1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Failure- fail- fallible
(n) sự thất bại
(v) thất bại
(a) có thể sai sót
get in touch
(v) liên lạc, liên hệ
hold
tổ chức
location
(n) địa điểm, vị trí
overcrowded
(adj) quá đông
select - selection - selective
(v) lựa chọn, chọn
(n) sự lựa chọn
(adj) có chọn lọc
session
(n) kỳ họp, phiên họp
take part in
tham gia
access, accessible
truy cập, kết nối, có thể truy cập
delete
xóa
display
trưng bày, hiển thị
figure out
tìm ra, hiểu ra
search
(v) tìm kiếm
(n) cuộc điều tra
shut down
tắt, đóng
warn- warning
cảnh báo, lời cảnh báo, mang tính cảnh báo
accommodate/accommodation/accommodating
(v) đáp ứng, chu cấp
(n) chỗ ở, nơi ở
(a) có khả năng đáp ứng, chu cấp
arrangement- arrange -arranged
(n) sự sắp xếp
(v) sắp xếp
(adj) đã được sắp xếp
attend - attendee - attendance
(v) tham dự
(n) người tham dự
(n) sự tham dự
association - associate - associated
(n) tổ chức, hội, hiệp hội
(v) có liên hệ với
(a) có liên hệ với
register/registration
(v,n) đăng ký, ghi danh (n)sự đăng ký
allocate
allocation
allocated
(v) phân bổ (n) sự phân bổ (a) được phân bổ
duplicate- duplication
( v, n) sao chép, bản sao, sự sao Chép
ignore- ignorance- ignored
(v) phớt lờ
(n) sự thiếu hiểu biết
(a) phớt lờ