VIP90PLUS - TỪ VỰNG B1 (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

empower

trao quyền, làm cho mạnh mẽ

<p>trao quyền, làm cho mạnh mẽ</p>
2
New cards

transact

thực hiện giao dịch

<p>thực hiện giao dịch</p>
3
New cards

transition

chuyển tiếp, chuyển đổi

<p>chuyển tiếp, chuyển đổi</p>
4
New cards

transit

vận chuyển, sự di chuyển

<p>vận chuyển, sự di chuyển</p>
5
New cards

transport

vận chuyển

6
New cards

determine

xác định, quyết định

7
New cards

acquaint

làm quen

<p>làm quen</p>
8
New cards

cultivate

trồng trọt, nuôi dưỡng

<p>trồng trọt, nuôi dưỡng</p>
9
New cards

allocate

phân bổ

<p>phân bổ</p>
10
New cards

scene

cảnh, hiện trường

11
New cards

sense

cảm giác

12
New cards

resilience

sự kiên cường, sự phục hồi

<p>sự kiên cường, sự phục hồi</p>
13
New cards

defense

phòng thủ, sự bảo vệ

<p>phòng thủ, sự bảo vệ</p>
14
New cards

opposition

sự phản đối

<p>sự phản đối</p>
15
New cards

resistance

sự kháng cự

16
New cards

identical

giống hệt nhau

<p>giống hệt nhau</p>
17
New cards

familiar

quen thuộc

18
New cards

diverse

đa dạng

19
New cards

satisfy

thỏa mãn, làm hài lòng

20
New cards

compare

so sánh

21
New cards

indigenous

bản địa

<p>bản địa</p>
22
New cards

democratic

dân chủ, công bằng

23
New cards

unparalleled

vô song, không gì sánh bằng

24
New cards

convene

tập hợp, triệu tập

<p>tập hợp, triệu tập</p>
25
New cards

explore

khám phá

26
New cards

deliberate

cố ý, cẩn trọng, thong thả

<p>cố ý, cẩn trọng, thong thả</p>
27
New cards

caution

sự thận trọng

28
New cards

enable

cho phép

<p>cho phép</p>
29
New cards

efficient

hiệu quả

30
New cards

tailor

điều chỉnh sao cho phù hợp

31
New cards

alter

thay đổi

32
New cards

adapt

thích nghi

33
New cards

conform

tuân theo, phù hợp

34
New cards

recover

hồi phục, phục hồi

35
New cards

mobilize/mobilise

huy động

36
New cards

initiate

khởi xướng

37
New cards

quality

chất lượng

38
New cards

harmony

hài hòa

<p>hài hòa</p>
39
New cards

innovate

đổi mới, sáng tạo

40
New cards

dedicate

cống hiến

41
New cards

interact

tương tác

42
New cards

compel

thúc đẩy, bắt buộc

<p>thúc đẩy, bắt buộc</p>
43
New cards

defend

bảo vệ

<p>bảo vệ</p>