1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
juggle (v)
xoay sở nhiều việc cùng 1 lúc
spotlessly (adv)
sạch sẽ, không tỳ vết
withstand (v)
chịu đựng, chống chịu
manner (n)
cách thức/ thái độ
heated (a)
sôi nổi/ căng thẳng
domiante (v)
thống trị, chi phối
stereotype (n)
khuôn mẫu, định kiến
assign blame
đổ lỗi
stain (n)
vết bẩn
compelling (a)
hấp dẫn, thuyết phục
extensive (a)
rộng rãi/ chuyên sâu
relieve (v) = ease
xoa dịu
relevant (a)
có liên quan/ phù hợp
embark on st
bắt tay vào làm gì
prejudice (n)
định kiến, thành kiến
revolve (v)
xoay quanh
suspense (n)
sự hồi hộp, lo âu
agent (n)
đại lí/ người đại diện
delicacy (n)
sự tinh tế
arise (v)
phát sinh, nảy sinh
rivalry (n)
sự ganh đua
resentment (n)
sự oán giận, bực tức
interfere (v)
can thiệp
tease (v)
trêu chọc
stifled (a)
bị kiềm chế, bị dập tắt
clash (v/n)
đụng độ, xung đột
autonomy (n)
quyền tự chủ, độc lập
confine (v)
giam giữ, hạn chế
competent (a)
có năng lực, thành thạo
accredit (v)
công nhận, chấp nhận
declare (v)
tuyên bố
handy (a)
tiện dụng
laborious (a)
tốn nhiều công sức
occupied (a)
bận rộn/ đang được sử dụng
investigation (n)
cuộc điều tra