KhanAcademy 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

Scar

Vết sẹo (n)

2
New cards

Inadvertent

Vô tình, ko cố ý ( adj)

3
New cards

Inspiration

Sự truyền cảm hứng, nguồn cảm hứng (n)

4
New cards

Mythology

Thần thoại (n)

5
New cards

Ignore

Phớt lờ, làm ngơ (v)

6
New cards

Acquaintance

mối quan hệ xã giao (n)

7
New cards

Elegy

Bài thơ ai oán, khúc nhạc buồn thương (n)

8
New cards

Stanza

Khổ thơ, đoạn thơ (n)

9
New cards

Memorialize

Tưởng niệm, tưởng nhớ ( v)

10
New cards

Abolitionist

Ng theo chủ nghĩa bãi nô (n)

11
New cards

Moniker

Biệt danh (n)

12
New cards

Bildungsroman

Loại tiểu thuyết tập trung vào quá trình trưởng thành và phát triển tâm lí của nhân vật chính (n)

13
New cards

Picaresque

Thể loại văn học miêu tả phong cách nội dung liên quan đến cuộc phiêu lưu của nhân vật (adj/n)

14
New cards

Fundamental

Cơ bản, thiết yếu, nền tảng (adj)/ nguyên lí cơ bản, thiết yếu nền tảng (n)

15
New cards

Reef

Rặng san hô (n)

16
New cards

Specify

Chỉ định (v)

17
New cards

Stabilize

Làm cho ổn định (v)

18
New cards

Carve

Chạm khắc (v)

19
New cards

Lacquer

Sơn mái, lớp sơn bóng phủ ngoài (n) / phủ sơn bóng (v)

20
New cards

Iconic

Mang tính biểu tượng (adj)

21
New cards

Consult

Tham khảo xin tư vấn (v)

22
New cards

Suspend

Đìnhchỉ, tạm dừng hoặc treo lơ lửng (v)

23
New cards

Zigzag

Đường ngoằn ngoèo (n) / di chuyển ngoằn ngoèo (v)

24
New cards

Perpetuity

Sự vĩnh viễn (n)

25
New cards

Slender

Mảnh mai, thon thả (adj)

26
New cards

Endure

Chịu đựng, cam chịu hoặc kéo dài (v)

27
New cards

Period

Thời kì, giai đoạn hoặc dấu chấm câu (n)

28
New cards

Medieval

Thuộc về thời Trung cổ hoặc ( nghĩa bóng)cổ hủ lạc hậu (adj)

29
New cards

Antioxidant

Chất chống oxi hóa (n)

30
New cards

Recognize

Nhận ra hoặc công nhận, thừa nhận (v)

31
New cards

Figure

Con số, số liệu hoặc hình dáng ( cơ thể người ) hoặc nhân vật (n)

32
New cards

Arithmetic

Số học ( n/adj)

33
New cards

Purchase

Mua (n/v) (trang trọng hơn "buy")

34
New cards

Commodity

Hàng hóa hoặc thứ có giá trị (n)

35
New cards

Calf

Con non (n)

36
New cards

Infrasonic

Thuộc hạ âm, sóng âm tần số thấp (adj)

37
New cards

Conversely

Ngược lại, trái lại (adv)

38
New cards

Subsequently

Sau đó, rồi thì, tiếp theo đó ( adv)

39
New cards

Facade

Mặt tiền hoặc vẻ ngoài giả tạo (n)

40
New cards

Therefore

Vì vậy, do đó ( adv)

41
New cards

Accordingly

Vì vậy, theo đó ( adv)

42
New cards

Afterward

Sau đó, rồi thì (adv)

43
New cards

As a result

Kết quả là, vì vậy ( adv)

44
New cards

Likewise

Tương tự vậy (adv)

45
New cards

Thus

Vì vậy (adv)