1/125
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
art gallery
n. phòng triển lãm nghệ thuật
cathedral
n. nhà thờ, thánh đường lớn
memorial
n. đài tưởng niệm
Pagoda
n. chùa
palace
n. cung điện
railway station
n. nhà ga
square
n. quảng trường
statue
n. tượng
suburb
n. ngoại ô
temple
n. đình, đền
workshop
n. hội thảo
phân xưởng
left
n. bên trái
right
n. bên phải
straight
a. thẳng
cheap
a. rẻ
convenient
a. thuận tiện
crowded
a. đông đúc
exciting
a. thú vị, hào hứng, phấn khích
expensive
a. đắt
fantastic
a. tuyệt vời
historic
a. cổ kính
modern
a. hiện đại
narrow
a. chật, hẹp
noisy
a. ồn ào
peaceful
a. yên bình
polluted
a. ô nhiễm
quiet
a. yên tĩnh
terrible
a. khủng khiếp
church
n. nhà thờ
regard
v. xem như
mausoleum
n. lăng tẩm, lăng mộ
memory
n. trí nhớ, kỉ niệm, kí ức
soldier
n. người lính, quân nhân
in memory of soldiers
để tưởng nhớ các chiến sĩ
die
v. chết, từ trần, hy sinh
war
n. chiến tranh
show, showed, shown
v. chỉ cho xem, cho thấy
Confucius
Khổng Tử
remnant
n. tàn dư, tàn tích
pay a visit
đến thăm, ghé thăm
ancient town
phố cổ
allow
v. cho phép
without
prep. mà không, không có
healthy
a. khỏe mạnh, lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ
monument
n. đài tưởng niệm, tượng đài
pass
v. qua, vượt qua, ngang qua
comfortably
adv. dễ chịu, thoải mái
look forward to doing something
mong đợi/chờ làm gì
fresh
a. tươi mới, tươi tắn, tươi sống
nearby
gần đó
useful
a. Có ích, hữu ích
lose, lost, lost
v. làm mất, mất
seat
n. ghế, chỗ ngồi
usual
a. Thông thường, thường lệ
result
n hậu quả, kết quả
expect
v. mong chờ, mong đợi
nghĩ rằng, cho rằng, chắc rằng
trousers
n. quần dài
witch
n. mụ phù thủy
Snow White
n. nàng bạch tuyết
ill
a. ốm
even
thậm chí
stressful
a. căng thẳng, áp lực
actor
n. nam diễn viên
suitcase
n. va li
old-fashioned
a. lỗi thời, lạc hậu, cổ hủ
tourist
n. khách du lịch
attraction
n. sự thu hút, điểm du lịch
tourist attraction
n. điểm thu hút khách du lịch
lie
v. nằm
n. lời nói dối
famous
a. nổi tiếng
formerly
adv. trước đây
major
a. chính, chủ yếu
n. chuyên ngành
trading center
n. Trung tâm thương mại
Southest asia
Đông Nam Á
century
n. thế kỷ
tile-roofed house
nhà lợp ngói
preserve
v. bảo tồn, gìn giữ
well-preserved
a. được bảo tồn/giữ gìn tốt
recommend
v. giới thiệu, tiến cử
Cantonese
n. tiếng Quảng Đông
assembly hall
n. phòng hội nghị, hội trường
precious
a. quý giá
object
n. vật thể
attractive
a. hấp dẫn, lôi cuốn
construct
v. xây dựng
merchant
n. thương gia, nhà buôn
destination
n. điểm đến, đích đến
certify
v. chứng nhận
cultural
a. (thuộc) văn hóa
heritage
n. di sản
site
n. địa điểm
world cultural heritage site
di sản văn hóa thế giới
grocery store
n. cửa hàng tạp hóa
satisfied
a. hài lòng, thoả mãn
socialise
v. giao tiếp để tạo mối quan hệ
go jogging
chạy bộ