1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bonnet
nắp thùng xe
windscreen wiper
cần gạt nước
windscreen
kính chắn gió
boot
cốp xe ô tô
tyre
(n) lốp, vỏ xe
a door handle / a doorknob
/dɔː ˈhændl/: Tay nắm cửa
wing mirror/side-view mirror
Gương chiếu hậu
number plate
biển số
headlights
đèn đầu xe, đèn lái
engine
n. /en'ʤin/ máy, động cơ
steering wheel
n. vô lăng, tay lái
speedometer
công tơ mét
ignition
n
sự đốt cháy, sự bốc cháy
sự mồi lửa, sự đánh lửa
bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ( (viết tắt) ign )
the car __ doesn't work
bo phan đánh lửa của chiec xe k hoat dong
rear-view mirror
Gương chiếu hậu
gear stick/lever
cần số
accelerator
/əkˈseləreɪtər/ n chân ga In a car, you push the accelerator with your foot.
brake
Cái phanh
clutch
n. chân côn
horn
n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
brake
Cái phanh
steer
(v) lái (tàu, ô tô..)
skid
trượt bánh xe
overtake
vượt qua, bắt kịp
reverse
v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái