VOCAB ANH 12 INTRO - UNIT 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/268

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

269 Terms

1
New cards

anxiety

(n) sự lo lắng

2
New cards

irritate

(v) làm phát cáu, chọc tức

3
New cards

dominate

(v) chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

4
New cards

centenarian

(n) người sống trên 100 tuổi

5
New cards

infant

(n) trẻ con

6
New cards

toddle

(v) tập đi

7
New cards

toddler

(n) đứa trẻ mới biết đi

8
New cards

elderly

(adj) cao tuổi

9
New cards

middle-aged

(adj) tuổi trung niên

10
New cards

obsessed

(adj) bị ám ảnh (cá nhân)

11
New cards

curious (about)

(adj) tò mò

12
New cards

addict

(n) người nghiện

13
New cards

sensitive

(adj) nhạy cảm

14
New cards

settle

(v) định cư

15
New cards

emigrate

(v) di cư

16
New cards

inherit

(v) thừa kế

17
New cards

fault

(n) điểm yếu, khuyết điểm

18
New cards

waterproof

(n) áo mưa

19
New cards

apologize

(v) xin lỗi

20
New cards

warn

(v) cảnh báo

21
New cards

reasonable

(adj) có lý, hợp lý

22
New cards

jog

(v) chạy bộ

23
New cards

marry

(v) kết hôn

24
New cards

aware

(adj) nhận thức

25
New cards

text

(v) nhắn tin

26
New cards

habit

(n) thói quen

27
New cards

personality

(n) tính cách, nhân cách

28
New cards

attitude

(n) thái độ

29
New cards

revise

(v) ôn tập

30
New cards

split up

(v) chia tay

31
New cards

anxious

(adj) lo lắng

32
New cards

irritation

(n) sự kích thích, sự chọc tức

33
New cards

irritable

(adj) dễ nổi nóng

34
New cards

domination

(n) sự chi phối, sự thống trị

35
New cards

dominance

(n) ưu thế, địa vị thống trị

36
New cards

dominating

(adj) chiếm ưu thế, nổi trội (cá nhân)

37
New cards

dominant

(adj) quan trọng, nổi trội

38
New cards

obsession

(n) nỗi ám ảnh

39
New cards

obsessive

(adj) bị ám ảnh (hình thành xu hướng)

40
New cards

curiosity

(n) sự tò mò

41
New cards

addiction

(n) sự nghiện ngập

42
New cards

addicted (to)

(adj) nghiện

43
New cards

addictiveness

(n) tính chất gây nghiện

44
New cards

addictive

(adj) gây nghiện

45
New cards

sensitivity

(n) tính nhạy cảm, độ nhạy

46
New cards

sensitiveness

(n) sự nhạy cảm

47
New cards

emigration

(n) sự di cư

48
New cards

emigrant

(n) người di cư

49
New cards

inheritance

(n) quyền thừa kế / gia tài

50
New cards

inheritor / heir

(n) người thừa kế

51
New cards

faulty

(adj) mắc lỗi

52
New cards

faultless

(adj) hoàn hảo

53
New cards

apologize sb for sth

xin lỗi ai về việc gì

54
New cards

accuse sb of sth

tố cáo ai việc gì

55
New cards

warn sb against sth

Cảnh báo ai không làm gì, cảnh báo ai về cái gì

56
New cards

praise sb for sth

khen ngợi ai vì điều gì

57
New cards

admire

(v) ngưỡng mộ, khâm phục

58
New cards

adore

(v) quý mến, yêu thích

59
New cards

be on the same wavelength as sb

cùng tần số

60
New cards

be (very) close to

rất thân thiết

61
New cards

wary (of/about)

(adj) không tin cậy, không chắc chắn

62
New cards

envy

(v) ganh tị

63
New cards

feel sorry for

lấy làm tiếc cho

64
New cards

have a lot in common with sb

có nhiều điểm chung với ai đó

65
New cards

have nothing in common with

không có điểm chung, không cùng quan điểm

66
New cards

look down on

khinh thường

67
New cards

look up to

nể, kính trọng

68
New cards

(not) see eye to eye with sb

(không) hòa hợp, đồng ý, chung quan điểm

69
New cards

respect

(v) kính trọng, tôn trọng

70
New cards

trust

(v) tin cậy

71
New cards

compliment (sb on sth)

(v) khen ngợi ai về điều gì

72
New cards

flatter

(v) nịnh hót

73
New cards

insult

(v) lăng mạ, sỉ nhục

74
New cards

lecture (sb about sth)

(v) chỉ trích, phê bình ai

75
New cards

nag

(v) la mắng

76
New cards

offend

(v) xúc phạm

77
New cards

praise

(v) khen ngợi, ca tụng

78
New cards

tease (sb about sth)

(v) chọc ghẹo, cười cợt

79
New cards

tell sb off (for doing sth)

la mắng ai

80
New cards

warn sb about sth

cảnh báo ai về điều gì

81
New cards

circumstance

(n) tình huống, trường hợp

82
New cards

under the circumstances/under no circumstances

trong bất kỳ trường hợp nào (cũng không)

83
New cards

on no account

tuyệt đối không được

84
New cards

be likely to

có vẻ như

85
New cards

confide in sb

tin cậy ai

86
New cards

be aware of

(v) nhận thức được, ý thức được

87
New cards

break a promise

thất hứa

88
New cards

disagreeable

adj. khó chịu, gắt gỏng

89
New cards

resent

(v) giận dữ

90
New cards

in no way

không đời nào

91
New cards

sibling

(n) anh chị em

92
New cards

rivalry

(n) sự cạnh tranh

93
New cards

define

(v) thể hiện, định nghĩa

94
New cards

individual

(n) cá nhân

95
New cards

separate (from)

(adj) riêng, độc lập

96
New cards

unequal

(adj) không công bằng, không đồng đều

97
New cards

fairly

(adv) một cách hợp lý, công bằng

98
New cards

take sth into account

xem xét, cân nhắc

99
New cards

be on one's own

độc lập, tự mình

100
New cards

get on with/get along with/have a good relationship with/be on good term with

có mối quan hệ tốt, hòa thuận với ai đó