1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hút thuốc
– Smoking (n) is banned in public places. 🚫🚬
(Smoking bị cấm ở nơi công cộng đó nha!)
Người hút thuốc
(n) người hút thuốc
– Some smokers (n) try to quit every New Year. 🎯😅
(Nhiều smokers cố bỏ thuốc mỗi dịp năm mới luôn á!)
Chuyên gia y tế
– Many health professionals (n) advise against smoking. 👨⚕📢
(Các health professionals thường khuyên không nên hút thuốc!)
Gây ra rủi ro
– Secondhand smoke can present risks to children. 🧒😷
(Khói thuốc thụ động có thể present risks to trẻ nhỏ á!)
Từ bỏ
– She’s trying to give up (v) smoking this month. 📅🚭
(Cô ấy đang cố give up việc hút thuốc tháng này nè!)
Hít vào / hấp thụ
– Smokers take in (v) harmful chemicals. 🧪😤
(Take in mấy chất độc hại vô người á, nguy hiểm ghê!)
Nhìn/hiểu/nhận ra được
– It was too foggy to make out (v) the sign. 🌫👀
(Mù quá nên không make out được cái biển báo gì luôn!)
Tiếp tục
– He decided to carry on (v) even after failing once. 🧗♂🔥
(Anh ấy vẫn carry on dù thất bại một lần!)
Phương pháp
– There are many methods (n) to quit smoking. 📘🛠
(Có nhiều methods để bỏ thuốc lá đó nha!)📘🛠
Liên quan đến điều gì đó
– Smoking is often associated with stress. 🧠🚬
(Smoking thường associated with căng thẳng trong cuộc sống.)
Kết nối với điều gì đó
– The app is connected with your smart watch. 📱⌚
(App này được connected with đồng hồ thông minh luôn á!)