vocabulary 2

5.0(1)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

Coral

San hô

2
New cards

Equipment

Trang bị

3
New cards

Potentical

Vị trí

4
New cards

Immoble

Bất động

5
New cards

Suitable

Phù hợp

6
New cards

Unfamiliar

Không quen thuộc

7
New cards

Technical

Kĩ thuật

8
New cards

Security

An ninh

9
New cards

Participation

Sự tham gia

10
New cards

Particularly

Đặc biệt

11
New cards

Look down on

Khinh thường

12
New cards

Necessary

Cần thiết

13
New cards

Introduce

Giới thiệu

14
New cards

Industry

Công nghiệp

15
New cards

Non - goverment

Phi chính phủ

16
New cards

Able

Có khả năng

17
New cards

Above

Trên , phía trên

18
New cards

According

Theo

19
New cards

administration

quản lí , sự điều hành

20
New cards

Condition

Điều kiện , trạng thái

21
New cards

Congress

Quốc hội, đại hội

22
New cards

consumer

Người tiêu dùng, khách hàng

23
New cards

Actually

Thực sự, trong thực tế

24
New cards

Agency

Cơ quan, công ty

25
New cards

Consider

Xem xét, cân nhắc

26
New cards

Bacteria

Vi khuẩn

27
New cards

Balanced

Cân bằng

28
New cards

Fitness

Sự khoẻ khoắn

29
New cards

Food poisoning

Ngộ độc thực phẩm

30
New cards

Germ

Vi trùng

31
New cards

Infection

Sự lây nhiễm

32
New cards

Give up

Từ bỏ

33
New cards

Organism

Sinh vật, thực thể sống

34
New cards

Regular

Đều đặn, thường xuyên

35
New cards

Spread

Sự lây lan

36
New cards

Treatment

Cách điều trị

37
New cards

Acupuncture

Châm cứu

38
New cards

Dietician

Chuyên gia dinh dưỡng

39
New cards

Boost

Tăng cường

40
New cards

Overweight

Thừa cân

41
New cards

Admid

Thú nhận

42
New cards

Anxiety

Sự lo lắng

43
New cards

Ashamed

Xấu hổ

44
New cards

Skip

Từ bỏ

45
New cards

Cyberbullying

Bắt nạt trên mạng

46
New cards

Depression

Sự trầm cảm

47
New cards

Hang out

Đi chơi

48
New cards

Make fun of

Trêu chọc, chế giễu

49
New cards

Obey

Tuân thủ

50
New cards

Offensive

Gây xúc phạm

51
New cards

Overpopulation

Sự quá tải dân số

52
New cards

Stand up to

Đứng lên chống lại

53
New cards

Struggle

Đấu tranh

54
New cards

The odd one out

Kẻ / người khác biệt

55
New cards

The poverty line

Mức nghèo đói

56
New cards

Verbal

Bằng lời

57
New cards

Unemployment

Thất nghiệp

58
New cards

Inequality

Bất bình đẳng

59
New cards

Discrimination

Phân biệt đối xử

60
New cards

Racism

Phân biệt chủng tộc