1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Scar
Vết sẹo (n)
Inadvertent
Vô tình, ko cố ý ( adj)
Inspiration
Sự truyền cảm hứng, nguồn cảm hứng (n)
Mythology
Thần thoại (n)
Ignore
Phớt lờ, làm ngơ (v)
Acquaintance
mối quan hệ xã giao (n)
Elegy
Bài thơ ai oán, khúc nhạc buồn thương (n)
Stanza
Khổ thơ, đoạn thơ (n)
Memorialize
Tưởng niệm, tưởng nhớ ( v)
Abolitionist
Ng theo chủ nghĩa bãi nô (n)
Moniker
Biệt danh (n)
Bildungsroman
Loại tiểu thuyết tập trung vào quá trình trưởng thành và phát triển tâm lí của nhân vật chính (n)
Picaresque
Thể loại văn học miêu tả phong cách nội dung liên quan đến cuộc phiêu lưu của nhân vật (adj/n)
Fundamental
Cơ bản, thiết yếu, nền tảng (adj)/ nguyên lí cơ bản, thiết yếu nền tảng (n)
Reef
Rặng san hô (n)
Specify
Chỉ định (v)
Stabilize
Làm cho ổn định (v)
Carve
Chạm khắc (v)
Lacquer
Sơn mái, lớp sơn bóng phủ ngoài (n) / phủ sơn bóng (v)
Iconic
Mang tính biểu tượng (adj)
Consult
Tham khảo xin tư vấn (v)
Suspend
Đìnhchỉ, tạm dừng hoặc treo lơ lửng (v)
Zigzag
Đường ngoằn ngoèo (n) / di chuyển ngoằn ngoèo (v)
Perpetuity
Sự vĩnh viễn (n)
Slender
Mảnh mai, thon thả (adj)
Endure
Chịu đựng, cam chịu hoặc kéo dài (v)
Period
Thời kì, giai đoạn hoặc dấu chấm câu (n)
Medieval
Thuộc về thời Trung cổ hoặc ( nghĩa bóng)cổ hủ lạc hậu (adj)
Antioxidant
Chất chống oxi hóa (n)
Recognize
Nhận ra hoặc công nhận, thừa nhận (v)
Figure
Con số, số liệu hoặc hình dáng ( cơ thể người ) hoặc nhân vật (n)
Arithmetic
Số học ( n/adj)
Purchase
Mua (n/v) (trang trọng hơn "buy")
Commodity
Hàng hóa hoặc thứ có giá trị (n)
Calf
Con non (n)
Infrasonic
Thuộc hạ âm, sóng âm tần số thấp (adj)
Conversely
Ngược lại, trái lại (adv)
Subsequently
Sau đó, rồi thì, tiếp theo đó ( adv)
Facade
Mặt tiền hoặc vẻ ngoài giả tạo (n)
Therefore
Vì vậy, do đó ( adv)
Accordingly
Vì vậy, theo đó ( adv)
Afterward
Sau đó, rồi thì (adv)
As a result
Kết quả là, vì vậy ( adv)
Likewise
Tương tự vậy (adv)
Thus
Vì vậy (adv)