1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Một mình, đơn độc
Single-handely
Hợp tác quốc tế
international cooperation
Thiết yếu, quan trọng
Essential
Sự chấm dứt, sự kết thúc
Termination
Vượt qua, hơn hẳn
Surpassing
Tội phạm mạng
Cybercriminals
Thông tin chung, thông tin qua lại
mutual information
Nạn buôn người
human trafficking
Giấy tờ giả
fake documents
Sự giám sát của nhà nước
State supervision
Phối hợp điều tra
Coordinate investigations
Kết quả đáng kể, đáng nói
Mentionable results
Biên giới quốc gia, phạm vi trong nước
Domestic borders
Tài nguyên thiên nhiên
natural resources
Viện trợ, sự giúp đỡ
aid
Tham nhũng
corruption
Kế hoạch kém, quy hoạch tồi
Poor planning
Minh bạch
Transparent
Tiến bộ thực sự
Real progress
Trách nhiệm quốc gia
National responsibility
Chính sách rõ ràng
Clear policies
Sự lãnh đạo trung thực
Honest leadership
Sự quyết tâm
determination
Nỗ lực tại địa phương
Local effort
Quy mô quá lớn, phạm vi quá rộng
too large a scale
Dịch bệnh
diseases
Nghèo đói
poverty
Giải pháp khả thi
possible solution
Tính xuyên biên giới
Transboundary nature
Phân bổ nguồn lực
Resource allocation
Thẩm quyền giải quyết xung đột
Conflict resolution authority
Hiệu quả kinh tế
Economies of scale
Tính đa dạng địa lý và văn hoá
Geographical and cultural diversity
Thực thi và giám sát
Implementation and enforcement
Trách nhiệm giải trình
Accountability
Chủ quyền
Sovereignty
Tổ chức quốc tế
International organization
Cơ quan đa quốc gia
Multinational body
Thực thể xuyên quốc gia
Transnational entity
Cơ quan/Tổ chức thế giới
World body
Thể chế siêu quốc gia
Supranational institution
Cơ quan toàn thế giới
Worldwide agency
Tổ chức liên chính phủ
Intergovernmental organization (IGO)
sự phối hợp
coordination
Giao quyền, trách nhiệm cho ai, cái gì
entrust
establish common standards
Thiết lập các tiêu chuẩn chung
Thoả thuận ràng buộc
binding agreements
mobilize and allocate
huy động và phân bổ
Chuyên môn
expertise
Quá trình chuyển đổi xanh
green transition
Tranh luận, tranh cãi
dispute (over+ noun)
Sự vi phạm, xâm phạm, hãm hiếp
violation
Hiệp ước, thoả thuận, hợp đồng
treaty
trọng tài công bằng
impartial arbitrator
giám sát việc tuân thủ
monitor compliance
Thực hiên
carry out
Quy mô toàn cầu
Global scale
Yield
mang lại, nhượng bô, nhường đường, lợi suất
Argument
Lập luận
Trao, cấp, thừa nhận, công nhận, khoản trợ cấp
grant
Thẩm quyền, quyền lực, chính quyền, cơ quan chức năng, chuyên gia, người có uy tín
Authority
Không thực tế
impractical
Không hiệu quả
Ineffective
Sự tham gia tích cực
active participation
Tuỳ chỉnh, điều chỉnh, thợ may
Tailor
chiến lược bảo tồn
A conservation strategy
Đất ngập nước
wetland
Thực thi và giám sát
Implementation and Enforcement
thuộc về hoặc dính dáng tới việc quản lý các việc dân sự hoặc kinh doanh; hành chính
administrative
bộ máy hành chính
administrative machinery
Thực hiện/Triển khai
implement
Thi hành, buộc phải tuân theo
Enforcement
Thực thi pháp luật
enforce laws
Giám sát hành vi vi phạm
Monitor violation
Hành vi vi phạm, phá rối, hãm hiếp
violation
Tại chỗ, trực tiếp
Dựa trên cơ sở, vì lý do rằng(that)
On the ground
Trách nhiệm thực thi cuối cùng phải thuộc về các chính phủ quốc gia.
The ultimate responsibility for enforcement rests with national governments
Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
accountable
Các chính phủ quốc gia chịu trách nhiệm trực tiếp trước công dân của họ
National governments are directly accountable to their citizens
Việc thiết lập và thực hiện các chính sách trong nước thể hiện trách nhiệm này.
The establishment and implementation of domestic policies demonstrate this responsibility.
Quy định quản lý rác thải
Waste management regulations
Các quốc gia có quyền chủ quyền đối với tài nguyên thiên nhiên trong lãnh thổ của họ
Nations have sovereign rights over the natural resources within their territory
Mọi thỏa thuận toàn cầu cần phải tôn trọng chủ quyền này và chỉ mang tính hỗ trợ hoặc thiết lập khuôn khổ
Any global agreement must respect this sovereignty and serve only to support or establish a framework
Giải quyết các vấn đề môi trường là một nhiệm vụ đòi hỏi sự kết hợp giữa hợp tác toàn cầu và hành động quốc gia mạnh mẽ
Tackling environmental issues requires a combination of global cooperation and strong national action.
Thiết lập các khuôn khổ, đàm phán hiệp ước, cung cấp nguồn lực, và điều phối nghiên cứu khoa học.
Establish frameworks, negotiate treaties, provide resources, and coordinate scientific research
Đưa ra luật pháp trong nước, thực thi các quy định, đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh, và đảm bảo sự tham gia của công chúng
Enact domestic laws, enforce regulations, invest in green infrastructure, and ensure public participation
Ban hành(đạo luật)
Diễn, đóng kịch…trên sân khấu, trong đời sống
Enact
Chỉ khi vai trò của cả hai bên được thực hiện hiệu quả—tức là tổ chức toàn cầu cung cấp chiến lược và công cụ, còn quốc gia đảm nhận trách nhiệm và hành động thực tiễn—thì chúng ta mới có thể hy vọng giải quyết thành công các thách thức môi trường toàn cầu
Only when the roles of both sides are fulfilled effectively—that is, the global organization provides strategy and tools, and the nation takes on responsibility and practical action—can we hope to successfully resolve global environmental challenges