Thẻ ghi nhớ: Des Unit 18 Phrasel Verb - Idiom | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

Black out

bất tỉnh

<p>bất tỉnh</p>
2
New cards

Black out

tắt đèn - (n) blackout

<p>tắt đèn - (n) blackout</p>
3
New cards

Come out in [come out in rash]

nổi đầy nốt

<p>nổi đầy nốt</p>
4
New cards

Come round

tỉnh lại

<p>tỉnh lại</p>
5
New cards

come round

tái phát

<p>tái phát</p>
6
New cards

Come round

đến thăm ai đó

<p>đến thăm ai đó</p>
7
New cards

come round

bị thuyết phục thay đổi ý kiến

<p>bị thuyết phục thay đổi ý kiến</p>
8
New cards

Cotton on

nhận ra, hiểu ra

<p>nhận ra, hiểu ra</p>
9
New cards

Crease up

cười nhiều, làm ai cười nhiều

<p>cười nhiều, làm ai cười nhiều</p>
10
New cards

Follow up

kiểm tra sức khỏe định kỳ

<p>kiểm tra sức khỏe định kỳ</p>
11
New cards

Follow up

tìm hiểu kỹ hơn, điều tra thêm về việc gì đó

<p>tìm hiểu kỹ hơn, điều tra thêm về việc gì đó</p>
12
New cards

Get down

làm thất vọng

<p>làm thất vọng</p>
13
New cards

Get over

vực dậy tinh thần

<p>vực dậy tinh thần</p>
14
New cards

Get over

giải quyết vấn đề

<p>giải quyết vấn đề</p>
15
New cards

Go down (well/badly) with sb

phản ứng với

16
New cards

Lash out

tấn công đột ngột

<p>tấn công đột ngột</p>
17
New cards

Lash out

phản đối một cách giận dữ

<p>phản đối một cách giận dữ</p>
18
New cards

Pass away/ on

chết, qua đời

<p>chết, qua đời</p>
19
New cards

Play up

gây khó khăn, làm ai bị thương

<p>gây khó khăn, làm ai bị thương</p>
20
New cards

Play up

dở chứng, cư xử tồi tệ

<p>dở chứng, cư xử tồi tệ</p>
21
New cards

Pull through

qua cơn nguy kịch

<p>qua cơn nguy kịch</p>
22
New cards

Pull through

vượt qua khó khăn/ giúp ai đó vượt qua khó khăn

<p>vượt qua khó khăn/ giúp ai đó vượt qua khó khăn</p>
23
New cards

Shrivel up

teo lại, không còn tươi nữa

<p>teo lại, không còn tươi nữa</p>
24
New cards

shrivel up

ít yếu dần ( in amount)

<p>ít yếu dần ( in amount)</p>
25
New cards

Summon up

Có sức, can đảm để làm gì đó ( the courage)

26
New cards

Ward off

phòng tránh, đẩy lùi điều có hại

<p>phòng tránh, đẩy lùi điều có hại</p>
27
New cards

Cry over spilt milk

khóc lóc vì điều đã qua

<p>khóc lóc vì điều đã qua</p>
28
New cards

Fly off the handle

vô cùng tức giận (suddenly without good reason)

<p>vô cùng tức giận (suddenly without good reason)</p>
29
New cards

Give sb a taste/dose of their own medicine

lấy gậy ông đập lưng ông, trả đũa

<p>lấy gậy ông đập lưng ông, trả đũa</p>
30
New cards

Give sth a miss

bỏ qua cái gì/ai đó (usually do)

<p>bỏ qua cái gì/ai đó (usually do)</p>
31
New cards

Grin and bear it

chịu đựng, chấp nhận tình huống khó khăn

<p>chịu đựng, chấp nhận tình huống khó khăn</p>
32
New cards

Keep a straight face

nén cười, giữ nghiêm túc

<p>nén cười, giữ nghiêm túc</p>
33
New cards

Keep your hair on

hãy bình tình lại (đừng tức giận, đừng buồn)

<p>hãy bình tình lại (đừng tức giận, đừng buồn)</p>
34
New cards

Kick yourself

tức giận bản thân (vì sai lầm...)

<p>tức giận bản thân (vì sai lầm...)</p>
35
New cards

Let off steam

xả giận, xả stress

<p>xả giận, xả stress</p>
36
New cards

Let sleeping dogs lie

đừng gợi lại những điều không hay trong quá khứ

<p>đừng gợi lại những điều không hay trong quá khứ</p>
37
New cards

Never/don't look a gift horse in the mouth

đừng phàn nàn về thứ được cho, đừng kén cá chọn canh

<p>đừng phàn nàn về thứ được cho, đừng kén cá chọn canh</p>
38
New cards

Up in arms about

vô cùng tức giận (complaining)

<p>vô cùng tức giận (complaining)</p>