1/17
bản sắc văn hoá
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aboriginal
nguyên sơ, nguyên thuỷ
ancestor
tổ tiên
anniversary
lễ kỉ niệm, ngày lễ
ceremony
nghi lễ, nghi thức
celebration
sự tổ chức
bicentenary
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
assimilation
sự đồng hoá
bravery
sự dũng cảm
bridegroom
chú rể
conflict
sự xung đột
contract
hợp đồng
contractual
thuộc hợp đồng
conversely
ngược lại
coordinator
ng phối hợp
currency
tiền tệ
custom
phong tục
deliberately
1 cách có chủ ý, có toan tính
denounce
tố cáo, vạch mặt