UNIT1 : LEISURE TIME

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

Kit

Bộ đồ nghề

2
New cards

Knit

Đan

3
New cards

Knitting kit

Bộ dụng cụ đan len

4
New cards

Keen

Say sưa yêu thích

5
New cards

Diy

Đồ tự làm

6
New cards

Leisure

Sự thư giãn , nghỉ ngơi

7
New cards

Leisure time

Thời gian rảnh rỗi

8
New cards

Leisure activity

Hoạt động lúc rảnh rỗi

9
New cards

Doll house

Nhà búp bê

10
New cards

Go cycling

Đạp xe

11
New cards

Comedy

Phim hài

12
New cards

Puzzle

Trò chơi giải đố

13
New cards

Do puzzles

Giải đố

14
New cards

Suft the net

Lướt mạng

15
New cards

Message

Gửi tin nhắn

16
New cards

Physical

Thể chất

17
New cards

Creativity

Tính sáng tạo

18
New cards

Exhibit

Vật trưng bày triển lãm

19
New cards

Project

Dự án

20
New cards

Outdoors

Ngoài trời

21
New cards

Origami

Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

22
New cards

Snowboarding

Môn trượt tuyết bằng ván

23
New cards

Ski

Ván trượt tuyết

24
New cards

Resort

Khu nghỉ dương

25
New cards

Mental

Tinh thần

26
New cards

Overall

Toàn bộ

27
New cards

Fold

Gấp, gập

28
New cards

Balance

Sự thăng bằng

29
New cards

Strength

Sức mạnh

30
New cards

Recipe

Công thức

31
New cards

Recipe

Công thức

32
New cards

Muscle

Cơ bắp

33
New cards

Ingredient

Nguyên liệu

34
New cards

Nevertheless

Tuy nhiên

35
New cards

Costume

Trang phục

36
New cards

Contest

Cuộc thi

37
New cards

Bracelet

Vòng tay

38
New cards

Stay in shape

Gữi dáng

39
New cards

Crazy

Quá say mê

40
New cards

Cruel

Độc ác

41
New cards

Destest

Căm ghét

42
New cards

Fancy

Mến thích

43
New cards

Fond

Mến thích

44
New cards

Prefer

Thích hơn

45
New cards

Reduce

Giảm

46
New cards

Patient

Kiên nhẫn

47
New cards

Do my best / Try my best

Cố gắng hết mình

48
New cards

Useless

Vô dụng

49
New cards

Useful

Hữu ích

50
New cards

Lose weight

Giảm cân

51
New cards

Again weight

Tăng cân

52
New cards

Participate in

Tham gia

53
New cards

Dependen

Phụ thuộc

54
New cards

Tricks

Kĩ thuật

55
New cards

Dozens of ways

Hàng chục cách

56
New cards

Acquaintance

Người quen

57
New cards

Relatives

Họ hàng

58
New cards

Pick up

Nhặt

59
New cards

Sociable

Hòa đồng

60
New cards

Scarves

Khăn choàng

61
New cards

Mittens

Bao tay

62
New cards

Disturbed

Làm phiền

63
New cards

Attitude

Thái độ

64
New cards

Handy

Khéo tay

65
New cards

Independient

Độc lập

66
New cards

Make crafts

Làm đồ thủ công

67
New cards

Compulsory

Bắt buộc

68
New cards

Surprised

Ngạc nhiên

69
New cards

A bit

Hơi

70
New cards

Hang out

Đi chơi

71
New cards

Memory

Trí nhớ

72
New cards

Increase

Gia tăng

73
New cards

Keep in touch

Giữ liên lạc

74
New cards

Tan

Sự rám nắng

75
New cards

Enjoyable

Thú vị

76
New cards

Countryside

Nông thôn

77
New cards

Village

Ngôi làng

78
New cards

Harvest