1/3
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
projection
sự dự đoán, sự đặt kế hoạch
phép chiếu (toán học) ,
sự phóng ra
sự được chiếu (1 ý nghĩ 1 hình ảnh trong trí óc)
Ex: the projecton of one's feeling onto others : suy bụng ta ra bụng ng
projectile (n,adj) /prəˈdʒektl/
vật phóng ra , đạn