unit7cam67

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

blow

cú shock, thất vọng

2
New cards

Bolster

củng cố

3
New cards

forage

Tìm tòi, lục lọi để tìm vật dụng hoặc nhu yếu phẩm

<p><strong>Tìm tòi, lục lọi</strong> để tìm vật dụng hoặc nhu yếu phẩm</p>
4
New cards

Fungal

liên quan đến nấm.

<p>liên quan đến nấm.</p>
5
New cards

Menace

Mối đe dọa, điều nguy hiểm

<p><strong>Mối đe dọa, điều nguy hiểm</strong></p>
6
New cards

Pathogen

tác nhân sinh học, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng hoặc prion, có khả năng gây bệnh cho sinh vật chủ

<p>tác nhân sinh học, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng hoặc prion, có khả năng gây bệnh cho sinh vật chủ</p>
7
New cards

Thrive

Thịnh vượng, thành công.

<p>Thịnh vượng, thành công.</p>
8
New cards

Vicinity

Vùng lân cận, khu vực xung quanh

<p>Vùng lân cận, khu vực xung quanh</p>
9
New cards

Anomaly

Một điều gì đó lệch khỏi chuẩn mực hoặc kỳ vọng

<p><strong>Một điều gì đó lệch khỏi chuẩn mực hoặc kỳ vọng</strong></p>
10
New cards

Microbe

vi sinh vật

<p>vi sinh vật</p>
11
New cards

Monocrops

phương pháp canh tác chỉ trồng một loại cây trên cùng một vùng đất, mùa này qua mùa khác, mà không luân canh hay trồng xen

12
New cards

Pollinator

tác nhân thụ phấn

<p>tác nhân thụ phấn </p>