1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
passionate (adj)
say đắm, nồng nhiệt, thiết tha, dễ giận
consultant (n)
nhà chuyên môn
recruitment (n)
sự tuyển dụng
vacancy (n)
tình trạng trống không
extensive (adj)
mênh mông, rộng lớn, bao quát
corporate (adj)
thuộc đoàn thể
ambition (n)
tham vọng, dã tâm, hoài bão
psychometric (adj)
liên quan đến trắc nghiệm tâm lý
perk (n/v)
đặc quyền (n)
ngước đầu lên (v)
conduct (v)
chỉ đạo, quản lý, hướng dẫn