unit 4: My neighbourhood

0.0(0)
studied byStudied by 7 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/125

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

126 Terms

1
New cards

art gallery

n. phòng triển lãm nghệ thuật

2
New cards

cathedral

n. nhà thờ, thánh đường lớn

3
New cards

memorial

n. đài tưởng niệm

4
New cards

Pagoda

n. chùa

5
New cards

palace

n. cung điện

6
New cards

railway station

n. nhà ga

7
New cards

square

n. quảng trường

8
New cards

statue

n. tượng

9
New cards

suburb

n. ngoại ô

10
New cards

temple

n. đình, đền

11
New cards

workshop

n. hội thảo

12
New cards

phân xưởng

13
New cards

left

n. bên trái

14
New cards

right

n. bên phải

15
New cards

straight

a. thẳng

16
New cards

cheap

a. rẻ

17
New cards

convenient

a. thuận tiện

18
New cards

crowded

a. đông đúc

19
New cards

exciting

a. thú vị, hào hứng, phấn khích

20
New cards

expensive

a. đắt

21
New cards

fantastic

a. tuyệt vời

22
New cards

historic

a. cổ kính

23
New cards

modern

a. hiện đại

24
New cards

narrow

a. chật, hẹp

25
New cards

noisy

a. ồn ào

26
New cards

peaceful

a. yên bình

27
New cards

polluted

a. ô nhiễm

28
New cards

quiet

a. yên tĩnh

29
New cards

terrible

a. khủng khiếp

30
New cards

church

n. nhà thờ

31
New cards

regard

v. xem như

32
New cards

mausoleum

n. lăng tẩm, lăng mộ

33
New cards

memory

n. trí nhớ, kỉ niệm, kí ức

34
New cards

soldier

n. người lính, quân nhân

35
New cards

in memory of soldiers

để tưởng nhớ các chiến sĩ

36
New cards

die

v. chết, từ trần, hy sinh

37
New cards

war

n. chiến tranh

38
New cards

show, showed, shown

v. chỉ cho xem, cho thấy

39
New cards

Confucius

Khổng Tử

40
New cards

remnant

n. tàn dư, tàn tích

41
New cards

pay a visit

đến thăm, ghé thăm

42
New cards

ancient town

phố cổ

43
New cards

allow

v. cho phép

44
New cards

without

prep. mà không, không có

45
New cards

healthy

a. khỏe mạnh, lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ

46
New cards

monument

n. đài tưởng niệm, tượng đài

47
New cards

pass

v. qua, vượt qua, ngang qua

48
New cards

comfortably

adv. dễ chịu, thoải mái

49
New cards

look forward to doing something

mong đợi/chờ làm gì

50
New cards

fresh

a. tươi mới, tươi tắn, tươi sống

51
New cards

nearby

gần đó

52
New cards

useful

a. Có ích, hữu ích

53
New cards

lose, lost, lost

v. làm mất, mất

54
New cards

seat

n. ghế, chỗ ngồi

55
New cards

usual

a. Thông thường, thường lệ

56
New cards

result

n hậu quả, kết quả

57
New cards

expect

v. mong chờ, mong đợi

58
New cards

nghĩ rằng, cho rằng, chắc rằng

59
New cards

trousers

n. quần dài

60
New cards

witch

n. mụ phù thủy

61
New cards

Snow White

n. nàng bạch tuyết

62
New cards

ill

a. ốm

63
New cards

even

thậm chí

64
New cards

stressful

a. căng thẳng, áp lực

65
New cards

actor

n. nam diễn viên

66
New cards

suitcase

n. va li

67
New cards

old-fashioned

a. lỗi thời, lạc hậu, cổ hủ

68
New cards

tourist

n. khách du lịch

69
New cards

attraction

n. sự thu hút, điểm du lịch

70
New cards

tourist attraction

n. điểm thu hút khách du lịch

71
New cards

lie

v. nằm

72
New cards

n. lời nói dối

73
New cards

famous

a. nổi tiếng

74
New cards

formerly

adv. trước đây

75
New cards

major

a. chính, chủ yếu

76
New cards

n. chuyên ngành

77
New cards

trading center

n. Trung tâm thương mại

78
New cards

Southest asia

Đông Nam Á

79
New cards

century

n. thế kỷ

80
New cards

tile-roofed house

nhà lợp ngói

81
New cards

preserve

v. bảo tồn, gìn giữ

82
New cards

well-preserved

a. được bảo tồn/giữ gìn tốt

83
New cards

recommend

v. giới thiệu, tiến cử

84
New cards

Cantonese

n. tiếng Quảng Đông

85
New cards

assembly hall

n. phòng hội nghị, hội trường

86
New cards

precious

a. quý giá

87
New cards

object

n. vật thể

88
New cards

attractive

a. hấp dẫn, lôi cuốn

89
New cards

construct

v. xây dựng

90
New cards

merchant

n. thương gia, nhà buôn

91
New cards

destination

n. điểm đến, đích đến

92
New cards

certify

v. chứng nhận

93
New cards

cultural

a. (thuộc) văn hóa

94
New cards

heritage

n. di sản

95
New cards

site

n. địa điểm

96
New cards

world cultural heritage site

di sản văn hóa thế giới

97
New cards

grocery store

n. cửa hàng tạp hóa

98
New cards

satisfied

a. hài lòng, thoả mãn

99
New cards

socialise

v. giao tiếp để tạo mối quan hệ

100
New cards

go jogging

chạy bộ