1/165
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Sự nhấn mạnh (+ prep)
Emphasis on sth (n) /ˈemfəsɪs/
Nhấn mạnh, làm nổi bật
Emphasize (v) /ˈemfəsaɪz/
(adj) Bảo thủ
(n) Người bảo thủ
Conservative (adj) (n) /kənˈsɜːrvətɪv/
Ẩn danh
Anonymous (adj) /əˈnɒnɪməs/
Sự ẩn danh, sự giấu tên
Anonymity (n) /ˌænəˈnɪməti/
(adj) Định kỳ
(n) Thói quen hàng ngày
Routine (adj) (n) /ruːˈtiːn/
(adj) Tôn trọng
Respectful (adj) /rɪˈspektfl/
Đáng kính trọng
Respectable (adj) /rɪˈspektəbl/
Lần lượt, tương ứng
Respective (adj) /rɪˈspektɪv/
Quan điểm của ai đó về điều gì
View of sb on sth
Cố gắng, nỗ lực (phrase)
[+ to V/ V-ing]
Make an effort to V
Rút ngắn cách biệt
Bridge the gap
Nối nghiệp ai (phrase)
Follow in one’s footsteps
Đe dọa đến ai/cái gì
Pose a risk to somebody/something
Làm thấm nhuần điều gì trong ai
Instil something into somebody
Xây dựng lòng tin
Earn one’s trust
Phải dùng đến cái gì
Resort to sth
Lợi bất cập hại
Do more harm than good
Bất hòa, mâu thuẫn với ai về việc gì
Be at loggerheads with somebody over sth
Theo kịp cái gì
Keep up with
Đòi hỏi
Bao gồm
Involve (v) /ɪnˈvɑːlv/
Sự tham gia (+ prep)
Mối quan hệ
Involvement in sth (n) /ɪnˈvɒlvmənt/
Vô ý thức, không kiểm soát được một chuyển động không tự nguyện,
Involuntary (adj) /ɪnˈvɑːlənteri/
Cởi mở, sẵn sàng tiếp thu ý kiến hoặc quan điểm khác với mình
Open-minded (adj)
Truyền đạt
Impart (v) /ɪmˈpɑːrt/
Đánh thuế, áp đặt (+ prep)
Impose on sth (v) /ɪmˈpəʊz/
Sự áp đặt
Imposition (n) /ˌɪmpəˈzɪʃn/
Làm phân tâm ai khỏi cái gì
Distract sb from + V-ing
Sự phân tâm, sự làm lạc hướng
Distraction (n) /dɪˈstrækʃn/
(adj) Liên tục, không đổi
(n) Hằng số
Constant (adj) (n) /ˈkɑːnstənt/
Bất ổn, thất thường
Inconstant (adj) /ɪnˈkɑːnstənt/
Tính ổn định
≠ Sự không kiên định
Constancy (n) /ˈkɒnstənsi/
≠ Inconstancy (n) /ɪnˈkɑːnstənsi/
Gây ra, gây thiệt hại
Inflict (v) /ɪnˈflɪkt/
Sự gây ra, sự áp đặt
Infliction (n) /ɪnˈflɪkʃn/
Gieo rắc, truyền đạt
Instil (v) /ɪnˈstɪl/
(n) Ngọn lửa
(v) Chửi rủa
Flame (n) (v) /fleɪm/
Kích động, làm bùng cháy cảm xúc
Inflame (v) /ɪnˈfleɪm/
(n) Viêm nhiễm
Inflammation (n) /ˌɪnfləˈmeɪʃn/
(adj) Kích động, gây hấn
Gây viêm, có tính chất viêm
Inflammatory (adj) /ɪnˈflæmətri/
(n) Sự quan tâm
Sự tôn trọng
(v) Coi như, xem như
Regard (n) (v) /rɪˈɡɑːrd/
(n) Sự coi thường, sự không quan tâm
(v) Khinh thường, coi nhẹ
Disregard (n) (v) /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/
Liên quan đến
In regard to
Chín chắn
≠ Chưa chín chắn, thiếu suy nghĩ
Mature (adj) /məˈtʃʊə(r)/
≠ Immature (adj) /ˌɪməˈtjʊə(r)/
Sự chín chắn, sự trưởng thành
≠ Sự thiếu chín chắn, sự non nớt
Maturity (n) /məˈtʃʊərəti/
≠ Immaturity (n) /ˌɪməˈtjʊərəti/
Sự chín muồi, sự lão hóa
Maturation (n) /ˌmætʃuˈreɪʃn/
Liên quan đến quá trình trưởng thành
Maturational (adj) /ˌmætʃuˈreɪʃənl/
La mắng, quát mắng
Scold (v) /skəʊld/
Quay xung quanh
Revolve (v) /rɪˈvɒlv/
Thu hồi, hủy bỏ
Revoke (v) /rɪˈvəʊk/
Sự thu hồi, hủy bỏ
Revocation (n) /ˌrevəˈkeɪʃn/
Không thể thay đổi, không thể hủy bỏ
Irrevocable (adj) /ɪˈrevəkəbl/
(v) Trưng bày, phô bày
Biểu lộ, thể hiện
(n) Sự trình bày
Display (v) (n) /dɪˈspleɪ/
Nghĩa vụ
Thuế
Duty (n) /ˈduːti/
Đầu óc hẹp hòi
Narrow-minded
Khép kín, không tiếp thu
Close-minded
Làm lành, chữa khỏi
Heal (v) /hiːl/
Quá trình hồi phục
Healing (n) /ˈhiːlɪŋ/
Tham gia vào
Engage in
Bản chất, cốt lõi
Tinh chất
Essence (n) /ˈesns/
Thiết yếu, cần thiết
≠
Essential (adj) /ɪˈsenʃl/
≠ Inessential (adj) /ˌɪnɪˈsenʃl/
Lẫn nhau, chung
Mutual (adj) /ˈmjuːtʃuəl/
Tính chất cộng đồng, sự tương hỗ
Mutuality (n) /ˌmjuːtʃuˈæləti/
Điển hình, tiêu biểu
≠ Không điển hình, không thông thường
[2 từ]
Typical (adj) /ˈtɪpɪkl/
≠ Atypical (adj) /ˌeɪˈtɪpɪkl/
= Untypical (adj) /ʌnˈtɪpɪkl/
Chuẩn mực xã hội
Social norms
Chấp thuận, đồng ý (+ prep)
Phê duyệt
≠ Phản đối, không tán thành
Approve of (v) /əˈpruːv/
≠ Disapprove of (v) /ˌdɪsəˈpruːv/
Sự chấp thuận, sự đồng ý (+ prep)
≠ Sự phản đối, không tán thành (+ prep)
Approval of (n) /əˈpruːvl/
≠ Disapproval of (n) /ˌdɪsəˈpruːvl/
Sự đánh giá cao
Approbation (n) /ˌæprəˈbeɪʃn/
Cám dỗ, dụ dỗ
Tempt (v) /tempt/
Sự cám dỗ, sự quyến rũ
Temptation (n) /tempˈteɪʃn/
Kháng cự, chống lại
Resist (v) /rɪˈzɪst/
(adj) Chống chịu
Chống đối
Resistant (adj) /rɪˈzɪstənt/
(adj) Chống đối việc gì (+ prep to V/ V-ing)
Resistant to + V-ing
Sự kháng cự, sự phản đối
Resistance (n) /rɪˈzɪstəns/
Có thể chống lại được
Resistible (adj) /rɪˈzɪstəbl/
Người chống cự, người kháng cự
Resister (n) /rɪˈzɪstə(r)/
Chuyến đi chơi, chuyến tham quan
Outing (n) /ˈaʊtɪŋ/
Thành lập, thiết lập
Khẳng định, tạo dựng vị thế
Establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/
Cơ sở, tổ chức
Giới lãnh đạo
Sự thành lập
Establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/
Mối quan hệ gắn bó
Rapport (n) /ræˈpɔː(r)/
Cư xử
≠ Cư xử tệ
Behave (v) /bɪˈheɪv/
≠ Misbehave (v) /ˌmɪsbɪˈheɪv/
Cách cư xử
≠ Hành vi không đúng mực
Behaviour (n) /bɪˈheɪvjər/
≠ Misbehaviour (n) /ˌmɪsbɪˈheɪvjə(r)/
Tuổi dậy thì
Puberty (n) /ˈpjuːbərti/
Đàm phán, thương lượng
Negotiate (v) /nɪˈɡəʊʃieɪt/
Cuộc đàm phán
Negotiation (n) /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/
Người đàm phán
Negotiator (n) /nɪˈɡəʊʃieɪtə(r)/
Có thể thương lượng
Negotiable (adj) /nɪˈɡəʊʃiəbl/
Cứng nhắc
Rigid (adj) /ˈrɪdʒɪd/
Tính cứng nhắc, tính nghiêm ngặt
Rigidity (n) /rɪˈdʒɪdəti/
Duy trì, bảo dưỡng
Maintain (v) /meɪnˈteɪn/
Việc bảo dưỡng
Maintenance (n) /ˈmeɪntənəns/
Trầm lặng, suy tư
Chu đáo, ân cần
Thoughtful (adj) /ˈθɔːtfl/
Sự lo lắng
Thought (n) /θɔːt/
Sự trầm tư
Thoughtfulness (n) /ˈθɔːtflnəs/
Vô tâm
Thoughtless (adj) /ˈθɔːtləs/
Sự vô tâm, sự thiếu suy nghĩ
Thoughtlessness (n) /ˈθɔːtləsnəs/
Học viện, trường học
Academy (n) /əˈkædəmi/
(adj) Học thuật
(n) Người học giả
Academic (adj) (n) /ˌækəˈdemɪk/
Người học giả
Academician (n) /əˌkædəˈmɪʃn/
Giới học thuật
Academia (n) /ˌækəˈdiːmiə/
Nổi bật, xuất sắc
Chưa thanh toán
Outstanding (adj) /aʊtˈstændɪŋ/