1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
vovage
chuyến đi ( biển )
journey
hành trình
trip
chuyến đi ( có mục đích )
travel
sự đi lại
excursion
chuyến tham quan ngắn
view
tầm nhìn , quan điểm
sight
phong cảnh
area
vùng
territory
lãnh thổ
season
mùa
period
giai đoạn
fare
tiền vé đi lại
ticket
vé
fee
phí
miss
bỏ lỡ
lose
mất
take
đưa ai đến đâu
keep
dữ chỗ
arrive
đến nơi
reach
đạt tới
stay
sống tạm thời
border
đường biên giới
edge
mép
line
đường thẳng
length
độ dài
distance
khoảng cách
guide
hướng dẫn
native
bản địa
home
thuộc về quê nhà
lead
dẫn dắt