1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
holiday (n)
kỳ nghỉ, ngày lễ
travel (v)
đi du lịch, di chuyển
postcard (n)
bưu thiếp
migrate (v)
di cư
depart (v)
khởi hành, xuất phát
abroad (adv)
ở nước ngoài
travel abroad
đi du lịch nước ngoài
tourism (n)
ngành du lịch
ecotourism (n)
du lịch sinh thái
mass tourism (n)
du lịch đại chúng (du lịch ồ ạt)
over-tourism (n)
tình trạng quá tải du lịch
air-travel (n)
du lịch hàng không
promotion campaign
chiến dịch quảng bá
launch a campaign
tổ chức một chiến dịch
the proportion of
tỷ lệ của
international (a)
quốc tế
domestic (a)
nội địa, trong nước
economic benefits
lợi ích kinh tế
means of transport
phương tiện giao thông
authority (n)
chính quyền
provide (v)
cung cấp
provide sth to sb
cung cấp cái gì cho ai
job opportunity
cơ hội việc làm