1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attitude
thái độ, quan điểm
tư thế
prayer
sự cầu nguyện, lời cầu nguyện
pray
cầu nguyện
describe
mô tả, diễn tả
(+as) cho là
vẽ
assembly
cuộc họp
hội nghị
sự lắp ráp
final
cuối cùng
dứt khoát, ko thay đổi được
curry
cà ri
buddy
bạn
confectionery
bánh kẹo
cửa hàng bánh kẹo
confectioner
người làm/ bán bánh kẹo
jungle
rừng rậm nhiệt đới
strange
xa lạ, lạ
kỳ lạ
inaccurate
ko chính xác
accurate
chính xác, đúng đắn
accuracy
sự chính xác, độ chính xác
measurement
sự đo
kích thước, số đo
waist
eo
come up with
nghĩ ra, đề xuất (ý tưởng…)
innovative = innovatory
có tính chất đổi mới
placement
sự sắp xếp