1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
긴팔 옷
áo dài tay
반팔 옷
áo cộc tay
반바지
quần sooc
목도리
khăn quàng cổ
부츠
giày bốt, giày ủng
장갑
găng tay
우산
ô, dù che mưa
하늘
trời, bầu trời
하얀눈
tuyết trắng
호수
hồ
노란색
màu vàng
흰색
màu trắng
빨간색
màu đỏ
단풍
lá phong, lá mùa thu
답장
thư hồi âm
추억
kỷ niệm, ký ức
스노보드
ván trượt tuyết
스키
trượt tuyết
스키장
sân trượt tuyết
도와주다
giúp đỡ cho
돕다
giúp đỡ
입다
mặc
가장
nhất
곱다
đẹp, xinh xắn
아름답다
đẹp (phong cảnh)
깨끗하다
sạch sẽ
좁다
chật, hẹp
필요하다
cần thiết
비슷하다
tương tự, giống