1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
understand
tôi không hiểu
(lưu ý khi không sử dụng cụm từ này nếu mình không hiểu 1 điều gì đó)
where are you from?
bạn đến từ đâu
are you from poland?
bạn đến từ ba lan à
no problem
không có vấn đề gì
it’s fine
không có vấn đề gì (problem)
to be late
trễ / muộn
to be free
rảnh rỗi
to be on
bật
make sure
đảm bảo chắc chắn
during
trong suốt
what is this?
đây là gì
who is this?
đây là ai
colleague
đồng nghiệp
client
khách hàng
chair
ghế
desk
bàn làm việc
come in
vào trong
here
ở đây
speak
nói
do your work in this office?
bạn có làm việc trong văn phòng này không
what does that mean?
cái đó nghĩa là gì (chúng ta sử dụng động từ ’ to mean ‘ để hỏi về nghĩa của từ)
what’s this in english?
cái này tiếng anh là gì vậy?
how do you say that in english?
bạn nói điều đó trong tiếng anh thế nào?
cash
tiền mặt
credit card
thẻ tín dụng
purse
ví (nữ) (this is my purse)
wallet
ví nam (my money is inside my wallet)
roommate
bạn sống cùng phòng (bên uk: flatemate, housemate )