Bổ trợ từ vựng (1)

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

juggle (v)

xoay sở nhiều việc cùng 1 lúc

2
New cards

spotlessly (adv)

sạch sẽ, không tỳ vết

3
New cards

withstand (v)

chịu đựng, chống chịu

4
New cards

manner (n)

cách thức/ thái độ

5
New cards

heated (a)

sôi nổi/ căng thẳng

6
New cards

domiante (v)

thống trị, chi phối

7
New cards

stereotype (n)

khuôn mẫu, định kiến

8
New cards

assign blame

đổ lỗi

9
New cards

stain (n)

vết bẩn

10
New cards

compelling (a)

hấp dẫn, thuyết phục

11
New cards

extensive (a)

rộng rãi/ chuyên sâu

12
New cards

relieve (v) = ease

xoa dịu

13
New cards

relevant (a)

có liên quan/ phù hợp

14
New cards

embark on st

bắt tay vào làm gì

15
New cards

prejudice (n)

định kiến, thành kiến

16
New cards

revolve (v)

xoay quanh

17
New cards

suspense (n)

sự hồi hộp, lo âu

18
New cards

agent (n)

đại lí/ người đại diện

19
New cards

delicacy (n)

sự tinh tế

20
New cards

arise (v)

phát sinh, nảy sinh

21
New cards

rivalry (n)

sự ganh đua

22
New cards

resentment (n)

sự oán giận, bực tức

23
New cards

interfere (v)

can thiệp

24
New cards

tease (v)

trêu chọc

25
New cards

stifled (a)

bị kiềm chế, bị dập tắt

26
New cards

clash (v/n)

đụng độ, xung đột

27
New cards

autonomy (n)

quyền tự chủ, độc lập

28
New cards

confine (v)

giam giữ, hạn chế

29
New cards

competent (a)

có năng lực, thành thạo

30
New cards

accredit (v)

công nhận, chấp nhận

31
New cards

declare (v)

tuyên bố

32
New cards

handy (a)

tiện dụng

33
New cards

laborious (a)

tốn nhiều công sức

34
New cards

occupied (a)

bận rộn/ đang được sử dụng

35
New cards

investigation (n)

cuộc điều tra