1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
join hands = work together
chung tay, chung sức
give sb a hand = help sb
giúp đỡ ai
give a hand with doing sth = help sb to do/do sth
giúp với việc gì
take/assume the responsibility for st/doing st
= to be in charge of st/doing st
= take charge of st/doing st
= to be responsible for st/doing st
chịu trách nhiệm với cái gì
make sure
chắc chắn, làm cho chắc chắn
to be in a hurry = hurry
vội vã, khẩn trương
to be ready = prepare
chuẩn bị
to be willing to do sth
sẵn sàng làm cái gì
to be in sb attempt to do sth = make an effort to do = try/attempt to do
cố gắng làm gì
try/do one's best to do sth
cố gắng hết sức để làm gì
win a place
vào được, giành được vị trí ở đâu
put pressure on stb/sth
gây áp lực lên ai
men build the house and women make it home
đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
lay the table
dọn bàn
divide/split household chores
phân công việc nhà
heavy lifting
việc nặng nhọc
do the laundry
giặt quần áo
do the washing-up
rửa bát
shop for groceries
mua thực phẩm
to do household chores
làm việc nhà
handle the chores
quán xuyến việc nhà
household finances
tài chính gia đình
follow one's example
noi gương ai
follow in one's footsteps
nối nghiệp
take turns in
thay phiên nhau
household chores/duties
trách nhiệm gia đình
East or West home is best
ta về ta tắm ao ta (không đâu tốt bằng ở nhà)
make a sacrifice for sb
hy sinh vì ai
make believe
giả bộ, giả vờ
in a huff
trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
in a flutter
bối rối