1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exploration
(n) sự thám hiểm, khám phá
exhibition
(n) cuộc triển lãm
go-betweens
(n) người trung gian
set out
(v) bắt đầu làm gì
present
(v) trình bày, thể hiện
an alternative view
[s] một quan điểm thay thế/khác
collective
(adj) tập thể, chung
shelter
(n) nơi trú ẩn
solace
(n) sự an ủi
seek to V
(v) (C2) cố gắng làm gì (= to try or attempt to V)
rationales
[p] lý lẽ
manuscripts
[p] bản thảo
artefacts
[p] đồ tạo tác, cổ vật
diverse
(adj) đa dạng
archive
(n) kho lưu trữ
an international boundary dispute
[s] sự tranh cãi ranh giới quốc tế
portray sb as sth
(v) miêu tả ai đó như thế nào
vulnerable
(adj) dễ bị tổn thương
merely
(adv) chỉ, đơn thuần
poisonous
(adj) độc hại, có chất độc
unpredictable
(adj) không thể lường trước
uncharted territories
[p] vùng lãnh thổ chưa được khám phá
desertion
[u] sự đào ngũ, sự bỏ rơi
dominate
(v) thống trị, chiếm ưu thế, chi phối
accounts
[p] bản tường thuật
scientific evaluation
[u] sự đánh giá khoa học
veracity
[u] tính chân thực
reliability
[u] sự đáng tin cậy
authenticity
[u] tính xác thực
testimony
[c/u] lời khai, bằng chứng
empirical
(adj) (C2) dựa theo kinh nghiệm/thực nghiệm (hơn là dựa trên lý thuyết)
intermediaries
[p] người trung gian (= go-betweens)
local inhabitants
[p] người dân/cư dân địa phương
attain
(v) (C1) đạt được, có được (= reach or succeed in getting sth)
forge sth
(v) tạo dựng cái gì (make or produce sth, with some difficulty)
mutual respect
[u] sự tôn trọng lẫn nhau
intimate
(adj) thân mật, thân thiết
assistance
[u] sự giúp đỡ, sự hỗ trợ (= support, help)
veteran
[c] người kì cựu, người có nhiều kinh nghiệm
aim to V
(v) nhằm mục đích để làm gì
accurate
(adj) chính xác (= exact)
refuse to V
(v) từ chối làm gì