1/21
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
silly
ngu ngốc
idiot
kẻ ngốc
thick
chậm hiểu
Dumb
ngớ ngẩn
indolent
lười nhác
slothful
lười biếng
sluggish
uể oải
idle
ăn không ngồi rồi
stupid
ngốc nghếch
intelligent
thông minh
gifted
có khiếu
clever
lanh lợi
genius
thiên tài
brainy
khôn khéo
diligent
siêng năng
hard-working
chăm chỉ
meticulous
tỉ mỉ
thoroug
cẩn thận
characters
tính cách
qualities
phẩm chất
determined
kiên quyết
bright
sáng dạ