The Generation Gap

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/165

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

166 Terms

1
New cards

Sự nhấn mạnh (+ prep)

Emphasis on sth (n) /ˈemfəsɪs/

2
New cards

Nhấn mạnh, làm nổi bật

Emphasize (v) /ˈemfəsaɪz/

3
New cards

(adj) Bảo thủ

(n) Người bảo thủ

Conservative (adj) (n) /kənˈsɜːrvətɪv/

4
New cards

Ẩn danh

Anonymous (adj) /əˈnɒnɪməs/

5
New cards

Sự ẩn danh, sự giấu tên

Anonymity (n) /ˌænəˈnɪməti/

6
New cards

(adj) Định kỳ

(n) Thói quen hàng ngày

Routine (adj) (n) /ruːˈtiːn/

7
New cards

(adj) Tôn trọng

Respectful (adj) /rɪˈspektfl/

8
New cards

Đáng kính trọng

Respectable (adj) /rɪˈspektəbl/

9
New cards

Lần lượt, tương ứng

Respective (adj) /rɪˈspektɪv/

10
New cards

Quan điểm của ai đó về điều gì

View of sb on sth

11
New cards

Cố gắng, nỗ lực (phrase)

[+ to V/ V-ing]

Make an effort to V

12
New cards

Rút ngắn cách biệt

Bridge the gap

13
New cards

Nối nghiệp ai (phrase)

Follow in one’s footsteps

14
New cards

Đe dọa đến ai/cái gì

Pose a risk to somebody/something

15
New cards

Làm thấm nhuần điều gì trong ai

Instil something into somebody

16
New cards

Xây dựng lòng tin

Earn one’s trust

17
New cards

Phải dùng đến cái gì

Resort to sth

18
New cards

Lợi bất cập hại

Do more harm than good

19
New cards

Bất hòa, mâu thuẫn với ai về việc gì

Be at loggerheads with somebody over sth

20
New cards

Theo kịp cái gì

Keep up with

21
New cards

Đòi hỏi

Bao gồm

Involve (v) /ɪnˈvɑːlv/

22
New cards

Sự tham gia (+ prep)

Mối quan hệ

Involvement in sth (n) /ɪnˈvɒlvmənt/

23
New cards

Vô ý thức, không kiểm soát được một chuyển động không tự nguyện,

Involuntary (adj) /ɪnˈvɑːlənteri/

24
New cards

Cởi mở, sẵn sàng tiếp thu ý kiến hoặc quan điểm khác với mình

Open-minded (adj)

25
New cards

Truyền đạt

Impart (v) /ɪmˈpɑːrt/

26
New cards

Đánh thuế, áp đặt (+ prep)

Impose on sth (v) /ɪmˈpəʊz/

27
New cards

Sự áp đặt

Imposition (n) /ˌɪmpəˈzɪʃn/

28
New cards

Làm phân tâm ai khỏi cái gì

Distract sb from + V-ing

29
New cards

Sự phân tâm, sự làm lạc hướng

Distraction (n) /dɪˈstrækʃn/

30
New cards

(adj) Liên tục, không đổi

(n) Hằng số

Constant (adj) (n) /ˈkɑːnstənt/

31
New cards

Bất ổn, thất thường

Inconstant (adj) /ɪnˈkɑːnstənt/

32
New cards

Tính ổn định

≠ Sự không kiên định

Constancy (n) /ˈkɒnstənsi/

≠ Inconstancy (n) /ɪnˈkɑːnstənsi/

33
New cards

Gây ra, gây thiệt hại

Inflict (v) /ɪnˈflɪkt/

34
New cards

Sự gây ra, sự áp đặt

Infliction (n) /ɪnˈflɪkʃn/

35
New cards

Gieo rắc, truyền đạt

Instil (v) /ɪnˈstɪl/

36
New cards

(n) Ngọn lửa

(v) Chửi rủa

Flame (n) (v) /fleɪm/

37
New cards

Kích động, làm bùng cháy cảm xúc

Inflame (v) /ɪnˈfleɪm/

38
New cards

(n) Viêm nhiễm

Inflammation (n) /ˌɪnfləˈmeɪʃn/

39
New cards

(adj) Kích động, gây hấn

Gây viêm, có tính chất viêm

Inflammatory (adj) /ɪnˈflæmətri/

40
New cards

(n) Sự quan tâm

Sự tôn trọng

(v) Coi như, xem như

Regard (n) (v) /rɪˈɡɑːrd/

41
New cards

(n) Sự coi thường, sự không quan tâm

(v) Khinh thường, coi nhẹ

Disregard (n) (v) /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/

42
New cards

Liên quan đến

In regard to

43
New cards

Chín chắn

≠ Chưa chín chắn, thiếu suy nghĩ

Mature (adj) /məˈtʃʊə(r)/

≠ Immature (adj) /ˌɪməˈtjʊə(r)/

44
New cards

Sự chín chắn, sự trưởng thành

≠ Sự thiếu chín chắn, sự non nớt

Maturity (n) /məˈtʃʊərəti/

≠ Immaturity (n) /ˌɪməˈtjʊərəti/

45
New cards

Sự chín muồi, sự lão hóa

Maturation (n) /ˌmætʃuˈreɪʃn/

46
New cards

Liên quan đến quá trình trưởng thành

Maturational (adj) /ˌmætʃuˈreɪʃənl/

47
New cards

La mắng, quát mắng

Scold (v) /skəʊld/

48
New cards

Quay xung quanh

Revolve (v) /rɪˈvɒlv/

49
New cards

Thu hồi, hủy bỏ

Revoke (v) /rɪˈvəʊk/

50
New cards

Sự thu hồi, hủy bỏ

Revocation (n) /ˌrevəˈkeɪʃn/

51
New cards

Không thể thay đổi, không thể hủy bỏ

Irrevocable (adj) /ɪˈrevəkəbl/

52
New cards

(v) Trưng bày, phô bày

Biểu lộ, thể hiện

(n) Sự trình bày

Display (v) (n) /dɪˈspleɪ/

53
New cards

Nghĩa vụ

Thuế

Duty (n) /ˈduːti/

54
New cards

Đầu óc hẹp hòi

Narrow-minded

55
New cards

Khép kín, không tiếp thu

Close-minded

56
New cards

Làm lành, chữa khỏi

Heal (v) /hiːl/

57
New cards

Quá trình hồi phục

Healing (n) /ˈhiːlɪŋ/

58
New cards

Tham gia vào

Engage in

59
New cards

Bản chất, cốt lõi

Tinh chất

Essence (n) /ˈesns/

60
New cards

Thiết yếu, cần thiết

Essential (adj) /ɪˈsenʃl/

≠ Inessential (adj) /ˌɪnɪˈsenʃl/

61
New cards

Lẫn nhau, chung

Mutual (adj) /ˈmjuːtʃuəl/

62
New cards

Tính chất cộng đồng, sự tương hỗ

Mutuality (n) /ˌmjuːtʃuˈæləti/

63
New cards

Điển hình, tiêu biểu

≠ Không điển hình, không thông thường

[2 từ]

Typical (adj) /ˈtɪpɪkl/

≠ Atypical (adj) /ˌeɪˈtɪpɪkl/

= Untypical (adj) /ʌnˈtɪpɪkl/

64
New cards

Chuẩn mực xã hội

Social norms

65
New cards

Chấp thuận, đồng ý (+ prep)

Phê duyệt

≠ Phản đối, không tán thành

Approve of (v) /əˈpruːv/

≠ Disapprove of (v) /ˌdɪsəˈpruːv/

66
New cards

Sự chấp thuận, sự đồng ý (+ prep)

≠ Sự phản đối, không tán thành (+ prep)

Approval of (n) /əˈpruːvl/

≠ Disapproval of (n) /ˌdɪsəˈpruːvl/

67
New cards

Sự đánh giá cao

Approbation (n) /ˌæprəˈbeɪʃn/

68
New cards

Cám dỗ, dụ dỗ

Tempt (v) /tempt/

69
New cards

Sự cám dỗ, sự quyến rũ

Temptation (n) /tempˈteɪʃn/

70
New cards

Kháng cự, chống lại

Resist (v) /rɪˈzɪst/

71
New cards

(adj) Chống chịu

Chống đối

Resistant (adj) /rɪˈzɪstənt/

72
New cards

(adj) Chống đối việc gì (+ prep to V/ V-ing)

Resistant to + V-ing

73
New cards

Sự kháng cự, sự phản đối

Resistance (n) /rɪˈzɪstəns/

74
New cards

Có thể chống lại được

Resistible (adj) /rɪˈzɪstəbl/

75
New cards

Người chống cự, người kháng cự

Resister (n) /rɪˈzɪstə(r)/

76
New cards

Chuyến đi chơi, chuyến tham quan

Outing (n) /ˈaʊtɪŋ/

77
New cards

Thành lập, thiết lập

Khẳng định, tạo dựng vị thế

Establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/

78
New cards

Cơ sở, tổ chức

Giới lãnh đạo

Sự thành lập

Establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/

79
New cards

Mối quan hệ gắn bó

Rapport (n) /ræˈpɔː(r)/

80
New cards

Cư xử

≠ Cư xử tệ

Behave (v) /bɪˈheɪv/

≠ Misbehave (v) /ˌmɪsbɪˈheɪv/

81
New cards

Cách cư xử

≠ Hành vi không đúng mực

Behaviour (n) /bɪˈheɪvjər/

≠ Misbehaviour (n) /ˌmɪsbɪˈheɪvjə(r)/

82
New cards

Tuổi dậy thì

Puberty (n) /ˈpjuːbərti/

83
New cards

Đàm phán, thương lượng

Negotiate (v) /nɪˈɡəʊʃieɪt/

84
New cards

Cuộc đàm phán

Negotiation (n) /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/

85
New cards

Người đàm phán

Negotiator (n) /nɪˈɡəʊʃieɪtə(r)/

86
New cards

Có thể thương lượng

Negotiable (adj) /nɪˈɡəʊʃiəbl/

87
New cards

Cứng nhắc

Rigid (adj) /ˈrɪdʒɪd/

88
New cards

Tính cứng nhắc, tính nghiêm ngặt

Rigidity (n) /rɪˈdʒɪdəti/

89
New cards

Duy trì, bảo dưỡng

Maintain (v) /meɪnˈteɪn/

90
New cards

Việc bảo dưỡng

Maintenance (n) /ˈmeɪntənəns/

91
New cards

Trầm lặng, suy tư

Chu đáo, ân cần

Thoughtful (adj) /ˈθɔːtfl/

92
New cards

Sự lo lắng

Thought (n) /θɔːt/

93
New cards

Sự trầm tư

Thoughtfulness (n) /ˈθɔːtflnəs/

94
New cards

Vô tâm

Thoughtless (adj) /ˈθɔːtləs/

95
New cards

Sự vô tâm, sự thiếu suy nghĩ

Thoughtlessness (n) /ˈθɔːtləsnəs/

96
New cards

Học viện, trường học

Academy (n) /əˈkædəmi/

97
New cards

(adj) Học thuật

(n) Người học giả

Academic (adj) (n) /ˌækəˈdemɪk/

98
New cards

Người học giả

Academician (n) /əˌkædəˈmɪʃn/

99
New cards

Giới học thuật

Academia (n) /ˌækəˈdiːmiə/

100
New cards

Nổi bật, xuất sắc

Chưa thanh toán

Outstanding (adj) /aʊtˈstændɪŋ/