1/106
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bet (sth) on
đánh cược vào thứ gì
make a bet (with sb)
đánh cược với ai
safe bet
điều chắc chắn thành công
know/say for certain
biết/nói chắc chắn
certain to do
chắc chắn làm
make certain
đảm bảo
certain of/about
chắc chắn về
a certain ( amount of sth)
một lượng nhất định
take a chance (on)
đánh liều , tạo cơ hội cho
leave to chance
mặc kệ cho mọi chuyện thuận theo tự nhiên
by chance
tình cờ
by any chance
phải vậy không
the/sb’s chances of (doing)
cơ hội làm gì
the chance to do
cơ hội để làm
pure/sheer chance
ngẫu nhiên thuần túy
there’s every/ no chance that
có nhiều cơ hội/ không có cơ hội
by dint of
bởi vì
waste disposal
việc xử lí rác thải
at sb’s disposal
để ai đó tùy ý sử dụng
at the disposal of
việc bán tháo , bán rẻ
find yourself (doing)
bất ngờ thấy mình đang làm gì
find sb doing
thấp ai đang làm gì
find sth difficult/interesting/etc
cảm thấy thứ gì đó khó/thú vị
find your way
tự tìm hướng đi, giải pháp của mình
green politics
chính trị xanh
green belt
vòng đai xanh
(give sb) the green light
bật đèn xanh cho ai
greenhouse
nhà kính
the green house effect
hiệu ứng nhà kính
guess at
phỏng đoán về điều gì
guess that
đoán là
guess right
đoán đúng
take/make/hazard a guess (at)
đưa ra/ đánh bạo đưa ra phỏng đoán về
rough guess
dự đoán chung chung
lucky guess
đoán mò
wild guess
đoán già đoán non
educated guess
phỏng đoán có cơ sở
at a guess
đoán hù dọa
happen to do
tình cờ làm gì
it so happens that
thật tình cờ
as it happens
một cách trùng hợp , ngẫu nhiên
thunder and lightning
sấm chớp
a bolt / flash of lightning
một tia chớp
struck by lightning
bị sét đánh
at lightning speed
nhanh như chớp
push your luck
được voi đòi tiên
wish sb luck
chúc ai đó may mắn
trust to luck
trông chờ gặp may
bring you luck
mang đến điềm may cho
the luck of the draw
hên xui , tùy số phận
a stroke/ puce of luck
điều may mắn bất ngờ
as luck would have it
thật may là , tình cờ là
in luck
gặp may
with any luck
hy vọng rằng
completely / totally natural
hoàn toàn tự nhiên
natural causes
nguyên nhân tự nhiên
natural ability
khả năng thiên bẩm
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
natural selection
sự chọn lọc tự nhiên
the nature of
bản chất của
by nature
về bản chất
in nature
trong thiên nhiên
Mother Nature
mẹ thiên nhiên
human nature
bản chất con người
second nature
hành vi giống tự nhiên do học/ rèn luyện mà có
the odds of doing
khả năng/ cơ hội làm gì
the odds are that
rất có khả năng là
the odds are in favour of/ against
họ có khả năng thành công/ không thành công khi làm gì
long odds
mức chênh lệch lớn trong cá cược
against all the odds
vượt qua mọi khó khăn
rain hard/ heavily
mưa to / tầm tã
pour with rain
mưa như trút
heavy/light rain
mưa to/ nhỏ
rainwater
nước mưa
caught in the rain
dính mưa đột ngột
risk sth on
cược thứ gì và việc gì
risk doing
liều lĩnh làm gì
risk one’s life
liều mạng
take a risk
mạo hiểm
run the risk of sth
làm gì mặc kệ nguy hiểm
put sth at risk
đặt thứ gì vào vòng nguy hiểm
pose a risk to
tạo ra nguy hiểm cho
the risk of
rủi ro
at the risk of doing
có nguy cơ làm gì
sun yourself
sưởi ấm bản thân
in the sun
trong ánh mặt trời
sunbathe
tắm nắng
sunlight
ánh nắng mặt trời
sunrise
bình minh
sunset
hoàng hôn
sunshine
ánh nắng
post a threat (to)
đe dọa
face a threat
đối mặt với sự đe dọa
under threat
bị đe dọa
threat of
nguy cơ về
idle threat
đe dọa suông
bomb threat
đe dọa đánh bom
death threat
đe dạo giết người
freak weather
thời tiết bất thường
in all weathers
trong mọi hoàn cảnh