng, nhấn mạnh vào việc thở ra trong khi co cơ.

A. Việc nín thở (thao tác Valsalva).✓

70
New cards

Câu 70: Thao tác Valsalva gây ra phản ứng gì nguy hiểm?
A. Phản ứng tăng huyết áp (huyết áp tăng nhanh).
B. Việc nín thở (thao tác Valsalva).
C. Thở nhịp nhàng, nhấn mạnh vào việc thở ra trong khi co cơ.
D. Những người bệnh có tiền sử rối loạn tim hoặc mạch máu.

A. Phản ứng tăng huyết áp (huyết áp tăng nhanh).✓

71
New cards

Câu 71: Cần hướng dẫn người bệnh thở như thế nào khi tập đẳng trường?
A. Thở nhịp nhàng, nhấn mạnh vào việc thở ra trong khi co cơ.
B. Phản ứng tăng huyết áp (huyết áp tăng nhanh).
C. Những người bệnh có tiền sử rối loạn tim hoặc mạch máu.
D. Sự co cơ động gây ra chuyển động khớp và di chuyển phần cơ thể khi cơ co rút ngắn hoặc kéo dài.

A. Thở nhịp nhàng, nhấn mạnh vào việc thở ra trong khi co cơ.✓

72
New cards

Câu 72: Chống chỉ định của bài tập isometric cường độ cao là ai?
A. Những người bệnh có tiền sử rối loạn tim hoặc mạch máu.
B. Thở nhịp nhàng, nhấn mạnh vào việc thở ra trong khi co cơ.
C. Sự co cơ động gây ra chuyển động khớp và di chuyển phần cơ thể khi cơ co rút ngắn hoặc kéo dài.
D. Cơ rút ngắn lại khi vượt qua một lực bên ngoài (ví dụ nâng vật).

A. Những người bệnh có tiền sử rối loạn tim hoặc mạch máu.✓

73
New cards

Câu 73: Co cơ đẳng trương (Isotonic/Dynamic Exercise) là gì?
A. Sự co cơ động gây ra chuyển động khớp và di chuyển phần cơ thể khi cơ co rút ngắn hoặc kéo dài.
B. Những người bệnh có tiền sử rối loạn tim hoặc mạch máu.
C. Cơ rút ngắn lại khi vượt qua một lực bên ngoài (ví dụ nâng vật).
D. Cơ bị kéo dài ra khi cố gắng kiểm soát tải trọng vượt quá khả năng tạo lực (ví dụ hạ tạ).

A. Sự co cơ động gây ra chuyển động khớp và di chuyển phần cơ thể khi cơ co rút ngắn hoặc kéo dài.✓

74
New cards

Câu 74: Bài tập hướng tâm (Concentric) là gì?
A. Cơ rút ngắn lại khi vượt qua một lực bên ngoài (ví dụ nâng vật).
B. Sự co cơ động gây ra chuyển động khớp và di chuyển phần cơ thể khi cơ co rút ngắn hoặc kéo dài.
C. Cơ bị kéo dài ra khi cố gắng kiểm soát tải trọng vượt quá khả năng tạo lực (ví dụ hạ tạ).
D. 1. Lực cản không đổi; 2. Máy tập tạ lực cản thay đổi; 3. Thiết bị đẳng hướng.

A. Cơ rút ngắn lại khi vượt qua một lực bên ngoài (ví dụ nâng vật).✓

75
New cards

Câu 75: Bài tập ly tâm (Eccentric) là gì?
A. Cơ bị kéo dài ra khi cố gắng kiểm soát tải trọng vượt quá khả năng tạo lực (ví dụ hạ tạ).
B. Cơ rút ngắn lại khi vượt qua một lực bên ngoài (ví dụ nâng vật).
C. 1. Lực cản không đổi; 2. Máy tập tạ lực cản thay đổi; 3. Thiết bị đẳng hướng.
D. F (Frequency - Tần suất), I (Intensity - Cường độ), T (Time - Thời gian), T (Type - Loại bài tập) .

A. Cơ bị kéo dài ra khi cố gắng kiểm soát tải trọng vượt quá khả năng tạo lực (ví dụ hạ tạ).✓

76
New cards

Câu 76: Ba cách áp dụng lực cản trong tập luyện hướng tâm và ly tâm là gì?
A. 1. Lực cản không đổi; 2. Máy tập tạ lực cản thay đổi; 3. Thiết bị đẳng hướng.
B. Cơ bị kéo dài ra khi cố gắng kiểm soát tải trọng vượt quá khả năng tạo lực (ví dụ hạ tạ).
C. F (Frequency - Tần suất), I (Intensity - Cường độ), T (Time - Thời gian), T (Type - Loại bài tập) .
D. Thử cơ bằng tay (MMT) hoặc Mức lặp lại tối đa (RM).

A. 1. Lực cản không đổi; 2. Máy tập tạ lực cản thay đổi; 3. Thiết bị đẳng hướng.✓

77
New cards

Câu 77: Nguyên tắc FITT gồm những yếu tố nào?
A. F (Frequency - Tần suất), I (Intensity - Cường độ), T (Time - Thời gian), T (Type - Loại bài tập) .
B. 1. Lực cản không đổi; 2. Máy tập tạ lực cản thay đổi; 3. Thiết bị đẳng hướng.
C. Thử cơ bằng tay (MMT) hoặc Mức lặp lại tối đa (RM).
D. 40% - 60% của 1RM.

A. F (Frequency - Tần suất), I (Intensity - Cường độ), T (Time - Thời gian), T (Type - Loại bài tập) .✓

78
New cards

Câu 78: Cường độ tập luyện được xác định thông qua đâu?
A. Thử cơ bằng tay (MMT) hoặc Mức lặp lại tối đa (RM).
B. F (Frequency - Tần suất), I (Intensity - Cường độ), T (Time - Thời gian), T (Type - Loại bài tập) .
C. 40% - 60% của 1RM.
D. 80% của 1RM.

A. Thử cơ bằng tay (MMT) hoặc Mức lặp lại tối đa (RM).✓

79
New cards

Câu 79: Cường độ tập luyện cho người mới bắt đầu hoặc phục hồi chức năng là bao nhiêu?
A. 40% - 60% của 1RM.
B. Thử cơ bằng tay (MMT) hoặc Mức lặp lại tối đa (RM).
C. 80% của 1RM.
D. 70-75% 1RM cho sợi cơ loại I; 80-85% 1RM cho sợi cơ loại II.

A. 40% - 60% của 1RM.✓

80
New cards

Câu 80: Cường độ tập luyện khuyến nghị cho người bệnh đã tiến bộ là bao nhiêu?
A. 80% của 1RM.
B. 40% - 60% của 1RM.
C. 70-75% 1RM cho sợi cơ loại I; 80-85% 1RM cho sợi cơ loại II.
D. Số lần lặp lại và số hiệp trong một buổi nhân với lực cản.

A. 80% của 1RM.✓

81
New cards

Câu 81: Cụ thể tỷ lệ % 1RM cho sợi cơ loại I và loại II đối với người tiến bộ là bao nhiêu?
A. 70-75% 1RM cho sợi cơ loại I; 80-85% 1RM cho sợi cơ loại II.
B. 80% của 1RM.
C. Số lần lặp lại và số hiệp trong một buổi nhân với lực cản.
D. Thay đổi số lần lặp lại, số hiệp, hoặc số lượng hoạt động trong buổi.

A. 70-75% 1RM cho sợi cơ loại I; 80-85% 1RM cho sợi cơ loại II.✓

82
New cards

Câu 82: Khối lượng tập luyện được tính như thế nào?
A. Số lần lặp lại và số hiệp trong một buổi nhân với lực cản.
B. 70-75% 1RM cho sợi cơ loại I; 80-85% 1RM cho sợi cơ loại II.
C. Thay đổi số lần lặp lại, số hiệp, hoặc số lượng hoạt động trong buổi.
D. Số lần lặp lại ít hơn với sức đề kháng tăng lên.

A. Số lần lặp lại và số hiệp trong một buổi nhân với lực cản.✓

83
New cards

Câu 83: Có thể thay đổi khối lượng tập luyện bằng 3 cách nào?
A. Thay đổi số lần lặp lại, số hiệp, hoặc số lượng hoạt động trong buổi.
B. Số lần lặp lại và số hiệp trong một buổi nhân với lực cản.
C. Số lần lặp lại ít hơn với sức đề kháng tăng lên.
D. Số lần lặp lại nhiều hơn với ít lực kháng hơn.

A. Thay đổi số lần lặp lại, số hiệp, hoặc số lượng hoạt động trong buổi.✓

84
New cards

Câu 84: Để tăng sức mạnh cơ, khối lượng tập luyện nên như thế nào?
A. Số lần lặp lại ít hơn với sức đề kháng tăng lên.
B. Thay đổi số lần lặp lại, số hiệp, hoặc số lượng hoạt động trong buổi.
C. Số lần lặp lại nhiều hơn với ít lực kháng hơn.
D. Phản ứng của cơ đối với việc rèn luyện sức mạnh.

A. Số lần lặp lại ít hơn với sức đề kháng tăng lên.✓

85
New cards

Câu 85: Để tăng sức bền, khối lượng tập luyện nên như thế nào?
A. Số lần lặp lại nhiều hơn với ít lực kháng hơn.
B. Số lần lặp lại ít hơn với sức đề kháng tăng lên.
C. Phản ứng của cơ đối với việc rèn luyện sức mạnh.
D. Cần tăng thời gian nghỉ giữa các lần nâng hoặc giữa các nhiệm vụ.

A. Số lần lặp lại nhiều hơn với ít lực kháng hơn.✓

86
New cards

Câu 86: Khoảng thời gian nghỉ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Phản ứng của cơ đối với việc rèn luyện sức mạnh.
B. Số lần lặp lại nhiều hơn với ít lực kháng hơn.
C. Cần tăng thời gian nghỉ giữa các lần nâng hoặc giữa các nhiệm vụ.
D. Có thể được rút ngắn.

A. Phản ứng của cơ đối với việc rèn luyện sức mạnh.✓

87
New cards

Câu 87: Nếu hoạt động cường độ cao, thời gian nghỉ cần điều chỉnh ra sao?
A. Cần tăng thời gian nghỉ giữa các lần nâng hoặc giữa các nhiệm vụ.
B. Phản ứng của cơ đối với việc rèn luyện sức mạnh.
C. Có thể được rút ngắn.
D. Hoạt động cường độ cao hoặc lặp lại (ở người trẻ), người lớn tuổi hoặc dễ mệt mỏi.

A. Cần tăng thời gian nghỉ giữa các lần nâng hoặc giữa các nhiệm vụ.✓

88
New cards

Câu 88: Nếu hoạt động cường độ thấp, thời gian nghỉ có thể ra sao?
A. Có thể được rút ngắn.
B. Cần tăng thời gian nghỉ giữa các lần nâng hoặc giữa các nhiệm vụ.
C. Hoạt động cường độ cao hoặc lặp lại (ở người trẻ), người lớn tuổi hoặc dễ mệt mỏi.
D. Hoạt động cường độ thấp hoặc lặp lại thấp.

A. Có thể được rút ngắn.✓

89
New cards

Câu 89: Thời gian nghỉ 3-4 phút dành cho trường hợp nào?
A. Hoạt động cường độ cao hoặc lặp lại (ở người trẻ), người lớn tuổi hoặc dễ mệt mỏi.
B. Có thể được rút ngắn.
C. Hoạt động cường độ thấp hoặc lặp lại thấp.
D. Co cơ đẳng trương (hướng tâm và ly tâm).

A. Hoạt động cường độ cao hoặc lặp lại (ở người trẻ), người lớn tuổi hoặc dễ mệt mỏi.✓

90
New cards

Câu 90: Thời gian nghỉ 1-2 phút dành cho trường hợp nào?
A. Hoạt động cường độ thấp hoặc lặp lại thấp.
B. Hoạt động cường độ cao hoặc lặp lại (ở người trẻ), người lớn tuổi hoặc dễ mệt mỏi.
C. Co cơ đẳng trương (hướng tâm và ly tâm).
D. Co cơ đẳng trường.

A. Hoạt động cường độ thấp hoặc lặp lại thấp.✓

91
New cards

Câu 91: Bài tập gia tăng sức mạnh cơ liên quan đến loại co cơ nào?
A. Co cơ đẳng trương (hướng tâm và ly tâm).
B. Hoạt động cường độ thấp hoặc lặp lại thấp.
C. Co cơ đẳng trường.
D. Phù hợp với nhu cầu của hoạt động chức năng (nhanh hay chậm).

A. Co cơ đẳng trương (hướng tâm và ly tâm).✓

92
New cards

Câu 92: Bài tập ngăn ngừa teo cơ liên quan đến loại co cơ nào?
A. Co cơ đẳng trường.
B. Co cơ đẳng trương (hướng tâm và ly tâm).
C. Phù hợp với nhu cầu của hoạt động chức năng (nhanh hay chậm).
D. Phù hợp với tốc độ co cơ được yêu cầu trong công việc thường ngày.

A. Co cơ đẳng trường.✓

93
New cards

Câu 93: Tốc độ co cơ hướng tâm nên được điều khiển như thế nào?
A. Phù hợp với nhu cầu của hoạt động chức năng (nhanh hay chậm).
B. Co cơ đẳng trường.
C. Phù hợp với tốc độ co cơ được yêu cầu trong công việc thường ngày.
D. Vì dễ kiểm soát tải trọng hơn (cần ít nỗ lực để hạ vật hơn là nâng).

A. Phù hợp với nhu cầu của hoạt động chức năng (nhanh hay chậm).✓

94
New cards

Câu 94: Mục tiêu cuối cùng của tốc độ co cơ trong luyện tập là gì?
A. Phù hợp với tốc độ co cơ được yêu cầu trong công việc thường ngày.
B. Phù hợp với nhu cầu của hoạt động chức năng (nhanh hay chậm).
C. Vì dễ kiểm soát tải trọng hơn (cần ít nỗ lực để hạ vật hơn là nâng).
D. Có, vẫn có thể tạo ra một cơn co thắt mạnh mẽ.

A. Phù hợp với tốc độ co cơ được yêu cầu trong công việc thường ngày.✓

95
New cards

Câu 95: Tại sao nên bắt đầu với các bài tập co cơ ly tâm?
A. Vì dễ kiểm soát tải trọng hơn (cần ít nỗ lực để hạ vật hơn là nâng).
B. Phù hợp với tốc độ co cơ được yêu cầu trong công việc thường ngày.
C. Có, vẫn có thể tạo ra một cơn co thắt mạnh mẽ.
D. Vì sự co của các cơ lớn hoặc nhỏ đều làm tăng huyết áp và nhịp tim.

A. Vì dễ kiểm soát tải trọng hơn (cần ít nỗ lực để hạ vật hơn là nâng).✓

96
New cards

Câu 96: Mặc dù không có chuyển động khớp, co cơ đẳng trường có tạo ra lực mạnh không?
A. Có, vẫn có thể tạo ra một cơn co thắt mạnh mẽ.
B. Vì dễ kiểm soát tải trọng hơn (cần ít nỗ lực để hạ vật hơn là nâng).
C. Vì sự co của các cơ lớn hoặc nhỏ đều làm tăng huyết áp và nhịp tim.
D. Thể trạng, mục tiêu, mức độ tuân thủ, và khả năng đến cơ sở y tế.

A. Có, vẫn có thể tạo ra một cơn co thắt mạnh mẽ.✓

97
New cards

Câu 97: Tại sao người bị tăng huyết áp nên tránh co cơ đẳng trường?
A. Vì sự co của các cơ lớn hoặc nhỏ đều làm tăng huyết áp và nhịp tim.
B. Có, vẫn có thể tạo ra một cơn co thắt mạnh mẽ.
C. Thể trạng, mục tiêu, mức độ tuân thủ, và khả năng đến cơ sở y tế.
D. Thời gian nghỉ để cơ có thời gian phục hồi.

A. Vì sự co của các cơ lớn hoặc nhỏ đều làm tăng huyết áp và nhịp tim.✓

98
New cards

Câu 98: Tần suất tập luyện phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Thể trạng, mục tiêu, mức độ tuân thủ, và khả năng đến cơ sở y tế.
B. Vì sự co của các cơ lớn hoặc nhỏ đều làm tăng huyết áp và nhịp tim.
C. Thời gian nghỉ để cơ có thời gian phục hồi.
D. 2-3 ngày/tuần.

A. Thể trạng, mục tiêu, mức độ tuân thủ, và khả năng đến cơ sở y tế.✓

99
New cards

Câu 99: Tần suất tăng cường sức mạnh cần gắn liền với điều gì?
A. Thời gian nghỉ để cơ có thời gian phục hồi.
B. Thể trạng, mục tiêu, mức độ tuân thủ, và khả năng đến cơ sở y tế.
C. 2-3 ngày/tuần.
D. 3-5 ngày/tuần.

A. Thời gian nghỉ để cơ có thời gian phục hồi.✓

100
New cards

Câu 100: Tần suất khuyến cáo cho người mới bắt đầu chương trình tăng sức mạnh?
A. 2-3 ngày/tuần.
B. Thời gian nghỉ để cơ có thời gian phục hồi.
C. 3-5 ngày/tuần.
D. Là bài tập đề kháng tăng dần mức đề kháng hoặc số lần lặp lại để tăng lực cơ.

A. 2-3 ngày/tuần.✓