1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
departure (n)
sự khởi hành
accommodation (n)
chỗ ở
allergy (n)
dị ứng
insurance (n)
bảo hiểm
bed linen (n. phr)
ga giường, vỏ chăn gối
orientation (n)
buổi định hướng
sculpture (n)
điểu khắc
portraits (noun plural)
tranh chân dung
display cases (n.phr)
tủ trưng bày
cloakroom (n)
phòng để áo khoác/ đồ đạc
assignment (n)
bài tập
fieldwork (n)
công việc thực địa
methodology(n)
phương pháp nghiên cứu
summarise (v)
tóm tắt
literature review (n)
tổng quan tài liệu
lava (n)
dung nham