1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Wide
Rộng
Broad
Rộng ( dùng trg văn viết)
Five metres long
Dài 5m
Four wide
Rộng 4m
Tall
Cao ( dùng cho vật mỏng)
High
Cao
Deep
Sâu
Shallow
Nông
Length
Độ dài
Lengthen
Kéo dài
Lengthy
Dài dòng
Shorten
Lm ngắn lại
Shortcut
Đường tắt
Width
Độ rộng
Widen
Mr
Broaden
Mr( thứ j trừu tượng)
Broad- minded
Tư tưởng rộng rãi
Breadth
Sự rộng rãi
Heighten
Tăng thêm( cảm giác và cảm xúc)
Lower
Giảm xuống
Faraway= distant
Xa xôi
Depth
Độ sâu
Deepen
Lm sâu hơn