1/14
hàng không và tàu sắt
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deal with ( v )
đối phó, giải quyết, xử lý
destination ( n )
điểm đến
distinguish ( v )
phân biệt
equivalent ( a )
tương đương
excursion ( n )
chuyến tham quan
prospective ( a )
sắp tới
situation ( n )
tình huống, trường hợp, hoàn cảnh
system ( n )
hệ thống
deluxe ( a )
sang trọng
directory ( n )
danh bạ
entitle ( v )
cho phép, cấp quyền ( làm gì )
offset ( v )
bù lại, đền bù, bù đắp
relatively ( adv )
tương đối
remainder ( n )
phần còn lại
remote ( a )
xa, hẻo lánh