1/13
no description
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
unfazed (adj)
không hề nao núng (adj)
solitary (adj)
đơn độc (adj)
solitude (n)
sự cô đơn (n)
crossbreed (v)
lai tạo (v)
unfailingly (adv)
luôn luôn (adv)
entourage (n)
đoàn tuỳ tùng (n)
backing singer (n)
ca sĩ hát đệm (n)
coadjust (v)
điều chỉnh đồng bộ (v)
dietics (n)
dinh dưỡng học (n)
mash-up (n)
sự kết hợp (n)
outstrip (v)
vượt qua (v)
anew (adv)
làm lại từ đầu nhưng cách khác (adv)
rise to fame (phr)
trở nên nổi tiếng (phr)
preconception (n)
sự dự tưởng (n)