1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
바로
ngay
벌써
rồi
별로
lắm
보통
bình thường, thông thường
새로
mới
서로
lẫn nhau
아까
Lúc nãy, vừa nãy
아마
có lẽ, chắc là
안녕히
bình an
약간
một chút, hơi
어서
nhanh lên, mau lên
왜냐하면
Nếu hỏi tại sao
우선
Ưu tiên, trước tiên
우연히
tình cờ, vô tình
이따가
một lát nữa
잘못
sai lầm, nhầm
전혀
hoàn toàn
절대로
tuyệt đối
좀
vui lòng
주로
chủ yếu
직접
trực tiếp
참
rất
특별히
một cách đặc biệt
푹
Đầy đủ, đều đặn
함께
cùng nhau
항상
luôn luôn
혹시
liệu rằng, có khi nào
훨씬
hơn hẳn, rất nhiều
냉장고
tủ lạnh
에어컨
máy điều hòa
선풍기
quạt máy
청소기
máy hút bụi
쓰레기통
thùng rác
침대
giường
옷장
tủ quần áo
책장
tủ sách
식탁
bàn ăn
아들
con trai
딸
con gái
아기
em bé