1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ape (n)
khỉ không đuôi
cage (n)
cái lồng, cái chuồng
captivity (n)
sự nuôi nhốt
conserve (v)
bảo tồn
conservation (n)
sự bảo tồn
coral reef (n)
rạn san hô
critically (adv)
nghiêm trọng
debris (n)
mảnh vỡ, mảnh vụn
deforestation (n)
nạn chặt phá rừng
degrade (v)
xuống cấp
enclosure (n)
chuồng thú
endangered (adj)
bị đe doạ, gặp nguy hiểm
extinct (adj)
tuyệt chủng
forest clearance (n.p)
sự chặt, phá rừng
gibbon (n)
con vượn
habitat loss (n)
mất môi trường sống
house (v)
cung cấp nơi ở
hunt (v)
săn bắt
illegal (adj)
trái phép
mammal (n)
động vật có vú
marine (adj)
thuộc về biển
monitor (v)
giám sát
nursery (n)
vườn ươm
poach (v)
săn bắn bất hợp pháp
primate (n)
bộ (họ) linh trưởng
rare (adj)
hiếm
recover (v)
khôi phục, phục hồi
release (v)
thả ra
rescue (n/v)
(sự) giải cứu
sign language (n)
ngôn ngữ ký hiệu
spawning ground (n.p)
nơi đẻ trứng
species (n)
loài
survive (v)
sống sót
threat (n)
mối đe doạ
threatened (adj)
bị đe doạ
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
wildlife (n)
động vật hoang dã
Cấu trúc
be home to something
là nơi ở, trú ẩn của thứ gì
hesitate to do something
ngần ngại làm gì
make a big profit
kiếm được lợi nhuận cao