1/263
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cab
taxi
cabbage
bắt cải
cabin
buồng
cabinet
tủ
cable
cáp
cafeteria
quán ăn tự phụ vụ
cage
cái lòng
cake
bánh ngọt
calculator
máy tính
calendar
lịch
calf
bắp chân
call
gọi
call for
gọi cho
call in
gọi vào
calm
điềm tỉnh
camel
con lạc đà
camera
máy ảnh
camp
trại
camping
cấm trại
campsite
khu vực cấm trại
can
có thể
canel
con kênh
cancel
huỷ bỏ
candidate
ứng viên
candle
nến
candy
kẹo
canteen
căn tin
cap
mũ lưỡi trai
capital
thủ đô
car
xe hơi
card
thẻ
cardboard
bìa cứng
care
chăm sóc
career
sự nghiệp
careful
cẩn thận
careless
bất cẩn
car park
bãi đậu xe
carpet
thảm
carrot
cà rốt
carry
mang
carry on
tiếp tục
carry out
tiến hành
cartoon
hoạt hình
case
trường hợp
cash
tiền mặt
cashpoint
điểm rút tiền mặt
castle
lâu đài
casual
giản dị
cat
con mèo
catch
bắt
cattle
gia xúc
cave
hang động
ceiling
trần nhà
celebration
lễ kỉ niệm
celebrity
người nỗi tiếng
cell phone
điện thoại
cent
xu
central
trung tâm
central heating
hệ thống xử lý trung tâm
century
thể kỉ
cereal
ngũ cốc
ceremony
lễ
certain
nhất định
certificate
giấy chứng nhận
certainly
sự chắc chắn
chain
chuỗi
chair
ghế
challenge
thử thách
champion
nhà vô định
championship
chức vô định
chance
cơ hội
change
thay đổi
changing room
phòng thay đồ
channel
kênh
chapter
chương
character
tính cách
charge
tính phí
charity
từ thiện
charming
quyết rủ
chat
trò chuyện
chatroom
phòng trò chuyện
cheap
rẽ
check
kiểm tra
check in
vào/nhận
check out
ra/trả
cheek
má
cheerfull
vui vẻ
cheers
cạn ly
chemist
nhà hoá học
chemistry
hoá học
cheque
séc
chess
cờ vua
chest of drawers
ngăn tủ kéo
chicken
gà
child
đứa trẻ
childhood
tuổi thơ
chilli
quả ớt
chin
cầm
chip
khoai tây chiên
chocolate
so cô la