1/12
Ứng tuyển và phỏng vấn
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ability
(n) năng lực, khả năng
apply
(v) nộp, ứng tuyển
background
(n) kiến thức, kinh nghiệm
be ready for
(v) sẵn sàng cho
call in
(v) yêu cầu, lời mời
confidence
(n) sự tin cậy, tin tưởng
constantly
(adj) luôn luôn, liên tục
expert
(n) chuyên gia, chuyên viên
follow up
(v) theo sau
(n) tiếp theo
hesitant
(adj) do dự, lưỡng lự
present
(v) đưa ra, bày tỏ
weakly
(adv) một cách yếu ớt
Apply and Interviewing
Ứng tuyển và phỏng vấn