1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ハンサム(な)
đẹp trai
きれい(な)
đẹp đẽ, sạch sẽ
しずか(な)
yên tĩnh
にぎやか(な)
náo nhiệt
ゆめい(な)
nổi tiếng
しんせつ(な)
tốt bụng
げんき(な)
khoẻ
ひま(な)
rảnh rỗi
べんり(な)
tiện lợi
すてき(な)
đẹp, hay
ふるい
cũ
いい(よい)
tốt
わるい
xấu
ひくい
thấp
ところ
nơi, chỗ
りょう
kí túc xá
生活
cuộc sống, sinh hoạt
あまり
không ~ lắm
ちゃいろ(い)
màu nâu
にがい
đắng
しおからい
mặn
こい
đậm
うすい
nhạt