1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
我
wǒ - I, me
我姓袭。
Tôi họ Tập (Xíng (họ)
好
hǎo - good - tốt, hay ngon
你
nǐ - bạn
老师
lǎo shī (lão sư) -N
Giáo viên, thầy giáo, cô giáo
你们
[nǐmen] Các bạn (Ngôi thứ hai số nhiều)
早上
zǎo shang - early morning - sáng sớm
是
shì; thị/đúng/là
哪
nǎ - nào
他
tā - anh ấy
呢
ne - question word - thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ