Des C1 C2 unit 12 phrases, collocations

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/106

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

107 Terms

1
New cards

bet (sth) on

đánh cược vào thứ gì

2
New cards

make a bet (with sb)

đánh cược với ai

3
New cards

safe bet

điều chắc chắn thành công

4
New cards

know/say for certain

biết/nói chắc chắn

5
New cards

certain to do

chắc chắn làm

6
New cards

make certain

đảm bảo

7
New cards

certain of/about

chắc chắn về

8
New cards

a certain ( amount of sth)

một lượng nhất định

9
New cards

take a chance (on)

đánh liều , tạo cơ hội cho

10
New cards

leave to chance

mặc kệ cho mọi chuyện thuận theo tự nhiên

11
New cards

by chance

tình cờ

12
New cards

by any chance

phải vậy không

13
New cards

the/sb’s chances of (doing)

cơ hội làm gì

14
New cards

the chance to do

cơ hội để làm

15
New cards

pure/sheer chance

ngẫu nhiên thuần túy

16
New cards

there’s every/ no chance that

có nhiều cơ hội/ không có cơ hội

17
New cards

by dint of

bởi vì

18
New cards

waste disposal

việc xử lí rác thải

19
New cards

at sb’s disposal

để ai đó tùy ý sử dụng

20
New cards

at the disposal of

việc bán tháo , bán rẻ

21
New cards

find yourself (doing)

bất ngờ thấy mình đang làm gì

22
New cards

find sb doing

thấp ai đang làm gì

23
New cards

find sth difficult/interesting/etc

cảm thấy thứ gì đó khó/thú vị

24
New cards

find your way

tự tìm hướng đi, giải pháp của mình

25
New cards

green politics

chính trị xanh

26
New cards

green belt

vòng đai xanh

27
New cards

(give sb) the green light

bật đèn xanh cho ai

28
New cards

greenhouse

nhà kính

29
New cards

the green house effect

hiệu ứng nhà kính

30
New cards

guess at

phỏng đoán về điều gì

31
New cards

guess that

đoán là

32
New cards

guess right

đoán đúng

33
New cards

take/make/hazard a guess (at)

đưa ra/ đánh bạo đưa ra phỏng đoán về

34
New cards

rough guess

dự đoán chung chung

35
New cards

lucky guess

đoán mò

36
New cards

wild guess

đoán già đoán non

37
New cards

educated guess

phỏng đoán có cơ sở

38
New cards

at a guess

đoán hù dọa

39
New cards

happen to do

tình cờ làm gì

40
New cards

it so happens that

thật tình cờ

41
New cards

as it happens

một cách trùng hợp , ngẫu nhiên

42
New cards

thunder and lightning

sấm chớp

43
New cards

a bolt / flash of lightning

một tia chớp

44
New cards

struck by lightning

bị sét đánh

45
New cards

at lightning speed

nhanh như chớp

46
New cards

push your luck

được voi đòi tiên

47
New cards

wish sb luck

chúc ai đó may mắn

48
New cards

trust to luck

trông chờ gặp may

49
New cards

bring you luck

mang đến điềm may cho

50
New cards

the luck of the draw

hên xui , tùy số phận

51
New cards

a stroke/ puce of luck

điều may mắn bất ngờ

52
New cards

as luck would have it

thật may là , tình cờ là

53
New cards

in luck

gặp may

54
New cards

with any luck

hy vọng rằng

55
New cards

completely / totally natural

hoàn toàn tự nhiên

56
New cards

natural causes

nguyên nhân tự nhiên

57
New cards

natural ability

khả năng thiên bẩm

58
New cards

natural resources

tài nguyên thiên nhiên

59
New cards

natural selection

sự chọn lọc tự nhiên

60
New cards

the nature of

bản chất của

61
New cards

by nature

về bản chất

62
New cards

in nature

trong thiên nhiên

63
New cards

Mother Nature

mẹ thiên nhiên

64
New cards

human nature

bản chất con người

65
New cards

second nature

hành vi giống tự nhiên do học/ rèn luyện mà có

66
New cards

the odds of doing

khả năng/ cơ hội làm gì

67
New cards

the odds are that

rất có khả năng là

68
New cards

the odds are in favour of/ against

họ có khả năng thành công/ không thành công khi làm gì

69
New cards

long odds

mức chênh lệch lớn trong cá cược

70
New cards

against all the odds

vượt qua mọi khó khăn

71
New cards

rain hard/ heavily

mưa to / tầm tã

72
New cards

pour with rain

mưa như trút

73
New cards

heavy/light rain

mưa to/ nhỏ

74
New cards

rainwater

nước mưa

75
New cards

caught in the rain

dính mưa đột ngột

76
New cards

risk sth on

cược thứ gì và việc gì

77
New cards

risk doing

liều lĩnh làm gì

78
New cards

risk one’s life

liều mạng

79
New cards

take a risk

mạo hiểm

80
New cards

run the risk of sth

làm gì mặc kệ nguy hiểm

81
New cards

put sth at risk

đặt thứ gì vào vòng nguy hiểm

82
New cards

pose a risk to

tạo ra nguy hiểm cho

83
New cards

the risk of

rủi ro

84
New cards

at the risk of doing

có nguy cơ làm gì

85
New cards

sun yourself

sưởi ấm bản thân

86
New cards

in the sun

trong ánh mặt trời

87
New cards

sunbathe

tắm nắng

88
New cards

sunlight

ánh nắng mặt trời

89
New cards

sunrise

bình minh

90
New cards

sunset

hoàng hôn

91
New cards

sunshine

ánh nắng

92
New cards

post a threat (to)

đe dọa

93
New cards

face a threat

đối mặt với sự đe dọa

94
New cards

under threat

bị đe dọa

95
New cards

threat of

nguy cơ về

96
New cards

idle threat

đe dọa suông

97
New cards

bomb threat

đe dọa đánh bom

98
New cards

death threat

đe dạo giết người

99
New cards

freak weather

thời tiết bất thường

100
New cards

in all weathers

trong mọi hoàn cảnh