1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
activate (v)
kích hoạt, khởi động
advanced (a)
tiên tiến, trình độ cao
analyse (v)
phân tích
application (n)
sự ứng dụng, sự áp dụng
artificial intelligence (AI) (n)
trí tuệ nhân tạo
capable (a)
có khả năng
chatbot (n)
hộp trò chuyện
data (n)
dữ liệu
digital (a)
thuộc kĩ thuật số
evolution (n)
sự tiến hoá, sự phát triển
facial recognition (n)
khả năng nhận diện khuôn mặt
function (n)
chức năng, nhiệm vụ, tính năng
hands-on (a)
thực tiễn, trực tiếp
human-like (a)
giống con người
interact (v)
tương tác
personalised (a)
được cá nhân hoá
platform (n)
nền tảng (công nghệ)
portfolio
(n) hồ sơ
programme (v)
lập trình
robotic (a)
thuộc rô bốt
upgrade (v)
nâng cấp
virtual reality (n)
thực tế ảo
voice command
ra lệnh bằng giọng nói
dairy product (n)
sản phẩm từ sữa
fizzy drink (n)
đồ uống có ga
poultry (n)
gia cầm
processed food (n)
thực phẩm chế biến sẵn
reduce (v)
giảm
digest (v)
tiêu hóa
boost (v)
tăng cường
fiber (n)
chất xơ
additive (n)
chất phụ gia
obesity (n)
béo phì
leftover (n)
thức ăn thừa
dizzy (a)
chóng mặt
heartburn (n)
chứng ợ nóng
accepted
(a) được chấp nhận
bend (v)
cúi người, bẻ cong
bow (v)
cúi chào
capital (n)
thủ đô
change (n)
tiền lẻ
cuisine (n)
ẩm thực
disgusting (a)
kinh tởm
expect (v)
trông đợi, mong chờ
fascinating (a)
hấp dẫn, thú vị
manners (n)
cách cư xử lịch thiệp
national costume (n)
trang phục quốc gia, quốc phục
norm (n)
chuẩn mực, quy tắc
occasion
(n) dịp
punctuality (n)
sự đúng giờ
robe (n)
áo choàng
rude (a)
thô lỗ
shake hands (v)
bắt tay
slipper (n)
dép
specialty
(n) đặc sản
stretch (v)
duỗi (tay, chân)
stunning (a)
tuyệt đẹp
taboo (a)
cấm kị
yawn (v)
ngáp
accepted (a)
được chấp nhận