1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
election
sự bầu cử, cuộc tuyển cử
administrator
người quản lí, quản trị viên
the chair
chủ tịch, chủ trì
council
hội đồng
hostel
nhà trọ, nhà nghỉ
contract
hợp đồng
courier
người chuyển phát nhanh, chuyển phát nhanh
parliament
nghị viện, quốc hội
minor
nhỏ hơn, thứ yếu , không quan trọng
appeal (v)
to attract, interest sb
get involved
tham gia vào
nominate
đề cử, bổ nhiệm = propose