Kyunghee 4 - 5

studied byStudied by 3 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

갖추다

1 / 163

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

164 Terms

1

갖추다

có được, sẵn sàng, chuẩn bị

New cards
2

반영하다

phản ánh, thể hiện

New cards
3

벨트

Đai an toàn, thắt lưng

New cards
4

이벤트

sự kiện

New cards
5

출시하다

đưa ra thị trường

New cards
6

경생

cạnh tranh

New cards
7

벌이다

bắt đầu, khởi xướng

New cards
8

세계대전

chiến tranh thế giới

New cards
9

군인

Quân nhân, bộ đội

New cards
10

유래되다

Được bắt nguồn

New cards
11

외투

áo khoác ngoài

New cards
12

전투용

Đồ dùng chiến đấu

New cards
13

멋스럽다

kiêu sa, sang trọng, lộng lẫy

New cards
14

자세히

một cách tỉ mỉ, chi tiết, cụ thể

New cards
15

요소

yếu tố, vị trí quan trọng

New cards
16

이중

gấp đôi

New cards
17

덮다

trùm, che, đậy

New cards
18

부착하다

gắn vào, dán vào

New cards
19

디자인하다

thiết kế

New cards
20

물질

vật chất, chất

New cards
21

보온성

Tính giữ nhiệt

New cards
22

소매

ống tay áo

New cards
23

부상병

lính bị thương

New cards
24

돕다

giúp đỡ

New cards
25

만져보다

Sờ thử

New cards
26

비옷

áo đi mưa, áo mưa.

New cards
27

방수

sự chống thấm

New cards
28

가죽

da, bằng da

New cards
29

장식

trang trí

New cards
30

유행에 맞다

hợp mốt

New cards
31

간혹

đôi khi, thỉnh thoảng

New cards
32

유행을 따르다

Theo mốt, theo xu hướng

New cards
33

이미지

hình ảnh ,ấn tượng

New cards
34

부자연스럽다

không tự nhiên, gượng gạo

New cards
35

비용이 들다

tốn chi phí

New cards
36

무조건

vô điều kiện, bằng mọi giá

New cards
37

드러내다

làm lộ ra, phơi bày

New cards
38

관계없이

không liên quan, bất chấp

New cards
39

꾸준히

(adj) Một cách đều đặn, một cách bền bỉ, kiên trì.

New cards
40

아깝다

tiếc nuối

New cards
41

색상

màu sắc

New cards
42

남색

màu xanh da trời đậm

New cards
43

연하다

nhạt, mềm

New cards
44

유행을 타다

theo mốt, đúng mốt, đang thịnh hành

New cards
45

캐주얼하다

Thông thường, cơ bản

New cards
46

헐렁하다

rộng thùng thình, lỏng lẻo

New cards
47

셔츠

áo sơ mi

New cards
48

무난하다

Nhẹ nhàng, thanh lịch

New cards
49

체형

thể hình

New cards
50

단점

nhược điểm

New cards
51

보완하다

bổ sung, hoàn thiện

New cards
52

시선

cái nhìn, sự chú ý

New cards
53

강조하다

nhấn mạnh, khẳng định

New cards
54

몸매

vóc dáng, dáng người

New cards
55

날씬하다

Thon thả, mảnh mai

New cards
56

참고하다

tham khảo, cân nhắc

New cards
57

선도하다

dẫn đầu, dẫn dắt

New cards
58

가꾸다

  1. trồng

New cards
59
  1. tỉa tót, trang trí, chắm sóc

New cards
60

지출을 아끼다

tiết kiệm chi tiêu

New cards
61

취재하다

(v) lấy tin, lấy thông tin, thu thập dữ liệu

New cards
62

미용

sự làm đẹp

New cards
63

업체

doanh nghiệp, công ty

New cards
64

대상

đối tượng

New cards
65

개수

số lượng

New cards
66

주요하다

chủ yếu, chính

New cards
67

소비자

người tiêu dùng

New cards
68

아무래도

dù sao đi nữa

New cards
69

중시하다

coi trọng, xem trọng

New cards
70

영향을 미치다

ảnh hưởng tới

New cards
71

면접

phỏng vấn, phần phỏng vấn

New cards
72

전문점

cửa hàng chuyên dụng

New cards
73

인식

nhận thức, lĩnh hội

New cards
74

매출

doanh thu

New cards
75

절도죄

tội trộm cắp

New cards
76

현금 인출기

máy rút tiền

New cards
77

무단

tùy tiện, trái phép

New cards
78

억울하다

uất ức, oan ức

New cards
79

적용되다

được ứng dụng

New cards
80

지정하다

chỉ định

New cards
81

벌금을 내다

nộp tiền phạt

New cards
82

몰래

một cách lén lút, một cách bí mật

New cards
83

붙잡히다

bị bắt, bị tóm

New cards
84

실험

thử nghiệm, thí nghiệm

New cards
85

순간적

Tính nhất thời

New cards
86

욕심

lòng tham

New cards
87

호소하다

kêu oan, kêu gọi

New cards
88

소유

sự sở hữu, vật sở hữu

New cards
89

목격하다

chứng kiến

New cards
90

당부하다

yêu cầu, đề nghị

New cards
91

낙서

Hình vẽ hoặc chữ viết bậy

New cards
92

사기

Sự gian dối

New cards
93

절도

trộm cắp

New cards
94

폭행

bạo hành

New cards
95

고성방가

tiếng hò hát lớn

New cards
96

무임승차

đi tàu xe không trả tiền

New cards
97

무단 횡단

băng qua đường trái phép

New cards
98

깨진 유리창 이론

cửa kính vỡ

New cards
99

증명하다

chứng minh, chứng nhận

New cards
100

유리창

cửa kính

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 57 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1975 people
... ago
4.7(11)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (115)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (75)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (134)
studied byStudied by 2615 people
... ago
4.0(26)
robot