Looks like no one added any tags here yet for you.
garment (n)
quần áo
stack (v)
xếp chồng lên; chất lên
each other
nhau, lẫn nhau
face (v)
đối mặt
remove (v)
cởi, loại bỏ
hang (v)
v. /hæŋ/ treo, mắc
be occupied (v)
(v) Có người (ngồi/đặt chỗ trước), bị chiếm chỗ
arrange (v)
v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
place/ put (v)
đặt, để
sweep (v)
v. /swi:p/ quét
payroll
n. bảng lương, lương bổng
protective clothes
quần áo bảo hộ
differentiate
(v) phân biệt; phân biệt đối xử
difference
n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
considerable
adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
a form of identification
giấy tờ chứng minh, giấy tờ tùy thân
written confirmation
giấy xác nhận
result in
dẫn đến (kết quả nào đó)
suit
v. phù hợp
researcher
n. nhà nghiên cứu
pollution
(n) sự ô nhiễm
condition
n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
publish
(v) công bố, ban bố; xuất bản
immediately
adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức
operate
(v) hoạt động, vận hành
identify
(v) xác định, định danh, nhận dạng, đồng nhất hoá
fragile item
mặt hàng dễ vỡ
charity
n. từ thiện
handle
v. xử lý, giải quyết
cautious
(adj) thận trọng, cẩn thận
bench
n. băng ghế
rack
(n.) /ræk/ Giá (để đồ)
donation
n. sự quyên góp