1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
division
bộ phận, phòng ban
mutual benefit
lợi ích chung
harmonize
làm cho hoà hợp
trusted partner
đối tác đáng tin cậy
digital transformation
chuyển đổi số
semiconductor
chất bán dẫn
high-quality human resources
nguồn nhân lực chất lượng cao
colleague
đồng nghiệp
outcome
kết quả=result
implement
thực hiện= carry out
stress
nhấn mạnh
tie
(n) mối quan hệ
bilateral
song phương (adj)
applaud
hoan nghênh
determination
sự nỗ lực
coincide
trùng
consistent
ổn định, lâu dài
dedication
sự cống hiến
consult
tư vấn