Thẻ ghi nhớ: ENGLISH 12 GLOBAL SUCCESS UNIT 1 | Quizlet

studied byStudied by 9 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

account

1 / 80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

81 Terms

1

account

bản ghi lại

New cards
2

army

quân đội

New cards
3

attack

cuộc tấn công/ tấn công

New cards
4

battle

chiến trường

New cards
5

biography

tiểu sử

New cards
6

blockbuster

bom tấn

New cards
7

childhood

thời thơ ấu

New cards
8

death

cái chết

New cards
9

diary

nhật ký

New cards
10

electronics

thiết bị điện tử

New cards
11

enemy

kẻ thù

New cards
12

general

vị tướng

New cards
13

genius

thiên tài

New cards
14

hero

anh hùng

New cards
15

innovation

sự đổi mới, sự cải tiến

New cards
16

marriage

cuộc hôn nhân

New cards
17

medicine

y học

New cards
18

military

quân đội

New cards
19

minor

người vị thành niên

New cards
20

navy

hải quân

New cards
21

phonograph

máy hát, máy quay đĩa

New cards
22

post

vị trí, chức vụ

New cards
23

rule

sự trị vì/ trị vì

New cards
24

soldier

người lính

New cards
25

statement

lời tuyên bố

New cards
26

surgeon

bác sĩ phẫu thuật

New cards
27

youth

tuổi trẻ

New cards
28

accessible

có thể tiếp cận

New cards
29

alive

còn sống

New cards
30

ambitious

hoài bão

New cards
31

cutting-edge

vượt trội

New cards
32

dedicated

tận tụy

New cards
33

full-length

dài tập

New cards
34

injured

bị thương

New cards
35

inspiring

truyền cảm hứng

New cards
36

lengthy

dài dòng

New cards
37

powerful

hùng mạnh

New cards
38

touch-screen

màn hình cảm ứng

New cards
39

visionary

có tầm nhìn

New cards
40

well-educated

được giáo dục tốt

New cards
41

admire

ngưỡng mộ

New cards
42

bond

kết thân (với ai)

New cards
43

defeat

đánh bại

New cards
44

diagnose

chẩn đoán

New cards
45

resign

từ chức

New cards
46

devote to

cống hiến cho

New cards
47

on top of the world = on cloud nine = over the moon

rất vui sướng, hạnh phúc

New cards
48

biological parent

cha mẹ ruột

New cards
49

Communist Party of Viet Nam

Đảng Cộng sản Việt Nam

New cards
50

field hospital

bệnh viện dã chiến

New cards
51

historical figure

nhân vật lịch sử

New cards
52

human being

con người

New cards
53

impressive achievement

thành tích ấn tượng

New cards
54

national hero

anh hùng dân tộc

New cards
55

pancreatic cancer

ung thư tuyến tụy

New cards
56

resistance war

cuộc kháng chiến

New cards
57

war hero

anh hùng chiến tranh

New cards
58

attend school/ college

đi học (trường đại học/ cao đẳng)

New cards
59

be admired for

được ngưỡng mộ vì

New cards
60

be held in prison

bị giam giữ trong tù

New cards
61

do one's duty

làm nhiệm vụ

New cards
62

fight the disease

chống lại bệnh

New cards
63

hold the record

giữ kỷ lục

New cards
64

bond over

kết thân vì cái gì

New cards
65

carry out

tiến hành

New cards
66

drop out (of)

bỏ học

New cards
67

pass away

qua đời

New cards
68

adopt

nhận nuôi

New cards
69

adoption

việc nhận con nuôi

New cards
70

animated

hoạt hình

New cards
71

animator

nhà làm phim hoạt hình

New cards
72

computer animation

hoạt hình máy tính

New cards
73

computer-animated

được vẽ trên máy tính

New cards
74

contribute

cống hiến

New cards
75

contribution

sự cống hiến

New cards
76

determination

sự quyết tâm

New cards
77

determined

quyết tâm

New cards
78

expand

mở rộng

New cards
79

expanding

mở rộng

New cards
80

poem

bài thơ

New cards
81

poetry

thơ ca

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 137 people
... ago
4.6(5)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (92)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (294)
studied byStudied by 58 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (90)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 16 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 29 people
... ago
4.0(1)
robot