1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Experiment
(n): cuộc thí nghiệm
Footstep
(n): bước chân
Gap
(n): lỗ hổng, khoảng cách
Generation gap
(n): khoảng cách thế hệ
Generation
(n): thế hệ
Generational
(adj): thuộc thế hệ
Generationally
(adj): dv theo thế hệ
Hire
(v): ,n thuê, mướn
Honesty
(n): sự tử tế
Honest # dishonest
(adj): tử tế # không tử tế
Honestly
(adj): dv một cách tử tế
Individualism
(n): chủ nghĩa cá nhân
Individualist
(n): người theo chủ nghĩa cá nhân
Individualistic
(adj): có tính chất CNCN
Individual
(adj): cá nhân, có tính cách đặc biệt
Individually
(adj): dv một cách riêng lẻ, cá nhân
Individualistically
(adj): dv theo quan điểm chủ nghĩa cá nhân
Influence
(v): ,n gây ảnh hưởng, sự ảnh hưởng
Influencer
(n): người có sức ảnh hưởng
Influential
(adj): có nhiều thế lực
Influentially
(adj): dv một cách có ảnh hưởng
Value
(n): giá trị, coi trọng
Valuable
(adj): đáng giá, có giá trị
Valuably
(adj): dv một cách có giá trị
View
(n): quan điểm