1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chat sb up
"IPA: /tʃæt sʌmˈbɒdi ʌp/ | Nghĩa: bắt chuyện, tán tỉnh ai đó | Example: He tried to chat her up at the party. → Anh ấy cố bắt chuyện tán tỉnh cô ấy ở bữa tiệc. | Usage: thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, tán tỉnh."
be your type
"IPA: /biː jɔː taɪp/ | Nghĩa: là mẫu người bạn thích | Example: Tall guys aren't really my type. → Mấy anh chàng cao không phải gu của tôi. | Usage: dùng để nói về mẫu người lý tưởng."
hit it off
"IPA: /hɪt ɪt ɒf/ | Nghĩa: hợp nhau ngay, nhanh chóng trở nên thân thiết | Example: They met and hit it off immediately. → Họ gặp nhau và hợp nhau ngay lập tức. | Usage: mô tả mối quan hệ tiến triển tốt ngay từ đầu."
think the world of sb
"IPA: /θɪŋk ðə wɜːld əv sʌmbədi/ | Nghĩa: rất yêu quý, ngưỡng mộ ai đó | Example: She thinks the world of her teacher. → Cô ấy rất ngưỡng mộ giáo viên của mình. | Usage: dùng để chỉ sự tôn trọng, quý trọng."
come between people
"IPA: /kʌm bɪˈtwiːn ˈpiːpl/ | Nghĩa: xen vào, gây chia rẽ giữa mọi người | Example: Don't let money come between you and your friends. → Đừng để tiền bạc xen vào tình bạn của bạn. | Usage: cảnh báo sự xung đột."
spilt people up
"IPA: /spɪlt ˈpiːpl ʌp/ | Nghĩa: chia rẽ mọi người, làm họ xa cách | Example: The argument spilt the group up. → Cuộc cãi vã đã chia rẽ nhóm. | Usage: thường mô tả xung đột, mâu thuẫn."
break up
"IPA: /breɪk ʌp/ | Nghĩa: chia tay, tan vỡ mối quan hệ | Example: They broke up after two years together. → Họ chia tay sau hai năm bên nhau. | Usage: dùng cho quan hệ tình cảm kết thúc."
crazy about sb
"IPA: /ˈkreɪzi əˈbaʊt sʌmbədi/ | Nghĩa: mê mẩn, phát cuồng vì ai đó | Example: She is crazy about her boyfriend. → Cô ấy phát cuồng vì bạn trai. | Usage: chỉ sự yêu thích mạnh mẽ."
put yourself in sb's shoes
"IPA: /pʊt jɔːˈself ɪn sʌmbədiːz ʃuːz/ | Nghĩa: đặt mình vào vị trí người khác | Example: Try to put yourself in her shoes. → Hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của cô ấy. | Usage: dùng để nói về sự đồng cảm."
fall in love
"IPA: /fɔːl ɪn lʌv/ | Nghĩa: phải lòng, bắt đầu yêu | Example: They fell in love at first sight. → Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên. | Usage: mô tả sự bắt đầu tình yêu."
for good
"IPA: /fɔː ɡʊd/ | Nghĩa: mãi mãi, vĩnh viễn | Example: He moved abroad for good. → Anh ấy ra nước ngoài mãi mãi. | Usage: diễn đạt điều gì xảy ra và sẽ không thay đổi nữa."
Front
Back
take your time
"IPA: /teɪk jɔː taɪm/ | Nghĩa: cứ từ từ, không cần vội | Example: Take your time, we're not in a hurry. → Cứ từ từ, chúng ta không vội. | Usage: dùng để khuyên ai đó thư giãn, không gấp."
ask sb out
"IPA: /æsk sʌmbədi aʊt/ | Nghĩa: mời ai đó đi chơi, hẹn hò | Example: He asked her out to dinner. → Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối. | Usage: thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm."
love at first sight
"IPA: /lʌv æt fɜːst saɪt/ | Nghĩa: yêu từ cái nhìn đầu tiên | Example: It was love at first sight. → Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên. | Usage: mô tả tình yêu bắt đầu ngay khi gặp."
can't wait
"IPA: /kɑːnt weɪt/ | Nghĩa: nóng lòng, háo hức mong chờ | Example: I can't wait to see you. → Tôi nóng lòng muốn gặp bạn. | Usage: chỉ sự háo hức."
can hardly wait
"IPA: /kæn ˈhɑːdli weɪt/ | Nghĩa: gần như không thể chờ nổi | Example: She can hardly wait for the holidays. → Cô ấy gần như không thể chờ tới kỳ nghỉ. | Usage: nhấn mạnh sự mong đợi."
stick together
"IPA: /stɪk təˈɡeðə/ | Nghĩa: gắn bó, ở bên nhau | Example: Good friends always stick together. → Bạn bè tốt luôn gắn bó với nhau. | Usage: nói về tình bạn, tình cảm bền chặt."
pluck up (the) courage (to do sth)
"IPA: /plʌk ʌp ðə ˈkʌrɪdʒ/ | Nghĩa: lấy hết can đảm để làm gì | Example: He plucked up the courage to ask her out. → Anh ấy lấy hết can đảm để mời cô ấy đi chơi. | Usage: khi ai đó vượt qua nỗi sợ."
build on sth
"IPA: /bɪld ɒn/ | Nghĩa: phát triển dựa trên cái gì | Example: We will build on last year's success. → Chúng ta sẽ phát triển dựa trên thành công năm ngoái. | Usage: nói về sự phát triển, kế thừa."
go wrong
"IPA: /ɡəʊ rɒŋ/ | Nghĩa: xảy ra vấn đề, sai lầm | Example: Something went wrong with the plan. → Có chuyện trục trặc với kế hoạch. | Usage: mô tả thất bại, sự cố."
walk out (on sb)
"IPA: /wɔːk aʊt ɒn sʌmbədi/ | Nghĩa: bỏ rơi, rời bỏ ai | Example: He walked out on his family. → Anh ấy đã bỏ rơi gia đình mình. | Usage: thường dùng cho quan hệ tan vỡ."
drift apart
"IPA: /drɪft əˈpɑːt/ | Nghĩa: xa cách dần, tình cảm nhạt dần | Example: They drifted apart after school. → Họ xa cách nhau sau khi học xong. | Usage: diễn tả mối quan hệ dần rạn nứt."