busuu chương 6 -> 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

understand

tôi không hiểu

(lưu ý khi không sử dụng cụm từ này nếu mình không hiểu 1 điều gì đó)

2
New cards

where are you from?

bạn đến từ đâu

3
New cards

are you from poland?

bạn đến từ ba lan à

4
New cards

no problem

không có vấn đề gì

5
New cards

it’s fine

không có vấn đề gì (problem)

6
New cards

to be late

trễ / muộn

7
New cards

to be free

rảnh rỗi

8
New cards

to be on

bật

9
New cards

make sure

đảm bảo chắc chắn

10
New cards

during

trong suốt

11
New cards

what is this?

đây là gì

12
New cards

who is this?

đây là ai

13
New cards

colleague

đồng nghiệp

14
New cards

client

khách hàng

15
New cards

chair

ghế

16
New cards

desk

bàn làm việc

17
New cards

come in

vào trong

18
New cards

here

ở đây

19
New cards

speak

nói

20
New cards

do your work in this office?

bạn có làm việc trong văn phòng này không

21
New cards

what does that mean?

cái đó nghĩa là gì (chúng ta sử dụng động từ ’ to mean ‘ để hỏi về nghĩa của từ)

22
New cards

what’s this in english?

cái này tiếng anh là gì vậy?

23
New cards

how do you say that in english?

bạn nói điều đó trong tiếng anh thế nào?

24
New cards

cash

tiền mặt

25
New cards

credit card

thẻ tín dụng

26
New cards

purse

ví (nữ) (this is my purse)

27
New cards

wallet

ví nam (my money is inside my wallet)

28
New cards

roommate

bạn sống cùng phòng (bên uk: flatemate, housemate )