Grade 11 Unit 2.2

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1

Experiment

(n): cuộc thí nghiệm

2

Footstep

(n): bước chân

3

Gap

(n): lỗ hổng, khoảng cách

4

Generation gap

(n): khoảng cách thế hệ

5

Generation

(n): thế hệ

6

Generational

(adj): thuộc thế hệ

7

Generationally

(adj): dv theo thế hệ

8

Hire

(v): ,n thuê, mướn

9

Honesty

(n): sự tử tế

10

Honest # dishonest

(adj): tử tế # không tử tế

11

Honestly

(adj): dv một cách tử tế

12

Individualism

(n): chủ nghĩa cá nhân

13

Individualist

(n): người theo chủ nghĩa cá nhân

14

Individualistic

(adj): có tính chất CNCN

15

Individual

(adj): cá nhân, có tính cách đặc biệt

16

Individually

(adj): dv một cách riêng lẻ, cá nhân

17

Individualistically

(adj): dv theo quan điểm chủ nghĩa cá nhân

18

Influence

(v): ,n gây ảnh hưởng, sự ảnh hưởng

19

Influencer

(n): người có sức ảnh hưởng

20

Influential

(adj): có nhiều thế lực

21

Influentially

(adj): dv một cách có ảnh hưởng

22

Value

(n): giá trị, coi trọng

23

Valuable

(adj): đáng giá, có giá trị

24

Valuably

(adj): dv một cách có giá trị

25

View

(n): quan điểm